Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤾🏽‍♀️

“🤾🏽‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ chơi bóng ném: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤾🏽‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ chơi bóng ném 🤾🏽‍♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ chơi bóng ném, tượng trưng cho tinh thần đồng đội👥, cạnh tranh🏆 và tập thể dục🏋️‍♀️. Chúng tôi đại diện cho sự đa dạng và hòa nhập thông qua các màu da khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤾‍♀️ nữ bóng ném, 🏃‍♀️ nữ chạy bộ, 🏋️‍♀️ nữ cử tạ, 🏅 huy chương

Biểu tượng cảm xúc bóng ném | biểu tượng cảm xúc nữ bóng ném | biểu tượng cảm xúc bóng ném nữ | biểu tượng cảm xúc ném bóng nữ | biểu tượng cảm xúc thể thao nữ | biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng ném nữ: màu da nâu
🤾🏽‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã thắng trò chơi bóng ném ngày hôm nay! Tôi rất vui! 🤾🏽‍♀️
ㆍTôi mệt nhưng tự hào sau buổi tập bóng ném.
ㆍTôi đã xem trận đấu bóng ném với bạn bè! Nó đã thực sự thú vị!
🤾🏽‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤾🏽‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤾🏽‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ chơi bóng ném: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F93E 1F3FD 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:bóng ném | màu da trung bình | người phụ nữ chơi bóng ném | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc bóng ném | biểu tượng cảm xúc nữ bóng ném | biểu tượng cảm xúc bóng ném nữ | biểu tượng cảm xúc ném bóng nữ | biểu tượng cảm xúc thể thao nữ | biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng ném nữ: màu da nâu
Xem thêm 6
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
🤽 người chơi bóng nước Sao chép
🤾 người chơi bóng ném Sao chép
🃏 quân phăng teo Sao chép
🎴 quân bài hình hoa Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤾🏽‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤾🏽‍♀️ لاعبة كرة يد: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🤾🏽‍♀️ həndbolçu qadın: orta dəri tonu
Български 🤾🏽‍♀️ хандбалистка: средна на цвят кожа
বাংলা 🤾🏽‍♀️ হ্যান্ডবল খেলছে এমন মহিলা: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🤾🏽‍♀️ žena igra rukomet: umjerena boja kože
Čeština 🤾🏽‍♀️ házenkářka: střední odstín pleti
Dansk 🤾🏽‍♀️ kvindelig håndboldspiller: medium teint
Deutsch 🤾🏽‍♀️ Handballspielerin: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🤾🏽‍♀️ γυναίκα παίζει χάντμπολ: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🤾🏽‍♀️ woman playing handball: medium skin tone
Español 🤾🏽‍♀️ mujer jugando al balonmano: tono de piel medio
Eesti 🤾🏽‍♀️ käsipalli mängiv naine: keskmine nahatoon
فارسی 🤾🏽‍♀️ هندبالیست زن: پوست طلایی
Suomi 🤾🏽‍♀️ käsipalloa pelaava nainen: tummanvaalea iho
Filipino 🤾🏽‍♀️ babaeng naglalaro ng handball: katamtamang kulay ng balat
Français 🤾🏽‍♀️ femme jouant au handball: peau de couleur moyen
עברית 🤾🏽‍♀️ אישה משחקת כדור יד: גוון עור בינוני
हिन्दी 🤾🏽‍♀️ हैंडबॉल खेलती महिला: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🤾🏽‍♀️ žena igra rukomet: maslinasta boja kože
Magyar 🤾🏽‍♀️ kézilabdázó nő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤾🏽‍♀️ wanita bermain bola tangan: warna kulit sedang
Italiano 🤾🏽‍♀️ pallamanista donna: carnagione olivastra
日本語 🤾🏽‍♀️ ハンドボールをする女: 中間の肌色
ქართველი 🤾🏽‍♀️ ხელბურთელი ქალი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🤾🏽‍♀️ гандбол ойнаған әйел: 4-тері түсі
한국어 🤾🏽‍♀️ 핸드볼하는 여자: 갈색 피부
Kurdî 🤾🏽‍♀️ Jina ku bi destan dilîze: çermê qehweyî
Lietuvių 🤾🏽‍♀️ rankininkė: rusvos odos
Latviešu 🤾🏽‍♀️ rokasbumbas spēlētāja: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤾🏽‍♀️ wanita bermain bola baling: ton kulit sederhana
ဗမာ 🤾🏽‍♀️ လက်ပစ်ဘောကစားနေသည့် အမျိုးသမီး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🤾🏽‍♀️ kvinnelig håndballspiller: hudtype 4
Nederlands 🤾🏽‍♀️ vrouw die handbal speelt: getinte huidskleur
Polski 🤾🏽‍♀️ kobieta grająca w piłkę ręczną: karnacja średnia
پښتو 🤾🏽‍♀️ ښځه د لاسي بال لوبه کوي: نسواري پوټکی
Português 🤾🏽‍♀️ jogadora de handebol: pele morena
Română 🤾🏽‍♀️ femeie care joacă handbal: ton mediu al pielii
Русский 🤾🏽‍♀️ гандболистка: средний тон кожи
سنڌي 🤾🏽‍♀️ عورت هينڊ بال کيڏندي: ناسي جلد
Slovenčina 🤾🏽‍♀️ hádzanárka: stredný tón pleti
Slovenščina 🤾🏽‍♀️ rokometašica: srednji ten kože
Shqip 🤾🏽‍♀️ gra që luajnë hendboll: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🤾🏽‍♀️ рукометашица: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🤾🏽‍♀️ kvinna som spelar handboll: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🤾🏽‍♀️ ผู้หญิงเล่นแฮนด์บอล: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🤾🏽‍♀️ hentbol oynayan kadın: orta cilt tonu
Українська 🤾🏽‍♀️ гандболістка: помірний тон шкіри
اردو 🤾🏽‍♀️ ہینڈ بال کھیلتی ہوئی عورت: بھوری جلد
Tiếng Việt 🤾🏽‍♀️ người phụ nữ chơi bóng ném: màu da trung bình
简体中文 🤾🏽‍♀️ 女子手球:中等肤色
繁體中文 🤾🏽‍♀️ 女子手球:中等膚色