Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤛🏼

“🤛🏼” Ý nghĩa: nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > đóng tay

🤛🏼 Ý nghĩa và mô tả
Màu da sáng trung bình Nắm tay trái🤛🏼Biểu tượng cảm xúc này mô tả nắm tay trái có màu da sáng trung bình nắm chặt và mở rộng và thường được sử dụng để thể hiện một cuộc tấn công>>, một cuộc phản công💪 hoặc quyết tâm. Nó thường được sử dụng để chào hỏi mọi người hoặc thể hiện sức mạnh bằng cách chắp hai nắm đấm lại với nhau. Nó được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm hoặc tình bạn thân thiết.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✊ nắm đấm, 👊 nắm tay ra, 🤜 nắm tay phải

Biểu tượng cảm xúc nắm tay trái | biểu tượng cảm xúc đấm | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc tấn công | biểu tượng cảm xúc đánh | biểu tượng cảm xúc chiến đấu: màu da nâu nhạt
🤛🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLàm tốt lắm!🤛🏼
ㆍCố lên!🤛🏼
ㆍHãy cùng chung tay nhé🤛🏼
🤛🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤛🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤛🏼
Tên ngắn:nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F91B 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👍 đóng tay
Từ khóa:hướng trái | màu da sáng trung bình | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái
Biểu tượng cảm xúc nắm tay trái | biểu tượng cảm xúc đấm | biểu tượng cảm xúc chiến đấu | biểu tượng cảm xúc tấn công | biểu tượng cảm xúc đánh | biểu tượng cảm xúc chiến đấu: màu da nâu nhạt
Xem thêm 8
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
☹️ mặt cau mày Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
👊 nắm đấm Sao chép
🤛 nắm đấm hướng phía trái Sao chép
🤜 nắm đấm hướng sang phải Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤛🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤛🏼 قبضة لليسار: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🤛🏼 sola yönələn yumruq: orta-açıq dəri tonu
Български 🤛🏼 обърнат наляво юмрук: средно светла кожа
বাংলা 🤛🏼 বাঁদিকে ঘুঁষি মারা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤛🏼 šaka ulijevo: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🤛🏼 pěst mířící doleva: středně světlý odstín pleti
Dansk 🤛🏼 venstrevendt knytnæve: medium til lys teint
Deutsch 🤛🏼 Faust nach links: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🤛🏼 γροθιά προς αριστερά: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤛🏼 left-facing fist: medium-light skin tone
Español 🤛🏼 puño hacia la izquierda: tono de piel claro medio
Eesti 🤛🏼 vasakule suunatud rusikas: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🤛🏼 مشت به چپ: پوست روشن
Suomi 🤛🏼 nyrkki vasemmalle: keskivaalea iho
Filipino 🤛🏼 pakaliwang kamao: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🤛🏼 poing à gauche : peau moyennement claire
עברית 🤛🏼 יד קמוצה שמאלה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🤛🏼 बाईं ओर मुठ्ठी: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🤛🏼 šaka ulijevo: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🤛🏼 balra néző ököl: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤛🏼 tinju kiri: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🤛🏼 pugno a sinistra: carnagione abbastanza chiara
日本語 🤛🏼 左向きのこぶし: やや薄い肌色
ქართველი 🤛🏼 მარცხნივ მიმართული მუშტი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤛🏼 солға қаратылған жұдырық: 3-тері түрі
한국어 🤛🏼 왼쪽을 향하는 주먹: 연한 갈색 피부
Kurdî 🤛🏼 Fist ber bi çepê: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🤛🏼 į kairę nukreiptas kumštis: vidutinio gymio
Latviešu 🤛🏼 dūre pa kreisi: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤛🏼 penumbuk ke kiri: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🤛🏼 ဘယ်ပြ ညာလက်သီး − အသားနုရောင်
Bokmål 🤛🏼 knyttneve mot venstre: hudtype 3
Nederlands 🤛🏼 naar links gerichte vuist: lichtgetinte huidskleur
Polski 🤛🏼 pięść skierowana w lewo: karnacja średnio jasna
پښتو 🤛🏼 کیڼ لور ته مخ: سپک نسواري پوستکي
Português 🤛🏼 punho esquerdo: pele morena clara
Română 🤛🏼 pumn spre stânga: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🤛🏼 кулак влево: светлый тон кожи
سنڌي 🤛🏼 مُٺ کاٻي طرف منهن: هلڪي ناسي جلد
Slovenčina 🤛🏼 päsť doľava: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🤛🏼 pest, obrnjena levo: srednje svetel ten kože
Shqip 🤛🏼 grusht i majtë në anën e përparme: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🤛🏼 песница улево: средње светла кожа
Svenska 🤛🏼 vänstervänd näve: mellanljus hy
ภาษาไทย 🤛🏼 กำปั้นขวา: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🤛🏼 sola bakan yumruk: orta açık cilt tonu
Українська 🤛🏼 кулак уліво: помірно світлий тон шкіри
اردو 🤛🏼 مٹھی بائیں طرف: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🤛🏼 nắm đấm hướng phía trái: màu da sáng trung bình
简体中文 🤛🏼 朝左的拳头: 中等-浅肤色
繁體中文 🤛🏼 握右拳: 黃皮膚