Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤳🏻

“🤳🏻” Ý nghĩa: tự sướng: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > chống tay

🤳🏻 Ý nghĩa và mô tả
Ảnh selfie tông màu da sáng🤳🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện việc chụp ảnh selfie tông màu da sáng và chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸, thể hiện bản thân😎 hoặc mạng xã hội📱. Nó thường được sử dụng khi chụp ảnh selfie hoặc chia sẻ ảnh. Nó được sử dụng để thể hiện bản thân và hoạt động truyền thông xã hội.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 máy ảnh, 😎 kính râm, 📱 điện thoại thông minh

Biểu tượng cảm xúc selfie | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh | biểu tượng cảm xúc selfie trên điện thoại thông minh | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh tự sướng | biểu tượng cảm xúc selfie | biểu tượng cảm xúc tự chụp chân dung: màu da sáng
🤳🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThời gian selfie🤳🏻
ㆍTôi đã tải lên một bức ảnh mới🤳🏻
ㆍTôi đang có một khoảng thời gian vui vẻ🤳🏻
🤳🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤳🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤳🏻
Tên ngắn:tự sướng: màu da sáng
Điểm mã:U+1F933 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:✍️ chống tay
Từ khóa:điện thoại | màu da sáng | máy ảnh | tự sướng
Biểu tượng cảm xúc selfie | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh | biểu tượng cảm xúc selfie trên điện thoại thông minh | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh tự sướng | biểu tượng cảm xúc selfie | biểu tượng cảm xúc tự chụp chân dung: màu da sáng
Xem thêm 5
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚥 đèn giao thông ngang Sao chép
🚦 đèn giao thông dọc Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤳🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤳🏻 صورة سيلفي: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🤳🏻 özçəkim: açıq dəri tonu
Български 🤳🏻 селфи: светла кожа
বাংলা 🤳🏻 সেলফি: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤳🏻 selfi: svijetla boja kože
Čeština 🤳🏻 selfie: světlý odstín pleti
Dansk 🤳🏻 selfie: lys teint
Deutsch 🤳🏻 Selfie: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🤳🏻 selfie: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤳🏻 selfie: light skin tone
Español 🤳🏻 selfi: tono de piel claro
Eesti 🤳🏻 selfi: hele nahatoon
فارسی 🤳🏻 خودگرفت: پوست سفید
Suomi 🤳🏻 selfie: vaalea iho
Filipino 🤳🏻 selfie: light na kulay ng balat
Français 🤳🏻 selfie : peau claire
עברית 🤳🏻 יד מצלמת סלפי: גוון עור בהיר
हिन्दी 🤳🏻 सेल्फ़ी: गोरी त्वचा
Hrvatski 🤳🏻 selfie: svijetla boja kože
Magyar 🤳🏻 szelfi: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤳🏻 selfie: warna kulit cerah
Italiano 🤳🏻 selfie: carnagione chiara
日本語 🤳🏻 セルフィー: 薄い肌色
ქართველი 🤳🏻 სელფი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🤳🏻 селфи: 1–2 тері түсі
한국어 🤳🏻 셀카: 하얀 피부
Kurdî 🤳🏻 Selfie: çermê spî
Lietuvių 🤳🏻 asmenukė: šviesios odos
Latviešu 🤳🏻 pašfoto: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤳🏻 swafoto: ton kulit cerah
ဗမာ 🤳🏻 ဆဲလ်ဖီ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🤳🏻 selfie: hudtype 1–2
Nederlands 🤳🏻 selfie: lichte huidskleur
Polski 🤳🏻 selfie: karnacja jasna
پښتو 🤳🏻 سیلفي: سپین پوستکی
Português 🤳🏻 selfie: pele clara
Română 🤳🏻 selfie: ton deschis al pielii
Русский 🤳🏻 селфи: очень светлый тон кожи
سنڌي 🤳🏻 سيلفي: اڇي چمڙي
Slovenčina 🤳🏻 selfie: svetlý tón pleti
Slovenščina 🤳🏻 selfi: svetel ten kože
Shqip 🤳🏻 foto vetjake: nuancë lëkure e çelët
Српски 🤳🏻 селфи: светла кожа
Svenska 🤳🏻 selfie: ljus hy
ภาษาไทย 🤳🏻 เซลฟี่: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🤳🏻 selfie: açık cilt tonu
Українська 🤳🏻 селфі: світлий тон шкіри
اردو 🤳🏻 سیلفی: سفید جلد
Tiếng Việt 🤳🏻 tự sướng: màu da sáng
简体中文 🤳🏻 自拍: 较浅肤色
繁體中文 🤳🏻 自拍: 白皮膚