Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤱🏾

“🤱🏾” Ý nghĩa: cho con bú: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🤱🏾 Ý nghĩa và mô tả
Cho con bú (màu da tối) Nó mô tả một người phụ nữ da sẫm màu đang cho con bú và chủ yếu tượng trưng cho em bé👶 và việc cho con bú🤱🏾. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chăm sóc trẻ em🍼, cuộc sống sau khi sinh con** và tình mẫu tử💖. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc cho con bú.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé,🍼 bình sữa,👩‍👧 mẹ và con gái

Biểu tượng cảm xúc cho con bú | biểu tượng cảm xúc em bé | biểu tượng cảm xúc chăm sóc em bé | biểu tượng cảm xúc cho con bú | biểu tượng cảm xúc phụ nữ cho con bú có màu da nâu sẫm
🤱🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang cho con bú🤱🏾
ㆍCho con bú khó hơn tôi nghĩ🤱🏾
ㆍTôi mừng vì bé bú tốt🤱🏾
🤱🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤱🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤱🏾
Tên ngắn:cho con bú: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F931 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cho bú | cho con bú | em bé | màu da tối trung bình | vú
Biểu tượng cảm xúc cho con bú | biểu tượng cảm xúc em bé | biểu tượng cảm xúc chăm sóc em bé | biểu tượng cảm xúc cho con bú | biểu tượng cảm xúc phụ nữ cho con bú có màu da nâu sẫm
Xem thêm 5
🤱 cho con bú Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🍼 bình sữa trẻ em Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
hình vuông nhỏ vừa màu đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤱🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤱🏾 رضاعة: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🤱🏾 uşaq əmizdirmə: orta-tünd dəri tonu
Български 🤱🏾 кърмене: средно тъмна кожа
বাংলা 🤱🏾 স্তন্যপান: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤱🏾 dojenje: umjereno tamna boja kože
Čeština 🤱🏾 kojení: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🤱🏾 kvinde, der ammer: medium til mørk teint
Deutsch 🤱🏾 Stillen: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤱🏾 θηλασμός: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🤱🏾 breast-feeding: medium-dark skin tone
Español 🤱🏾 lactancia materna: tono de piel oscuro medio
Eesti 🤱🏾 rinnaga toitmine: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🤱🏾 تغذیه با شیر مادر: پوست گندمی
Suomi 🤱🏾 imetys: keskitumma iho
Filipino 🤱🏾 breast-feeding: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🤱🏾 allaitement : peau mate
עברית 🤱🏾 אישה מניקה: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🤱🏾 स्तनपान: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🤱🏾 dojenje: smeđa boja kože
Magyar 🤱🏾 szoptatás: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤱🏾 menyusui: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🤱🏾 allattare: carnagione abbastanza scura
日本語 🤱🏾 授乳: やや濃い肌色
ქართველი 🤱🏾 მეძუძური: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤱🏾 бала емізу: 5-тері түсі
한국어 🤱🏾 모유 수유: 진한 갈색 피부
Kurdî 🤱🏾 Şîrkirin: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🤱🏾 maitinimas krūtimi: tamsios odos
Latviešu 🤱🏾 barošana ar krūti: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤱🏾 menyusu badan: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🤱🏾 နို့ချိုတိုက်ကျွေးခြင်း − အသားညိုရောင်
Bokmål 🤱🏾 ammer: hudtype 5
Nederlands 🤱🏾 borstvoeding: donkergetinte huidskleur
Polski 🤱🏾 karmienie piersią: karnacja średnio ciemna
پښتو 🤱🏾 شیدې ورکول: تور نسواري پوستکي
Português 🤱🏾 amamentando: pele morena escura
Română 🤱🏾 alăptare la sân: ton semi‑închis al pielii
Русский 🤱🏾 кормление грудью: темный тон кожи
سنڌي 🤱🏾 ٿلهو: ڳاڙهي ناسي چمڙي
Slovenčina 🤱🏾 dojčenie: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🤱🏾 dojenje: srednje temen ten kože
Shqip 🤱🏾 gji: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🤱🏾 дојење: средње тамна кожа
Svenska 🤱🏾 amning: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🤱🏾 ให้นม: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🤱🏾 emziren kadın: orta koyu cilt tonu
Українська 🤱🏾 грудне вигодовування: помірно темний тон шкіри
اردو 🤱🏾 دودھ پلانا: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🤱🏾 cho con bú: màu da tối trung bình
简体中文 🤱🏾 母乳喂养: 中等-深肤色
繁體中文 🤱🏾 哺乳: 褐皮膚