Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔃

“🔃” Ý nghĩa: mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

🔃 Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên theo chiều kim đồng hồ 🔃Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên quay theo chiều kim đồng hồ và thường được dùng với nghĩa xoay, lặp lại🔁, đổi mới🔄, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔄 mũi tên ngược, 🔁 lặp lại, 🔂 lặp lại 2 lần

Biểu tượng cảm xúc mũi tên theo chiều kim đồng hồ | biểu tượng cảm xúc xoay | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc lặp lại
🔃 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhấp vào biểu tượng này để làm mới🔃
ㆍXoay theo chiều kim đồng hồ🔃
ㆍLặp lại chuyển động này🔃
🔃 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔃 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔃
Tên ngắn:mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
Tên Apple:các mũi tên dọc theo chiều kim đồng hồ
Điểm mã:U+1F503 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:chiều kim đồng hồ | mũi tên | mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ | tải lại
Biểu tượng cảm xúc mũi tên theo chiều kim đồng hồ | biểu tượng cảm xúc xoay | biểu tượng cảm xúc hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc lặp lại
Xem thêm 8
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
🏹 cung tên Sao chép
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ Sao chép
🔙 mũi tên BACK Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
🔁 nút lặp lại Sao chép
🔂 nút lặp lại một lần Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🔃 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔃 سهمان رأسيان مع عقارب الساعة
Azərbaycan 🔃 saat istiqamətində yönəlmiş şaquli ox
Български 🔃 вертикални стрелки по часовниковата стрелка
বাংলা 🔃 ঘড়ির কাঁটার উল্লম্ব তীর
Bosanski 🔃 strelice vertikalno kretanje kazaljki na satu
Čeština 🔃 svislé šipky ve směru hodinových ručiček
Dansk 🔃 lodrette cirkulære pile med uret
Deutsch 🔃 kreisförmige Pfeile im Uhrzeigersinn
Ελληνικά 🔃 δεξιόστροφα κάθετα βέλη
English 🔃 clockwise vertical arrows
Español 🔃 flechas verticales en sentido horario
Eesti 🔃 vertikaalsed nooled päripäeva
فارسی 🔃 جهت عقربه‌های ساعت
Suomi 🔃 pystynuolet myötäpäivään
Filipino 🔃 mga clockwise na patayong arrow
Français 🔃 flèches dans le sens horaire
עברית 🔃 חצים אנכיים מתעקלים בכיוון השעון
हिन्दी 🔃 घड़ी की दिशा में लंबवत तीर
Hrvatski 🔃 okomite strelice u smjeru kazaljki na satu
Magyar 🔃 óramutató járásával megegyező irányú függőleges nyilak
Bahasa Indonesia 🔃 tanda panah searah jarum jam
Italiano 🔃 frecce verticali che ruotano in senso orario
日本語 🔃 右回り縦矢印
ქართველი 🔃 ვერტიკალური ისრები საათის მიმართულებით
Қазақ 🔃 сағат тілі бойынша тік көрсеткілер
한국어 🔃 시계 방향 화살표
Kurdî 🔃 tîra saetê
Lietuvių 🔃 vertikalios laikrodžio rodyklės kryptimis nukreiptos rodyklės
Latviešu 🔃 pulksteņrādītāja virzienā vērstas vertikālas bultiņas
Bahasa Melayu 🔃 anak panah menegak ikut jam
ဗမာ 🔃 ညာရစ် ဒေါင်လိုက်ပြ မြားများ
Bokmål 🔃 vertikale piler med klokken
Nederlands 🔃 verticale pijlen met de klok mee
Polski 🔃 pionowe strzałki zgodne z ruchem wskazówek zegara
پښتو 🔃 د ساعت په لور تیر
Português 🔃 setas verticais no sentido horário
Română 🔃 săgeți verticale în sens orar
Русский 🔃 по часовой стрелке
سنڌي 🔃 گھڙي جي طرف تير
Slovenčina 🔃 zvislé šípky v smere hodinových ručičiek
Slovenščina 🔃 navpični puščici, ki se ukrivljata v smeri urnega kazalca
Shqip 🔃 shigjeta vertikale orare
Српски 🔃 стрелице које се врте удесно
Svenska 🔃 vertikala pilar medurs
ภาษาไทย 🔃 สัญลักษณ์โหลดซ้ำ
Türkçe 🔃 saat yönünde dönen oklar
Українська 🔃 вертикальні стрілки за ходом годинника
اردو 🔃 گھڑی کی سمت تیر
Tiếng Việt 🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
简体中文 🔃 顺时针垂直箭头
繁體中文 🔃 順時針方向