🧉
“🧉” Ý nghĩa: trà nhựa ruồi Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > uống
🧉 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc mate 🧉
🧉 tượng trưng cho trà mate và chủ yếu được dùng để thể hiện Nam Mỹ 🌎, một thức uống tốt cho sức khỏe 🍵 và văn hóa truyền thống 🧶. Trà Mate chủ yếu có tác dụng tăng cường sinh lực.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍵 trà nóng, 🥤 cốc đựng nước giải khát, ☕ cà phê
🧉 tượng trưng cho trà mate và chủ yếu được dùng để thể hiện Nam Mỹ 🌎, một thức uống tốt cho sức khỏe 🍵 và văn hóa truyền thống 🧶. Trà Mate chủ yếu có tác dụng tăng cường sinh lực.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍵 trà nóng, 🥤 cốc đựng nước giải khát, ☕ cà phê
Biểu tượng cảm xúc Mate | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống Nam Mỹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống lành mạnh | biểu tượng cảm xúc đồ uống truyền thống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội
🧉 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy thử uống trà mate khi du lịch Nam Mỹ 🧉
ㆍTrà Mate mang đến cho bạn năng lượng 🧉
ㆍBạn có muốn một tách trà mate truyền thống không? 🧉
ㆍTrà Mate mang đến cho bạn năng lượng 🧉
ㆍBạn có muốn một tách trà mate truyền thống không? 🧉
🧉 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧉 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🧉 |
| Tên ngắn: | trà nhựa ruồi |
| Điểm mã: | U+1F9C9 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | ☕ uống |
| Từ khóa: | đồ uống | nước uống | trà nhựa ruồi | uống |
| Biểu tượng cảm xúc Mate | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống Nam Mỹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống lành mạnh | biểu tượng cảm xúc đồ uống truyền thống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội |
Xem thêm 13
🧉 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🧉 متة |
| Azərbaycan | 🧉 mate |
| Български | 🧉 мате |
| বাংলা | 🧉 মেট |
| Bosanski | 🧉 mate čaj |
| Čeština | 🧉 maté |
| Dansk | 🧉 mate |
| Deutsch | 🧉 Mate-Tee |
| Ελληνικά | 🧉 μάτε |
| English | 🧉 mate |
| Español | 🧉 mate |
| Eesti | 🧉 mate |
| فارسی | 🧉 ماته |
| Suomi | 🧉 mate |
| Filipino | 🧉 mate |
| Français | 🧉 maté |
| עברית | 🧉 מאטה |
| हिन्दी | 🧉 मेट |
| Hrvatski | 🧉 mate |
| Magyar | 🧉 maté |
| Bahasa Indonesia | 🧉 teh mate |
| Italiano | 🧉 mate |
| 日本語 | 🧉 マテ茶 |
| ქართველი | 🧉 მატე |
| Қазақ | 🧉 мате |
| 한국어 | 🧉 마테차 |
| Kurdî | 🧉 heval |
| Lietuvių | 🧉 matė |
| Latviešu | 🧉 mate |
| Bahasa Melayu | 🧉 mate |
| ဗမာ | 🧉 ချီမာရအို |
| Bokmål | 🧉 mate |
| Nederlands | 🧉 maté |
| Polski | 🧉 yerba mate |
| پښتو | 🧉 ملګری |
| Português | 🧉 mate |
| Română | 🧉 mate |
| Русский | 🧉 мате |
| سنڌي | 🧉 ساٿي |
| Slovenčina | 🧉 maté |
| Slovenščina | 🧉 mate čaj |
| Shqip | 🧉 kimarrao |
| Српски | 🧉 мате |
| Svenska | 🧉 mate-te |
| ภาษาไทย | 🧉 ชามาเต |
| Türkçe | 🧉 mate çayı |
| Українська | 🧉 мате |
| اردو | 🧉 ساتھی |
| Tiếng Việt | 🧉 trà nhựa ruồi |
| 简体中文 | 🧉 马黛茶 |
| 繁體中文 | 🧉 瑪黛茶 |









