🧦
“🧦” Ý nghĩa: tất Emoji
Home > Vật phẩm > quần áo
🧦 Ý nghĩa và mô tả
Tất 🧦Tất là loại quần áo dùng để bảo vệ hoặc giữ ấm bàn chân. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho thói quen thường ngày👟, sự thoải mái😌 và sự bảo vệ🛡️, đồng thời chủ yếu được sử dụng để làm ấm và bảo vệ đôi chân của bạn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👟 giày thể thao, 🛡️ khiên, 😌 khuôn mặt thoải mái
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👟 giày thể thao, 🛡️ khiên, 😌 khuôn mặt thoải mái
biểu tượng cảm xúc tất | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc bảo vệ chân | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc ấm áp | biểu tượng cảm xúc thoải mái
🧦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã đi tất mới 🧦
ㆍTôi thích chúng vì chúng ấm áp 🧦
ㆍXin giới thiệu những đôi tất thoải mái 🧦
ㆍTôi thích chúng vì chúng ấm áp 🧦
ㆍXin giới thiệu những đôi tất thoải mái 🧦
🧦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧦 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧦 |
Tên ngắn: | tất |
Tên Apple: | đôi tất |
Điểm mã: | U+1F9E6 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 👖 quần áo |
Từ khóa: | bít tất | tất | vớ |
biểu tượng cảm xúc tất | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc bảo vệ chân | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc ấm áp | biểu tượng cảm xúc thoải mái |
🧦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧦 جورب |
Azərbaycan | 🧦 corablar |
Български | 🧦 чорапи |
বাংলা | 🧦 মোজা |
Bosanski | 🧦 čarape |
Čeština | 🧦 ponožky |
Dansk | 🧦 sokker |
Deutsch | 🧦 Socken |
Ελληνικά | 🧦 κάλτσες |
English | 🧦 socks |
Español | 🧦 calcetines |
Eesti | 🧦 sokid |
فارسی | 🧦 جوراب |
Suomi | 🧦 sukat |
Filipino | 🧦 medyas |
Français | 🧦 chaussettes |
עברית | 🧦 גרביים |
हिन्दी | 🧦 मोज़े |
Hrvatski | 🧦 čarape |
Magyar | 🧦 zokni |
Bahasa Indonesia | 🧦 kaus kaki |
Italiano | 🧦 calzini |
日本語 | 🧦 ソックス |
ქართველი | 🧦 წინდები |
Қазақ | 🧦 шұлық |
한국어 | 🧦 양말 |
Kurdî | 🧦 gore |
Lietuvių | 🧦 kojinės |
Latviešu | 🧦 zeķes |
Bahasa Melayu | 🧦 stoking |
ဗမာ | 🧦 ခြေအိတ် |
Bokmål | 🧦 sokker |
Nederlands | 🧦 sokken |
Polski | 🧦 skarpetki |
پښتو | 🧦 جرابې |
Português | 🧦 meias |
Română | 🧦 șosete |
Русский | 🧦 носки |
سنڌي | 🧦 جراب |
Slovenčina | 🧦 ponožky |
Slovenščina | 🧦 nogavice |
Shqip | 🧦 çorape |
Српски | 🧦 чарапе |
Svenska | 🧦 sockor |
ภาษาไทย | 🧦 ถุงเท้า |
Türkçe | 🧦 çorap |
Українська | 🧦 шкарпетки |
اردو | 🧦 موزے |
Tiếng Việt | 🧦 tất |
简体中文 | 🧦 袜子 |
繁體中文 | 🧦 襪子 |