Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😫

“😫” Ý nghĩa: mặt mệt mỏi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😫 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt mệt mỏi 😫 Biểu tượng cảm xúc này nhắm mắt và mở miệng để biểu thị sự mệt mỏi và thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi 😩, sự hướng dẫn 😴 hoặc kiệt sức. Nó thường được sử dụng khi ai đó đã có một ngày vất vả hoặc cực kỳ kiệt sức. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái cạn kiệt năng lượng hoặc thiếu năng lượng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😩 mặt mệt mỏi, 😓 mặt đổ mồ hôi, 🥱 mặt ngáp

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn chán
😫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMệt quá không làm được gì😫
ㆍTôi kiệt sức vì có quá nhiều việc phải làm😫
ㆍHôm nay thực sự là một ngày vất vả😫
😫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😫 Thông tin cơ bản
Emoji: 😫
Tên ngắn:mặt mệt mỏi
Tên Apple:khuôn mặt quẫn trí
Điểm mã:U+1F62B Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:mặt | mặt mệt mỏi | mệt mỏi
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt khó chịu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn chán
Xem thêm 13
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt Sao chép
😪 mặt buồn ngủ Sao chép
😴 mặt đang ngủ Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
😖 mặt xấu hổ Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😧 mặt đau khổ Sao chép
😩 mặt kiệt sức Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
🥱 mặt đang ngáp Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
😫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😫 وجه متعب
Azərbaycan 😫 yorğun üz
Български 😫 Уморено лице
বাংলা 😫 ক্লান্ত মুখ
Bosanski 😫 umoran
Čeština 😫 unavený obličej
Dansk 😫 træt ansigt
Deutsch 😫 müdes Gesicht
Ελληνικά 😫 κουρασμένο πρόσωπο
English 😫 tired face
Español 😫 cara cansada
Eesti 😫 väsinud nägu
فارسی 😫 صورت خسته
Suomi 😫 väsynyt
Filipino 😫 pagod na mukha
Français 😫 visage fatigué
עברית 😫 פרצוף עייף
हिन्दी 😫 थका चेहरा
Hrvatski 😫 umorno lice
Magyar 😫 fáradt arc
Bahasa Indonesia 😫 wajah kelelahan
Italiano 😫 faccina stanca
日本語 😫 疲れた
ქართველი 😫 დაღლილი სახე
Қазақ 😫 қатты шаршау
한국어 😫 피곤한 얼굴
Kurdî 😫 rûyê westiyayî
Lietuvių 😫 pavargęs veidas
Latviešu 😫 nogurusi seja
Bahasa Melayu 😫 muka letih
ဗမာ 😫 ပင်ပန်းသည့်မျက်နှာ
Bokmål 😫 trøtt fjes
Nederlands 😫 vermoeid gezicht
Polski 😫 zmęczona twarz
پښتو 😫 ستړی مخ
Português 😫 rosto cansado
Română 😫 față obosită
Русский 😫 сильная усталость
سنڌي 😫 ٿڪل چهرو
Slovenčina 😫 unavená tvár
Slovenščina 😫 utrujen obraz
Shqip 😫 fytyrë e lodhur
Српски 😫 уморно лице
Svenska 😫 trött ansikte
ภาษาไทย 😫 เหนื่อย
Türkçe 😫 yorgun yüz
Українська 😫 стомлене обличчя
اردو 😫 تھکا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😫 mặt mệt mỏi
简体中文 😫 累
繁體中文 😫 累