Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛌🏽

“🛌🏽” Ý nghĩa: người trên giường: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > nghỉ ngơi

🛌🏽 Ý nghĩa và mô tả
Người trên giường 🛌🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đang nằm trên giường, tượng trưng cho sự nghỉ ngơi🛀 và giấc ngủ😴. Được thể hiện bằng các màu da khác nhau, nó đại diện cho sức khỏe và sự tự chăm sóc bản thân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛌 giường, 💤 ngủ, 🛀 tắm, 😴 buồn ngủ

Biểu tượng cảm xúc đang ngủ | biểu tượng cảm xúc người đang ngủ | biểu tượng cảm xúc trên giường | biểu tượng cảm xúc người nằm trên giường | biểu tượng cảm xúc đang ngủ | biểu tượng cảm xúc đang ngủ: màu da nâu
🛌🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi phải nằm trên giường nghỉ cả ngày.
ㆍTôi mệt nên đi ngủ sớm. 🛌🏽
ㆍTôi yêu chiếc giường của mình sau một ngày dài. 💤
🛌🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛌🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛌🏽
Tên ngắn:người trên giường: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F6CC 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🛌 nghỉ ngơi
Từ khóa:khách sạn | màu da trung bình | ngủ | người trên giường
Biểu tượng cảm xúc đang ngủ | biểu tượng cảm xúc người đang ngủ | biểu tượng cảm xúc trên giường | biểu tượng cảm xúc người nằm trên giường | biểu tượng cảm xúc đang ngủ | biểu tượng cảm xúc đang ngủ: màu da nâu
Xem thêm 7
💤 buồn ngủ Sao chép
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🏌️ người chơi gôn Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🛌🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛌🏽 شخص على سرير: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🛌🏽 yataqda uzanmış adam: orta dəri tonu
Български 🛌🏽 Човек в леглото: средна на цвят кожа
বাংলা 🛌🏽 ব্যক্তি বিছানায় আছেন: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🛌🏽 osoba u krevetu: umjerena boja kože
Čeština 🛌🏽 osoba v posteli: střední odstín pleti
Dansk 🛌🏽 person i seng: medium teint
Deutsch 🛌🏽 im Bett liegende Person: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🛌🏽 άνθρωπος σε κρεβάτι: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🛌🏽 person in bed: medium skin tone
Español 🛌🏽 persona en la cama: tono de piel medio
Eesti 🛌🏽 inimene voodis: keskmine nahatoon
فارسی 🛌🏽 فرد در تختخواب: پوست طلایی
Suomi 🛌🏽 nukkuja: tummanvaalea iho
Filipino 🛌🏽 taong nakahiga: katamtamang kulay ng balat
Français 🛌🏽 personne au lit : peau légèrement mate
עברית 🛌🏽 אדם במיטה: גוון עור בינוני
हिन्दी 🛌🏽 बिस्तर में सोता व्यक्ति: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🛌🏽 osoba u krevetu: maslinasta boja kože
Magyar 🛌🏽 ember az ágyban: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🛌🏽 orang di tempat tidur: warna kulit sedang
Italiano 🛌🏽 persona a letto: carnagione olivastra
日本語 🛌🏽 ベッドに寝る人: 中間の肌色
ქართველი 🛌🏽 ადამიანი საწოლში: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🛌🏽 ұйықтап жатқан адам: 4-тері түсі
한국어 🛌🏽 침대에 누운 사람: 갈색 피부
Kurdî 🛌🏽 Kesê di nav nivînan de: çermê qehweyî
Lietuvių 🛌🏽 žmogus lovoje: rusvos odos
Latviešu 🛌🏽 cilvēks gultā: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🛌🏽 orang tidur atas katil: ton kulit sederhana
ဗမာ 🛌🏽 ခုတင်ပေါ်က လူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🛌🏽 person i seng: hudtype 4
Nederlands 🛌🏽 persoon in bed: getinte huidskleur
Polski 🛌🏽 osoba w łóżku: karnacja średnia
پښتو 🛌🏽 په بستر کې سړی: نسواري پوټکی
Português 🛌🏽 pessoa deitada na cama: pele morena
Română 🛌🏽 persoană în pat: ton mediu al pielii
Русский 🛌🏽 человек в кровати: средний тон кожи
سنڌي 🛌🏽 بستري ۾ شخص: ناسي جلد
Slovenčina 🛌🏽 človek v posteli: stredný tón pleti
Slovenščina 🛌🏽 oseba v postelji: srednji ten kože
Shqip 🛌🏽 njeri në krevat: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🛌🏽 особа у кревету: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🛌🏽 person i en säng: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🛌🏽 คนนอนหลับ: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🛌🏽 yatakta yatan kişi: orta cilt tonu
Українська 🛌🏽 людина в ліжку: помірний тон шкіри
اردو 🛌🏽 بستر پر شخص: بھوری جلد
Tiếng Việt 🛌🏽 người trên giường: màu da trung bình
简体中文 🛌🏽 躺在床上的人: 中等肤色
繁體中文 🛌🏽 睡覺: 淺褐皮膚