🦁
“🦁” Ý nghĩa: mặt sư tử Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦁 Ý nghĩa và mô tả
Sư tử 🦁Sư tử là loài động vật tượng trưng cho lòng dũng cảm và hoàng gia, chủ yếu sống ở thảo nguyên châu Phi. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sức mạnh💪, lòng dũng cảm🦸♂️ và biểu tượng của các vị vua👑. Sư tử là loài động vật phổ biến trong vườn thú và đóng vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐯 hổ, 🐅 mặt hổ, 🦒 hươu cao cổ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐯 hổ, 🐅 mặt hổ, 🦒 hươu cao cổ
Biểu tượng cảm xúc sư tử | biểu tượng cảm xúc mèo lớn | biểu tượng cảm xúc quái thú hoang dã | biểu tượng cảm xúc vua rừng | biểu tượng cảm xúc động vật mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt sư tử
🦁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhìn thấy một con sư tử ở sở thú 🦁
ㆍTôi muốn dũng cảm như một con sư tử 🦁
ㆍThật tuyệt khi thấy một con sư tử đang săn mồi 🦁
ㆍTôi muốn dũng cảm như một con sư tử 🦁
ㆍThật tuyệt khi thấy một con sư tử đang săn mồi 🦁
🦁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦁 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🦁 |
| Tên ngắn: | mặt sư tử |
| Điểm mã: | U+1F981 Sao chép |
| Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
| Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
| Từ khóa: | cung hoàng đạo | cung sư tử | mặt | mặt sư tử | sư tử |
| Biểu tượng cảm xúc sư tử | biểu tượng cảm xúc mèo lớn | biểu tượng cảm xúc quái thú hoang dã | biểu tượng cảm xúc vua rừng | biểu tượng cảm xúc động vật mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc mặt sư tử |
Xem thêm 19
🦁 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🦁 وجه أسد |
| Azərbaycan | 🦁 aslan |
| Български | 🦁 лъв |
| বাংলা | 🦁 সিংহের মুখ |
| Bosanski | 🦁 glava lava |
| Čeština | 🦁 hlava lva |
| Dansk | 🦁 løvehoved |
| Deutsch | 🦁 Löwe |
| Ελληνικά | 🦁 λιοντάρι |
| English | 🦁 lion |
| Español | 🦁 león |
| Eesti | 🦁 lõvi nägu |
| فارسی | 🦁 شیر |
| Suomi | 🦁 leijona |
| Filipino | 🦁 mukha ng leon |
| Français | 🦁 tête de lion |
| עברית | 🦁 אריה |
| हिन्दी | 🦁 शेर जैसा चेहरा |
| Hrvatski | 🦁 lav |
| Magyar | 🦁 oroszlánfej |
| Bahasa Indonesia | 🦁 singa |
| Italiano | 🦁 leone |
| 日本語 | 🦁 ライオンの顔 |
| ქართველი | 🦁 ლომის სახე |
| Қазақ | 🦁 арыстанның беті |
| 한국어 | 🦁 사자 얼굴 |
| Kurdî | 🦁 rûyê şêr |
| Lietuvių | 🦁 liūto snukis |
| Latviešu | 🦁 lauva |
| Bahasa Melayu | 🦁 singa |
| ဗမာ | 🦁 ခြင်္သေ့ရုပ် |
| Bokmål | 🦁 løve |
| Nederlands | 🦁 leeuw |
| Polski | 🦁 głowa lwa |
| پښتو | 🦁 زمری مخ |
| Português | 🦁 rosto de leão |
| Română | 🦁 leu |
| Русский | 🦁 морда льва |
| سنڌي | 🦁 شينهن جو منهن |
| Slovenčina | 🦁 lev |
| Slovenščina | 🦁 lev |
| Shqip | 🦁 fytyrë luani |
| Српски | 🦁 лав |
| Svenska | 🦁 lejonansikte |
| ภาษาไทย | 🦁 สิงโต |
| Türkçe | 🦁 aslan |
| Українська | 🦁 лев |
| اردو | 🦁 شیر کا چہرہ |
| Tiếng Việt | 🦁 mặt sư tử |
| 简体中文 | 🦁 狮子 |
| 繁體中文 | 🦁 獅子 |









