Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛸

“🛸” Ý nghĩa: đĩa bay Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > vận tải hàng không

🛸 Ý nghĩa và mô tả
UFO 🛸Biểu tượng cảm xúc UFO đại diện cho một vật thể bay không xác định và tượng trưng cho các cuộc trò chuyện liên quan đến người ngoài hành tinh👽 hoặc khoa học viễn tưởng📚. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự bí ẩn hoặc chưa biết, trí tưởng tượng và sự sáng tạo🌟.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👽 người ngoài hành tinh, 🚀 tên lửa, 🌌 dải ngân hà

Biểu tượng cảm xúc đĩa bay | biểu tượng cảm xúc máy bay không xác định | biểu tượng cảm xúc UFO | biểu tượng cảm xúc máy bay ngoài hành tinh | biểu tượng cảm xúc hàng không vũ trụ | biểu tượng cảm xúc người ngoài hành tinh
🛸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy UFO trên bầu trời đêm! 🛸
ㆍTôi mơ được gặp người ngoài hành tinh 🛸
ㆍUFO đã đáp xuống Trái Đất 🛸
🛸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛸 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛸
Tên ngắn:đĩa bay
Tên Apple:UFO
Điểm mã:U+1F6F8 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:✈️ vận tải hàng không
Từ khóa:đĩa bay | UFO
Biểu tượng cảm xúc đĩa bay | biểu tượng cảm xúc máy bay không xác định | biểu tượng cảm xúc UFO | biểu tượng cảm xúc máy bay ngoài hành tinh | biểu tượng cảm xúc hàng không vũ trụ | biểu tượng cảm xúc người ngoài hành tinh
Xem thêm 10
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
🖖 tay thần lửa Sao chép
👨‍🚀 phi hành gia nam Sao chép
👩‍🚀 phi hành gia nữ Sao chép
🚀 tên lửa Sao chép
🌌 dải ngân hà Sao chép
🥏 đĩa bay trò chơi Sao chép
🔦 đèn pin Sao chép
🔭 kính viễn vọng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛸 صحن طائر
Azərbaycan 🛸 uçan boşqab
Български 🛸 летяща чиния
বাংলা 🛸 উড়ন্ত চাকতি
Bosanski 🛸 leteći tanjir
Čeština 🛸 létající talíř
Dansk 🛸 ufo
Deutsch 🛸 fliegende Untertasse
Ελληνικά 🛸 ιπτάμενος δίσκος
English 🛸 flying saucer
Español 🛸 platillo volante
Eesti 🛸 lendav taldrik
فارسی 🛸 بشقاب‌پرنده
Suomi 🛸 lentävä lautanen
Filipino 🛸 flying saucer
Français 🛸 soucoupe volante
עברית 🛸 צלחת מעופפת
हिन्दी 🛸 उड़न तश्तरी
Hrvatski 🛸 leteći tanjur
Magyar 🛸 repülő csészealj
Bahasa Indonesia 🛸 piring terbang
Italiano 🛸 disco volante
日本語 🛸 空飛ぶ円盤
ქართველი 🛸 მფრინავი თეფში
Қазақ 🛸 ұшатын тарелка
한국어 🛸 비행접시
Kurdî 🛸 firrînê
Lietuvių 🛸 skraidanti lėkštė
Latviešu 🛸 lidojošais šķīvītis
Bahasa Melayu 🛸 piring terbang
ဗမာ 🛸 ပန်းကန်ပြားပျံ
Bokmål 🛸 flygende tallerken
Nederlands 🛸 vliegende schotel
Polski 🛸 latający talerz
پښتو 🛸 الوتونکی طشتری
Português 🛸 disco voador
Română 🛸 farfurie zburătoare
Русский 🛸 летающая тарелка
سنڌي 🛸 اڏامندڙ طشتري
Slovenčina 🛸 lietajúci tanier
Slovenščina 🛸 leteči krožnik
Shqip 🛸 disk fluturues
Српски 🛸 летећи тањир
Svenska 🛸 flygande tefat
ภาษาไทย 🛸 จานบิน
Türkçe 🛸 uçan daire
Українська 🛸 летюча тарілка
اردو 🛸 اڑن طشتری
Tiếng Việt 🛸 đĩa bay
简体中文 🛸 飞碟
繁體中文 🛸 飛碟