Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💅

“💅” Ý nghĩa: sơn móng tay Emoji

Home > Người & Cơ thể > chống tay

💅 Ý nghĩa và mô tả
Sơn móng tay💅Biểu tượng cảm xúc này mô tả việc sơn móng tay lên móng tay của một người và thường được sử dụng để thể hiện sự tự chăm sóc💄, sắc đẹp💅 hoặc thời trang. Nó thường được sử dụng trong nghệ thuật làm móng hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến làm đẹp. Nó được sử dụng để đại diện cho vẻ đẹp và sự tự chăm sóc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💄 son môi, 👠 giày cao gót, 💇‍♀️ cắt tóc

Biểu tượng cảm xúc nghệ thuật làm móng | biểu tượng cảm xúc chăm sóc móng tay | biểu tượng cảm xúc làm móng | biểu tượng cảm xúc sơn móng tay | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc làm đẹp
💅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đến tiệm làm móng💅
ㆍTôi đã sơn móng tay mới💅
ㆍHôm nay chúng ta trang trí nhé?💅
💅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💅 Thông tin cơ bản
Emoji: 💅
Tên ngắn:sơn móng tay
Tên Apple:sơn móng tay
Điểm mã:U+1F485 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:✍️ chống tay
Từ khóa:chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay
Biểu tượng cảm xúc nghệ thuật làm móng | biểu tượng cảm xúc chăm sóc móng tay | biểu tượng cảm xúc làm móng | biểu tượng cảm xúc sơn móng tay | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc làm đẹp
Xem thêm 10
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
💯 100 điểm Sao chép
💁 người ra hiệu trợ giúp Sao chép
💆 người được xoa bóp mặt Sao chép
💇 người được cắt tóc Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🐆 báo hoa mai Sao chép
💈 biển hiệu của thợ cắt tóc Sao chép
💄 son môi Sao chép
💅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💅 طلاء أظافر
Azərbaycan 💅 dırnaq laklamaq
Български 💅 Лак за нокти
বাংলা 💅 নেল পলিশ
Bosanski 💅 lakiranje noktiju
Čeština 💅 lak na nehty
Dansk 💅 neglelak
Deutsch 💅 Nagellack
Ελληνικά 💅 βάψιμο νυχιών
English 💅 nail polish
Español 💅 pintarse las uñas
Eesti 💅 küünelakk
فارسی 💅 لاک زدن
Suomi 💅 kynsilakka
Filipino 💅 nail polish
Français 💅 vernis à ongles
עברית 💅 מריחת לק
हिन्दी 💅 नेल पॉलिश
Hrvatski 💅 lak za nokte
Magyar 💅 körömlakk
Bahasa Indonesia 💅 poles kuku
Italiano 💅 smalto per unghie
日本語 💅 マニキュアを塗る手
ქართველი 💅 ფრჩხილების ლაქი
Қазақ 💅 маникюр
한국어 💅 매니큐어
Kurdî 💅 manicure
Lietuvių 💅 nagų lakas
Latviešu 💅 nagu laka
Bahasa Melayu 💅 pengilat kuku
ဗမာ 💅 လက်သည်း ဆိုးဆေး
Bokmål 💅 neglelakk
Nederlands 💅 nagellak
Polski 💅 lakier do paznokci
پښتو 💅 مینیکیور
Português 💅 esmalte de unha
Română 💅 ojă pe unghii
Русский 💅 маникюр
سنڌي 💅 مينيڪيور
Slovenčina 💅 lakovanie nechtov
Slovenščina 💅 lak za nohte
Shqip 💅 manikyr
Српски 💅 лак за нокте
Svenska 💅 nagellack
ภาษาไทย 💅 สีทาเล็บ
Türkçe 💅 oje sürme
Українська 💅 лак для нігтів
اردو 💅 مینیکیور
Tiếng Việt 💅 sơn móng tay
简体中文 💅 涂指甲油
繁體中文 💅 指甲油