Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤾🏾‍♂️

“🤾🏾‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤾🏾‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông chơi bóng ném 🤾🏾‍♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông chơi bóng ném, tượng trưng cho cuộc sống năng động🏃‍♂️ và tinh thần thể thao🏅. Nó đại diện cho tầm quan trọng của tinh thần đồng đội và sự cạnh tranh, đồng thời được thể hiện bằng các màu da khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤾‍♂️ người chơi bóng ném, 🏃‍♂️ người chạy bộ, 🏀 bóng rổ, ⚽ bóng đá

Biểu tượng cảm xúc bóng ném | biểu tượng cảm xúc người đàn ông bóng ném | biểu tượng cảm xúc bóng ném nam | biểu tượng cảm xúc người đàn ông ném bóng | biểu tượng cảm xúc thể thao nam | biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng ném nam: màu da nâu sẫm
🤾🏾‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã chơi bóng ném với bạn bè của tôi! Thật là vui quá! 🤾🏾‍♂️
ㆍCó một giải đấu bóng ném vào cuối tuần này.
ㆍTôi đã ghi một bàn thắng trong trận đấu bóng ném hôm nay! Tôi rất phấn khích!
🤾🏾‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤾🏾‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤾🏾‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F93E 1F3FE 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:bóng ném | đàn ông | màu da tối trung bình | người đàn ông chơi bóng ném
Biểu tượng cảm xúc bóng ném | biểu tượng cảm xúc người đàn ông bóng ném | biểu tượng cảm xúc bóng ném nam | biểu tượng cảm xúc người đàn ông ném bóng | biểu tượng cảm xúc thể thao nam | biểu tượng cảm xúc cầu thủ bóng ném nam: màu da nâu sẫm
Xem thêm 5
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
🤽 người chơi bóng nước Sao chép
🤾 người chơi bóng ném Sao chép
🃏 quân phăng teo Sao chép
🎴 quân bài hình hoa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤾🏾‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤾🏾‍♂️ لاعب كرة يد: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🤾🏾‍♂️ həndbolçu kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 🤾🏾‍♂️ хандбалист: средно тъмна кожа
বাংলা 🤾🏾‍♂️ হ্যান্ডবল খেলছে এমন পুরুষ: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤾🏾‍♂️ muškarac igra rukomet: umjereno tamna boja kože
Čeština 🤾🏾‍♂️ házenkář: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🤾🏾‍♂️ mandlig håndboldspiller: medium til mørk teint
Deutsch 🤾🏾‍♂️ Handballspieler: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤾🏾‍♂️ άντρας παίζει χάντμπολ: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🤾🏾‍♂️ man playing handball: medium-dark skin tone
Español 🤾🏾‍♂️ hombre jugando al balonmano: tono de piel oscuro medio
Eesti 🤾🏾‍♂️ käsipalli mängiv mees: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🤾🏾‍♂️ هندبالیست مرد: پوست گندمی
Suomi 🤾🏾‍♂️ käsipalloa pelaava mies: keskitumma iho
Filipino 🤾🏾‍♂️ lalaking naglalaro ng handball: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🤾🏾‍♂️ homme jouant au handball: peau de couleur moyen foncée
עברית 🤾🏾‍♂️ גבר משחק כדוריד: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🤾🏾‍♂️ हैंडबॉल खेलता पुरुष: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🤾🏾‍♂️ muškarac igra rukomet: smeđa boja kože
Magyar 🤾🏾‍♂️ kézilabdázó férfi: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤾🏾‍♂️ pria bermain bola tangan: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🤾🏾‍♂️ pallamanista uomo: carnagione abbastanza scura
日本語 🤾🏾‍♂️ ハンドボールをする男: やや濃い肌色
ქართველი 🤾🏾‍♂️ ხელბურთელი კაცი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤾🏾‍♂️ гандбол ойнаған ер: 5-тері түсі
한국어 🤾🏾‍♂️ 핸드볼하는 남자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🤾🏾‍♂️ Zilamê ku destbolê dilîze: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🤾🏾‍♂️ rankininkas: tamsios odos
Latviešu 🤾🏾‍♂️ rokasbumbas spēlētājs: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤾🏾‍♂️ lelaki bermain bola baling: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🤾🏾‍♂️ လက်ပစ်ဘောကစားနေသည့် အမျိုးသား − အသားညိုရောင်
Bokmål 🤾🏾‍♂️ mannlig håndballspiller: hudtype 5
Nederlands 🤾🏾‍♂️ man die handbal speelt: donkergetinte huidskleur
Polski 🤾🏾‍♂️ mężczyzna grający w piłkę ręczną: karnacja średnio ciemna
پښتو 🤾🏾‍♂️ سړی د لاسي بال لوبه کوي: تور نسواري پوټکی
Português 🤾🏾‍♂️ jogador de handebol: pele morena escura
Română 🤾🏾‍♂️ bărbat care joacă handbal: ton semi‑închis al pielii
Русский 🤾🏾‍♂️ гандболист: темный тон кожи
سنڌي 🤾🏾‍♂️ مرد هينڊ بال کيڏندي: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🤾🏾‍♂️ hádzanár: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🤾🏾‍♂️ rokometaš: srednje temen ten kože
Shqip 🤾🏾‍♂️ burra që luajnë hendboll: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🤾🏾‍♂️ рукометаш: средње тамна кожа
Svenska 🤾🏾‍♂️ man som spelar handboll: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🤾🏾‍♂️ ผู้ชายเล่นแฮนด์บอล: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🤾🏾‍♂️ hentbol oynayan erkek: orta koyu cilt tonu
Українська 🤾🏾‍♂️ гандболіст: помірно темний тон шкіри
اردو 🤾🏾‍♂️ آدمی ہینڈ بال کھیل رہا ہے: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🤾🏾‍♂️ người đàn ông chơi bóng ném: màu da tối trung bình
简体中文 🤾🏾‍♂️ 男子手球:中深肤色
繁體中文 🤾🏾‍♂️ 男子手球:中深膚色