🐕
“🐕” Ý nghĩa: chó Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐕 Ý nghĩa và mô tả
Chó 🐕 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con chó và chủ yếu tượng trưng cho lòng trung thành❤️, tình cảm💕 và thú cưng🐾. Chó là người bạn tốt nhất của con người và chúng cũng mang lại sự bảo vệ🛡️ và an toàn🚨. Nó chủ yếu được nuôi tại nhà🏠 và có nhiều giống khác nhau.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐶 mặt chó, 🐩 poodle, 🐈 mèo
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐶 mặt chó, 🐩 poodle, 🐈 mèo
Biểu tượng cảm xúc cún con | biểu tượng cảm xúc chó cưng | biểu tượng cảm xúc chó con dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chó | biểu tượng cảm xúc chó nhỏ | biểu tượng cảm xúc chó
🐕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon chó của tôi rất trung thành 🐕
ㆍThật vui khi được dắt chó đi dạo 🐕
ㆍChó là thú cưng tuyệt vời 🐕
ㆍThật vui khi được dắt chó đi dạo 🐕
ㆍChó là thú cưng tuyệt vời 🐕
🐕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐕 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐕 |
Tên ngắn: | chó |
Tên Apple: | chó |
Điểm mã: | U+1F415 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | chó | thú cưng |
Biểu tượng cảm xúc cún con | biểu tượng cảm xúc chó cưng | biểu tượng cảm xúc chó con dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chó | biểu tượng cảm xúc chó nhỏ | biểu tượng cảm xúc chó |
Xem thêm 13
🐕 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐕 كلب |
Azərbaycan | 🐕 it |
Български | 🐕 куче |
বাংলা | 🐕 কুকুর |
Bosanski | 🐕 pas |
Čeština | 🐕 pes |
Dansk | 🐕 hund |
Deutsch | 🐕 Hund |
Ελληνικά | 🐕 σκύλος |
English | 🐕 dog |
Español | 🐕 perro |
Eesti | 🐕 koer |
فارسی | 🐕 سگ |
Suomi | 🐕 koira |
Filipino | 🐕 aso |
Français | 🐕 chien |
עברית | 🐕 כלב |
हिन्दी | 🐕 कुत्ता |
Hrvatski | 🐕 pas |
Magyar | 🐕 kutya |
Bahasa Indonesia | 🐕 anjing |
Italiano | 🐕 cane |
日本語 | 🐕 イヌ |
ქართველი | 🐕 ძაღლი |
Қазақ | 🐕 ит |
한국어 | 🐕 개 |
Kurdî | 🐕 seh |
Lietuvių | 🐕 šuo |
Latviešu | 🐕 suns |
Bahasa Melayu | 🐕 anjing |
ဗမာ | 🐕 ခွေး |
Bokmål | 🐕 hund |
Nederlands | 🐕 hond |
Polski | 🐕 pies |
پښتو | 🐕 سپی |
Português | 🐕 cachorro |
Română | 🐕 câine |
Русский | 🐕 собака |
سنڌي | 🐕 ڪتو |
Slovenčina | 🐕 pes |
Slovenščina | 🐕 pes |
Shqip | 🐕 qen |
Српски | 🐕 пас |
Svenska | 🐕 hund |
ภาษาไทย | 🐕 สุนัข |
Türkçe | 🐕 köpek |
Українська | 🐕 собака |
اردو | 🐕 کتا |
Tiếng Việt | 🐕 chó |
简体中文 | 🐕 狗 |
繁體中文 | 🐕 狗 |