💤
“💤” Ý nghĩa: buồn ngủ Emoji
Home > Mặt cười & Cảm xúc > cảm xúc
💤 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng ngủ quên💤Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng dùng để thể hiện giấc ngủ trong truyện tranh và chủ yếu được dùng để thể hiện sự buồn ngủ😴, mệt mỏi😪 hoặc nghỉ ngơi. Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi hoặc buồn ngủ. Nó được sử dụng khi ngủ hoặc nghỉ ngơi.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 mặt đang ngủ, 🛌 giường, 🛏️ ngủ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 mặt đang ngủ, 🛌 giường, 🛏️ ngủ
Biểu tượng cảm xúc khi ngủ | biểu tượng cảm xúc buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khi ngủ | biểu tượng cảm xúc mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc khi ngủ
💤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMệt quá tưởng mình sẽ ngủ ngay thôi💤
ㆍĐã đến giờ đi ngủ rồi💤
ㆍHôm nay mệt quá💤
ㆍĐã đến giờ đi ngủ rồi💤
ㆍHôm nay mệt quá💤
💤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💤 Thông tin cơ bản
Emoji: | 💤 |
Tên ngắn: | buồn ngủ |
Tên Apple: | ký hiệu đang ngủ |
Điểm mã: | U+1F4A4 Sao chép |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục con: | 💋 cảm xúc |
Từ khóa: | buồn ngủ | hài hước | ngủ |
Biểu tượng cảm xúc khi ngủ | biểu tượng cảm xúc buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khi ngủ | biểu tượng cảm xúc mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc khi ngủ |
💤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 💤 نعسان |
Azərbaycan | 💤 zzz |
Български | 💤 спане |
বাংলা | 💤 ঘুম পাচ্ছে |
Bosanski | 💤 zzz |
Čeština | 💤 zzz |
Dansk | 💤 søvnig |
Deutsch | 💤 Schlafen |
Ελληνικά | 💤 ζζζ |
English | 💤 ZZZ |
Español | 💤 símbolo de sueño |
Eesti | 💤 zzz |
فارسی | 💤 خروپف |
Suomi | 💤 zzz |
Filipino | 💤 zzz |
Français | 💤 endormi |
עברית | 💤 סימן נחירה |
हिन्दी | 💤 उनींदा |
Hrvatski | 💤 zzz |
Magyar | 💤 alvás |
Bahasa Indonesia | 💤 zzz |
Italiano | 💤 sonno |
日本語 | 💤 グーグー |
ქართველი | 💤 zzz |
Қазақ | 💤 ұйқы |
한국어 | 💤 졸림 |
Kurdî | 💤 somnolence |
Lietuvių | 💤 miego simbolis |
Latviešu | 💤 zzz |
Bahasa Melayu | 💤 zzz |
ဗမာ | 💤 ခေါ ခေါ ခေါ |
Bokmål | 💤 zzz |
Nederlands | 💤 slaapsymbool |
Polski | 💤 chrapanie |
پښتو | 💤 بې خوبۍ |
Português | 💤 zzz |
Română | 💤 sfor |
Русский | 💤 сон |
سنڌي | 💤 ننڊ |
Slovenčina | 💤 chŕ |
Slovenščina | 💤 spanec |
Shqip | 💤 zzz |
Српски | 💤 спавање |
Svenska | 💤 snarkningar |
ภาษาไทย | 💤 หลับปุ๋ย |
Türkçe | 💤 zzz |
Українська | 💤 умовне позначення сну |
اردو | 💤 غنودگی |
Tiếng Việt | 💤 buồn ngủ |
简体中文 | 💤 睡着 |
繁體中文 | 💤 睡著 |