Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥏

“🥏” Ý nghĩa: đĩa bay trò chơi Emoji

Home > Hoạt động > thể thao

🥏 Ý nghĩa và mô tả
Đĩa bay🥏Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc đĩa bay và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ném đĩa🥏 hoặc chơi gôn bằng đĩa. Nó tượng trưng cho các hoạt động ngoài trời🏕️, vui chơi🎯 và cạnh tranh😤. Nó chủ yếu được sử dụng để chơi trong công viên🏞️ hoặc tập thể dục với bạn bè🏃‍♂️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏕️ cắm trại, 🎯 phi tiêu, 🏞️ công viên

Biểu tượng cảm xúc ném đĩa | biểu tượng cảm xúc đĩa | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc trò chơi ném đĩa | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
🥏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay mình ném đĩa bay ở công viên🥏
ㆍMình đi chơi đĩa golf với bạn mình🥏
ㆍNém đĩa bay vui quá🥏
🥏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥏 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥏
Tên ngắn:đĩa bay trò chơi
Tên Apple:đĩa ném
Điểm mã:U+1F94F Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏀 thể thao
Từ khóa:đĩa bay trò chơi | ném đĩa
Biểu tượng cảm xúc ném đĩa | biểu tượng cảm xúc đĩa | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc trò chơi ném đĩa | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
Xem thêm 9
🏃 người chạy Sao chép
🐕 chó Sao chép
🛹 ván trượt Sao chép
🛸 đĩa bay Sao chép
bóng đá Sao chép
🏸 cầu lông Sao chép
🥍 bóng vợt Sao chép
🥎 bóng mềm Sao chép
🔨 búa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥏 قرص طائر
Azərbaycan 🥏 uçan disk
Български 🥏 фризби
বাংলা 🥏 ফ্লাইং ডিস্ক
Bosanski 🥏 leteći disk
Čeština 🥏 frisbee
Dansk 🥏 frisbee
Deutsch 🥏 Frisbee
Ελληνικά 🥏 φρίσμπι
English 🥏 flying disc
Español 🥏 disco volador
Eesti 🥏 visketaldrik
فارسی 🥏 فریزبی
Suomi 🥏 liitokiekko
Filipino 🥏 lumilipad na disk
Français 🥏 disque volant
עברית 🥏 פריזבי
हिन्दी 🥏 फ़्लाइंग डिस्क
Hrvatski 🥏 frizbi
Magyar 🥏 frizbi
Bahasa Indonesia 🥏 lempar cakram
Italiano 🥏 frisbee
日本語 🥏 フリスビー
ქართველი 🥏 მფრინავი დისკი
Қазақ 🥏 ұшатын диск
한국어 🥏 원반
Kurdî 🥏 lewha
Lietuvių 🥏 skraidantis diskas
Latviešu 🥏 lidojošais šķīvis
Bahasa Melayu 🥏 cakera terbang
ဗမာ 🥏 ချပ်ပြားဝိုင်း ပစ်
Bokmål 🥏 frisbee
Nederlands 🥏 frisbee
Polski 🥏 frisbee
پښتو 🥏 ډیسک
Português 🥏 frisbee
Română 🥏 disc zburător
Русский 🥏 летающий диск
سنڌي 🥏 ڊسڪ
Slovenčina 🥏 lietajúci disk
Slovenščina 🥏 frizbi
Shqip 🥏 hedhje disku
Српски 🥏 фризби
Svenska 🥏 frisbee
ภาษาไทย 🥏 จานร่อน
Türkçe 🥏 frizbi
Українська 🥏 літаючий диск
اردو 🥏 ڈسک
Tiếng Việt 🥏 đĩa bay trò chơi
简体中文 🥏 飞盘
繁體中文 🥏 飛盤