Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤾‍♂️

“🤾‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông chơi bóng ném Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤾‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Bóng ném nam🤾‍♂️ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một người đàn ông đang chơi bóng ném. Nó được dùng để thể hiện các môn thể thao🏀, thi đấu🏆, tinh thần đồng đội🤝 và các trò chơi thú vị⚽. Nó chủ yếu được sử dụng trong các trò chơi bóng ném hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến thể thao.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏀 Bóng rổ, 🏆 Cúp, 🤾 Bóng ném nữ, 🤾‍♀️ Bóng ném nữ, 🤸 Thể dục dụng cụ

biểu tượng cảm xúc bóng ném | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chơi bóng ném | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chơi bóng ném | biểu tượng cảm xúc người đàn ông ném bóng | biểu tượng cảm xúc thể thao nam | biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng ném nam
🤾‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrận bóng ném nam hôm nay thực sự rất khó khăn! 🤾‍♂️
ㆍBạn có muốn đi xem trận bóng ném nam không? 🤾‍♂️
ㆍTôi đã tập bóng ném với bạn mình! 🤾‍♂️
🤾‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤾‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤾‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông chơi bóng ném
Tên Apple:người đàn ông đang chơi bóng ném
Điểm mã:U+1F93E 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:bóng ném | đàn ông | người đàn ông chơi bóng ném
biểu tượng cảm xúc bóng ném | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chơi bóng ném | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chơi bóng ném | biểu tượng cảm xúc người đàn ông ném bóng | biểu tượng cảm xúc thể thao nam | biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng ném nam
Xem thêm 8
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🤽 người chơi bóng nước Sao chép
🤾 người chơi bóng ném Sao chép
🃏 quân phăng teo Sao chép
🎴 quân bài hình hoa Sao chép
👞 giày nam Sao chép
▶️ nút phát Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🤾‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤾‍♂️ لاعب كرة يد
Azərbaycan 🤾‍♂️ həndbolçu kişi
Български 🤾‍♂️ хандбалист
বাংলা 🤾‍♂️ হ্যান্ডবল খেলছে এমন পুরুষ
Bosanski 🤾‍♂️ muškarac igra rukomet
Čeština 🤾‍♂️ házenkář
Dansk 🤾‍♂️ mandlig håndboldspiller
Deutsch 🤾‍♂️ Handballspieler
Ελληνικά 🤾‍♂️ άντρας παίζει χάντμπολ
English 🤾‍♂️ man playing handball
Español 🤾‍♂️ hombre jugando al balonmano
Eesti 🤾‍♂️ käsipalli mängiv mees
فارسی 🤾‍♂️ هندبالیست مرد
Suomi 🤾‍♂️ käsipalloa pelaava mies
Filipino 🤾‍♂️ lalaking naglalaro ng handball
Français 🤾‍♂️ homme jouant au handball
עברית 🤾‍♂️ גבר משחק כדוריד
हिन्दी 🤾‍♂️ हैंडबॉल खेलता पुरुष
Hrvatski 🤾‍♂️ muškarac igra rukomet
Magyar 🤾‍♂️ kézilabdázó férfi
Bahasa Indonesia 🤾‍♂️ pria bermain bola tangan
Italiano 🤾‍♂️ pallamanista uomo
日本語 🤾‍♂️ ハンドボールをする男
ქართველი 🤾‍♂️ ხელბურთელი კაცი
Қазақ 🤾‍♂️ гандбол ойнаған ер
한국어 🤾‍♂️ 핸드볼하는 남자
Kurdî 🤾‍♂️ zilamê ku destbolê dilîze
Lietuvių 🤾‍♂️ rankininkas
Latviešu 🤾‍♂️ rokasbumbas spēlētājs
Bahasa Melayu 🤾‍♂️ lelaki bermain bola baling
ဗမာ 🤾‍♂️ လက်ပစ်ဘောကစားနေသည့် အမျိုးသား
Bokmål 🤾‍♂️ mannlig håndballspiller
Nederlands 🤾‍♂️ man die handbal speelt
Polski 🤾‍♂️ mężczyzna grający w piłkę ręczną
پښتو 🤾‍♂️ سړی د لاسي بال لوبه کوي
Português 🤾‍♂️ jogador de handebol
Română 🤾‍♂️ bărbat care joacă handbal
Русский 🤾‍♂️ гандболист
سنڌي 🤾‍♂️ ماڻهو هينڊ بال کيڏندي
Slovenčina 🤾‍♂️ hádzanár
Slovenščina 🤾‍♂️ rokometaš
Shqip 🤾‍♂️ burra që luajnë hendboll
Српски 🤾‍♂️ рукометаш
Svenska 🤾‍♂️ man som spelar handboll
ภาษาไทย 🤾‍♂️ ผู้ชายเล่นแฮนด์บอล
Türkçe 🤾‍♂️ hentbol oynayan erkek
Українська 🤾‍♂️ гандболіст
اردو 🤾‍♂️ آدمی ہینڈ بال کھیل رہا ہے۔
Tiếng Việt 🤾‍♂️ người đàn ông chơi bóng ném
简体中文 🤾‍♂️ 男子玩手球
繁體中文 🤾‍♂️ 男子玩手球