Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤵🏻‍♀️

“🤵🏻‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ mặc tuxedo: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🤵🏻‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Chú rể (màu da sáng, nữ) Đại diện cho người phụ nữ mặc bộ tuxedo có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho chú rể🤵🏻‍♀️. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như hôn nhân👰‍♀️, lễ cưới💍, tiệc cưới🎉, lễ kỷ niệm🎊, v.v. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đám cưới hoặc chú rể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👰 Cô dâu,💍 Nhẫn,🎩 Quý ông

Biểu tượng cảm xúc chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc chú rể nữ màu da sáng
🤵🏻‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCô ấy sẽ là một chú rể tuyệt vời🤵🏻‍♀️
ㆍViệc chuẩn bị cho đám cưới đang gấp rút🤵🏻‍♀️
ㆍChú rể mặc lễ phục🤵🏻‍♀️
🤵🏻‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤵🏻‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤵🏻‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ mặc tuxedo: màu da sáng
Điểm mã:U+1F935 1F3FB 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da sáng | người phụ nữ | người phụ nữ mặc tuxedo | tuxedo
Biểu tượng cảm xúc chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc chú rể nữ màu da sáng
Xem thêm 6
👩 phụ nữ Sao chép
👵 cụ bà Sao chép
🤰 người phụ nữ có thai Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤵🏻‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤵🏻‍♀️ امرأة ببدلة رسمية: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🤵🏻‍♀️ smokinqli qadın: açıq dəri tonu
Български 🤵🏻‍♀️ жена във фрак: светла кожа
বাংলা 🤵🏻‍♀️ টাক্সেডো পরা মহিলা: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤵🏻‍♀️ žena u smokingu: svijetla boja kože
Čeština 🤵🏻‍♀️ žena ve smokingu: světlý odstín pleti
Dansk 🤵🏻‍♀️ kvinde i smoking: lys teint
Deutsch 🤵🏻‍♀️ Frau im Smoking: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🤵🏻‍♀️ γυναίκα με σμόκιν: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤵🏻‍♀️ woman in tuxedo: light skin tone
Español 🤵🏻‍♀️ mujer con esmoquin: tono de piel claro
Eesti 🤵🏻‍♀️ naine smokingus: hele nahatoon
فارسی 🤵🏻‍♀️ زن با کت و شلوار و پاپیون: پوست سفید
Suomi 🤵🏻‍♀️ nainen smokissa: vaalea iho
Filipino 🤵🏻‍♀️ babaeng naka-tuxedo: light na kulay ng balat
Français 🤵🏻‍♀️ femme en smoking : peau claire
עברית 🤵🏻‍♀️ אישה בטוקסידו: גוון עור בהיר
हिन्दी 🤵🏻‍♀️ सूट-बूट में औरत: गोरी त्वचा
Hrvatski 🤵🏻‍♀️ žena u smokingu: svijetla boja kože
Magyar 🤵🏻‍♀️ szmokingos nő: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤵🏻‍♀️ wanita bertuksedo: warna kulit cerah
Italiano 🤵🏻‍♀️ donna in smoking: carnagione chiara
日本語 🤵🏻‍♀️ タキシードの女性: 薄い肌色
ქართველი 🤵🏻‍♀️ ქალი სმოკინგში: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🤵🏻‍♀️ смокинг киген әйел адам: 1–2 тері түсі
한국어 🤵🏻‍♀️ 턱시도를 입은 여자: 하얀 피부
Kurdî 🤵🏻‍♀️ Jina di tuxedo: çerm spî
Lietuvių 🤵🏻‍♀️ moteris su smokingu: šviesios odos
Latviešu 🤵🏻‍♀️ sieviete smokingā: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤵🏻‍♀️ wanita berpakaian tuksedo: ton kulit cerah
ဗမာ 🤵🏻‍♀️ တပ်စီဒိုဝတ် အမျိုးသမီး − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🤵🏻‍♀️ kvinne i smoking: hudtype 1–2
Nederlands 🤵🏻‍♀️ vrouw in smoking: lichte huidskleur
Polski 🤵🏻‍♀️ kobieta w smokingu: karnacja jasna
پښتو 🤵🏻‍♀️ ښځه په ټوکسودو کې: سپین پوستکی
Português 🤵🏻‍♀️ mulher de smoking: pele clara
Română 🤵🏻‍♀️ femeie în smoching: ton deschis al pielii
Русский 🤵🏻‍♀️ женщина в смокинге: очень светлый тон кожи
سنڌي 🤵🏻‍♀️ ٽڪسيڊو ۾ عورت: اڇي چمڙي
Slovenčina 🤵🏻‍♀️ žena v smokingu: svetlý tón pleti
Slovenščina 🤵🏻‍♀️ ženska v smokingu: svetel ten kože
Shqip 🤵🏻‍♀️ grua me kostum: nuancë lëkure e çelët
Српски 🤵🏻‍♀️ жена у смокингу: светла кожа
Svenska 🤵🏻‍♀️ kvinna i smoking: ljus hy
ภาษาไทย 🤵🏻‍♀️ ผู้หญิงใส่ทักซิโด้: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🤵🏻‍♀️ smokinli kadın: açık cilt tonu
Українська 🤵🏻‍♀️ жінка в смокінгу: світлий тон шкіри
اردو 🤵🏻‍♀️ ٹکسڈو میں عورت: سفید جلد
Tiếng Việt 🤵🏻‍♀️ người phụ nữ mặc tuxedo: màu da sáng
简体中文 🤵🏻‍♀️ 穿礼服的女人: 较浅肤色
繁體中文 🤵🏻‍♀️ 穿燕尾服的女子: 白皮膚