Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤝🏽

“🤝🏽” Ý nghĩa: bắt tay: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

🤝🏽 Ý nghĩa và mô tả
Bắt tay màu da trung bình🤝🏽Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người có màu da trung bình đang nắm tay và bắt tay. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để thể hiện sự hợp tác🤝, đồng ý👍 hoặc lời hứa. Nó thường được sử dụng để chỉ các giao dịch kinh doanh hoặc tình bạn. Nó được sử dụng để thể hiện sự hợp tác hoặc thỏa thuận.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👍 Thích, 👏 Vỗ tay, ✌️ V Finger

Biểu tượng cảm xúc bắt tay | biểu tượng cảm xúc nắm tay | biểu tượng cảm xúc hòa giải | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc hợp tác: màu da nâu
🤝🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐó là một thỏa thuận tốt🤝🏽
ㆍChúng ta hãy cùng nhau làm việc nhé🤝🏽
ㆍTôi hứa🤝🏽
🤝🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤝🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤝🏽
Tên ngắn:bắt tay: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F91D 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🤝 tay
Từ khóa:bắt tay | đồng ý | gặp mặt | rung | tay | loại 4 | màu da | màu da trung bình
Biểu tượng cảm xúc bắt tay | biểu tượng cảm xúc nắm tay | biểu tượng cảm xúc hòa giải | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc hợp tác: màu da nâu
Xem thêm 3
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤝🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤝🏽 مصافحة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🤝🏽 salamlaşmaq: orta dəri tonu
Български 🤝🏽 ръкостискане: средна на цвят кожа
বাংলা 🤝🏽 করমর্দন: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🤝🏽 rukovanje: umjerena boja kože
Čeština 🤝🏽 stisk rukou: střední odstín pleti
Dansk 🤝🏽 håndtryk: medium teint
Deutsch 🤝🏽 Handschlag: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🤝🏽 χειραψία: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🤝🏽 handshake: medium skin tone
Español 🤝🏽 apretón de manos: tono de piel medio
Eesti 🤝🏽 käepigistus: keskmine nahatoon
فارسی 🤝🏽 دست دادن: پوست طلایی
Suomi 🤝🏽 kädenpuristus: tummanvaalea iho
Filipino 🤝🏽 pagkakamay: katamtamang kulay ng balat
Français 🤝🏽 poignée de main : peau légèrement mate
עברית 🤝🏽 לחיצת יד: גוון עור בינוני
हिन्दी 🤝🏽 हाथ मिलाना: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🤝🏽 rukovanje: maslinasta boja kože
Magyar 🤝🏽 kézfogás: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤝🏽 jabat tangan: warna kulit sedang
Italiano 🤝🏽 stretta di mano: carnagione olivastra
日本語 🤝🏽 握手: 中間の肌色
ქართველი 🤝🏽 ხელის ჩამორთმევა: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🤝🏽 қол алысу: 4-тері түсі
한국어 🤝🏽 악수: 갈색 피부
Kurdî 🤝🏽 Dest hejandin: çermê qehweyî
Lietuvių 🤝🏽 rankos paspaudimas: rusvos odos
Latviešu 🤝🏽 rokasspiediens: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤝🏽 berjabat tangan: ton kulit sederhana
ဗမာ 🤝🏽 လက်ဆွဲနှုတ်ဆက် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🤝🏽 håndhilse: hudtype 4
Nederlands 🤝🏽 handdruk: getinte huidskleur
Polski 🤝🏽 uścisk dłoni: karnacja średnia
پښتو 🤝🏽 لاسونه ښکلول: نسواري پوستکي
Português 🤝🏽 aperto de mãos: pele morena
Română 🤝🏽 strângere de mână: ton mediu al pielii
Русский 🤝🏽 рукопожатие: средний тон кожи
سنڌي 🤝🏽 هٿ ملائڻ: ناسي جلد
Slovenčina 🤝🏽 potrasenie rukami: stredný tón pleti
Slovenščina 🤝🏽 rokovanje: srednji ten kože
Shqip 🤝🏽 shtrëngim duarsh: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🤝🏽 руковање: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🤝🏽 handskakning: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🤝🏽 จับมือ: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🤝🏽 el sıkışma: orta cilt tonu
Українська 🤝🏽 рукостискання: помірний тон шкіри
اردو 🤝🏽 مصافحہ: بھوری جلد
Tiếng Việt 🤝🏽 bắt tay: màu da trung bình
简体中文 🤝🏽 握手: 中等肤色
繁體中文 🤝🏽 握手: 淺褐皮膚