Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤷🏽‍♀️

“🤷🏽‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ nhún vai: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🤷🏽‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Nữ nhún vai 🤷🏽‍♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ nhún vai và thực hiện cử chỉ không biết hoặc không quan tâm. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự bối rối😕, thờ ơ😐 hoặc không chắc chắn🤔 về một câu hỏi. Nó cũng được sử dụng khi bạn không biết câu trả lời cho câu hỏi của người khác hoặc có nghĩa là đừng lo lắng về điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện khi bạn muốn làm sáng tỏ vấn đề hoặc tránh trả lời.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤷🏽 Người đàn ông nhún vai, 🤷🏻‍♂️ Người đàn ông nhún vai, 🤔 Khuôn mặt suy nghĩ, 😕 Khuôn mặt bối rối

Biểu tượng cảm xúc phụ nữ nhún vai | biểu tượng cảm xúc phụ nữ không rõ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ không biết | không hiểu biểu tượng cảm xúc phụ nữ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ không biết câu trả lời | biểu tượng cảm xúc phụ nữ thờ ơ: màu da nâu
🤷🏽‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhông biết tại sao 🤷🏽‍♀️
ㆍTôi không biết phải làm gì 🤷🏽‍♀️
ㆍTôi không biết ngày mai mình sẽ làm gì 🤷🏽‍♀️
🤷🏽‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤷🏽‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤷🏽‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ nhún vai: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F937 1F3FD 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:màu da trung bình | nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh
Biểu tượng cảm xúc phụ nữ nhún vai | biểu tượng cảm xúc phụ nữ không rõ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ không biết | không hiểu biểu tượng cảm xúc phụ nữ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ không biết câu trả lời | biểu tượng cảm xúc phụ nữ thờ ơ: màu da nâu
Xem thêm 5
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
🤷 người nhún vai Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤷🏽‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤷🏽‍♀️ سيدة لا تبالي: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🤷🏽‍♀️ çiynini çəkən qadın: orta dəri tonu
Български 🤷🏽‍♀️ жена свива рамене: средна на цвят кожа
বাংলা 🤷🏽‍♀️ মেয়েদের কাঁধ ঝাঁকানো: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🤷🏽‍♀️ žena sliježe ramenima: umjerena boja kože
Čeština 🤷🏽‍♀️ žena krčící rameny: střední odstín pleti
Dansk 🤷🏽‍♀️ kvinde trækker på skuldrene: medium teint
Deutsch 🤷🏽‍♀️ schulterzuckende Frau: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🤷🏽‍♀️ γυναίκα σηκώνει τους ώμους: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🤷🏽‍♀️ woman shrugging: medium skin tone
Español 🤷🏽‍♀️ mujer encogida de hombros: tono de piel medio
Eesti 🤷🏽‍♀️ õlgu kehitav naine: keskmine nahatoon
فارسی 🤷🏽‍♀️ زن شانه بالا می‌اندازد: پوست طلایی
Suomi 🤷🏽‍♀️ kämmeniään levittelevä nainen: tummanvaalea iho
Filipino 🤷🏽‍♀️ babaeng nagkikibit-balikat: katamtamang kulay ng balat
Français 🤷🏽‍♀️ femme haussant les épaules: peau de couleur moyen
עברית 🤷🏽‍♀️ אישה מושכת בכתפיה: גוון עור בינוני
हिन्दी 🤷🏽‍♀️ महिला का कंधा उचकाना: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🤷🏽‍♀️ žena sliježe ramenima: maslinasta boja kože
Magyar 🤷🏽‍♀️ vállrándító nő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤷🏽‍♀️ wanita mengangkat bahu: warna kulit sedang
Italiano 🤷🏽‍♀️ donna che scrolla le spalle: carnagione olivastra
日本語 🤷🏽‍♀️ お手上げする女: 中間の肌色
ქართველი 🤷🏽‍♀️ მხრების აჩეჩვა - ქალი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🤷🏽‍♀️ иығын көтеріп тұрған әйел: 4-тері түсі
한국어 🤷🏽‍♀️ 어깨를 으쓱하는 여자: 갈색 피부
Kurdî 🤷🏽‍♀️ Jin milên xwe hejand: çermê qehweyî
Lietuvių 🤷🏽‍♀️ abejojanti moteris: rusvos odos
Latviešu 🤷🏽‍♀️ sieviete rausta plecus: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤷🏽‍♀️ perempuan mengangkat bahu: ton kulit sederhana
ဗမာ 🤷🏽‍♀️ ပခုံးတွန့်နေသူ အမျိုးသမီး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🤷🏽‍♀️ kvinne som trekker på skuldrene: hudtype 4
Nederlands 🤷🏽‍♀️ vrouw die schouders ophaalt: getinte huidskleur
Polski 🤷🏽‍♀️ kobieta wzruszająca ramionami: karnacja średnia
پښتو 🤷🏽‍♀️ ښځه خپل اوږه راښکته کوي: نسواري پوټکی
Português 🤷🏽‍♀️ mulher dando de ombros: pele morena
Română 🤷🏽‍♀️ femeie care ridică din umeri: ton mediu al pielii
Русский 🤷🏽‍♀️ женщина пожимает плечами: средний тон кожи
سنڌي 🤷🏽‍♀️ عورت پنهنجي ڪلهن کي ڇڪيندي: ناسي جلد
Slovenčina 🤷🏽‍♀️ žena krčiaca plecami: stredný tón pleti
Slovenščina 🤷🏽‍♀️ ženska, ki skomiga z rameni: srednji ten kože
Shqip 🤷🏽‍♀️ grua që ngre supet: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🤷🏽‍♀️ жена слеже раменима: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🤷🏽‍♀️ kvinna som rycker på axlarna: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🤷🏽‍♀️ ผู้หญิงยักไหล่: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🤷🏽‍♀️ omuz silken kadın: orta cilt tonu
Українська 🤷🏽‍♀️ жінка, що знизує плечима: помірний тон шкіри
اردو 🤷🏽‍♀️ عورت اپنے کندھے اچکا رہی ہے: بھوری جلد
Tiếng Việt 🤷🏽‍♀️ người phụ nữ nhún vai: màu da trung bình
简体中文 🤷🏽‍♀️ 女人耸肩:中等肤色
繁體中文 🤷🏽‍♀️ 女人聳肩:中等膚色