Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛗

“🛗” Ý nghĩa: thang máy Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🛗 Ý nghĩa và mô tả
Thang máy 🛗
🛗 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho thang máy và chủ yếu được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng🏢 hoặc căn hộ🏙️. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện chuyển động bên trong tòa nhà🚶‍♂️ hoặc chờ thang máy. Nó cũng được dùng để diễn tả cuộc trò chuyện khi đang đi thang máy hoặc thời điểm chọn tầng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏢 tòa nhà cao tầng, 🚶‍♂️ người, 🏙️ cảnh quan thành phố

Biểu tượng cảm xúc thang máy | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc di chuyển sàn | biểu tượng cảm xúc tòa nhà | biểu tượng cảm xúc thang máy | biểu tượng cảm xúc phương tiện giao thông
🛗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSáng nay thang máy🛗 bị hỏng
🛗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛗
Tên ngắn:thang máy
Điểm mã:U+1F6D7 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:kéo lên | khả năng tiếp cận | nhấc | thang máy
Biểu tượng cảm xúc thang máy | biểu tượng cảm xúc di chuyển | biểu tượng cảm xúc di chuyển sàn | biểu tượng cảm xúc tòa nhà | biểu tượng cảm xúc thang máy | biểu tượng cảm xúc phương tiện giao thông
Xem thêm 6
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🏨 khách sạn Sao chép
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
🚻 nhà vệ sinh Sao chép
🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 6
🛗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛗 مصعد
Azərbaycan 🛗 lift
Български 🛗 асансьор
বাংলা 🛗 এলিভেটর
Bosanski 🛗 lift
Čeština 🛗 výtah
Dansk 🛗 elevator
Deutsch 🛗 Fahrstuhl
Ελληνικά 🛗 ασανσέρ
English 🛗 elevator
Español 🛗 ascensor
Eesti 🛗 lift
فارسی 🛗 بالابر
Suomi 🛗 hissi
Filipino 🛗 elevator
Français 🛗 ascenseur
עברית 🛗 מעלית
हिन्दी 🛗 एलिवेटर
Hrvatski 🛗 dizalo
Magyar 🛗 lift
Bahasa Indonesia 🛗 elevator
Italiano 🛗 ascensore
日本語 🛗 エレベーター
ქართველი 🛗 ლიფტი
Қазақ 🛗 лифт
한국어 🛗 엘리베이터
Kurdî 🛗 esansor
Lietuvių 🛗 elevatorius
Latviešu 🛗 lifts
Bahasa Melayu 🛗 elevator
ဗမာ 🛗 စက်လှေကား
Bokmål 🛗 heis
Nederlands 🛗 lift
Polski 🛗 winda
پښتو 🛗 لفټ
Português 🛗 elevador
Română 🛗 lift
Русский 🛗 лифт
سنڌي 🛗 لفٽ
Slovenčina 🛗 výťah
Slovenščina 🛗 dvigalo
Shqip 🛗 ashensor
Српски 🛗 лифт
Svenska 🛗 hiss
ภาษาไทย 🛗 ลิฟต์
Türkçe 🛗 asansör
Українська 🛗 ліфт
اردو 🛗 لفٹ
Tiếng Việt 🛗 thang máy
简体中文 🛗 电梯
繁體中文 🛗 電梯