Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧋

“🧋” Ý nghĩa: trà sữa Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > uống

🧋 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc trà bong bóng 🧋
🧋 đại diện cho trà bong bóng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện đồ uống châu Á🌏, món tráng miệng🍰 và hương vị độc đáo🧋. Trà trân châu trân châu đặc biệt được giới trẻ ưa chuộng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥤 Cốc nước giải khát, 🧃 Nước trái cây, 🍹 Cocktail nhiệt đới

Biểu tượng cảm xúc trà bong bóng | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc tráng miệng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống châu Á | biểu tượng cảm xúc đồ uống truyền thống
🧋 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐi uống một tách trà trân châu 🧋
ㆍTrà bong bóng bao giờ cũng ngon 🧋
ㆍThưởng thức nhiều hương vị trà bong bóng khác nhau 🧋
🧋 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧋 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧋
Tên ngắn:trà sữa
Điểm mã:U+1F9CB Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:☕ uống
Từ khóa:bong bóng | ngọc trai | sữa | trà
Biểu tượng cảm xúc trà bong bóng | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc tráng miệng | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống châu Á | biểu tượng cảm xúc đồ uống truyền thống
Xem thêm 9
đồ uống nóng Sao chép
🍵 trà nóng | trà xanh Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🧃 hộp đồ uống Sao chép
🧉 trà nhựa ruồi Sao chép
hình tròn màu đen Sao chép
🇹🇼 cờ: Đài Loan Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 6
🧋 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧋 شاي الفقاعات
Azərbaycan 🧋 köpüklü çay
Български 🧋 перлен чай
বাংলা 🧋 বাবল টি
Bosanski 🧋 boba čaj
Čeština 🧋 bublinkový čaj
Dansk 🧋 bubble tea
Deutsch 🧋 Bubble Tea
Ελληνικά 🧋 bubble tea
English 🧋 bubble tea
Español 🧋 té de burbujas
Eesti 🧋 pärlitee
فارسی 🧋 چای حُبابی
Suomi 🧋 kuplatee
Filipino 🧋 bubble tea
Français 🧋 thé aux perles
עברית 🧋 באבל טי
हिन्दी 🧋 बुलबुला चाय
Hrvatski 🧋 mjehuričasti čaj
Magyar 🧋 buborékos tea
Bahasa Indonesia 🧋 teh bubble
Italiano 🧋 bubble tea
日本語 🧋 タピオカドリンク
ქართველი 🧋 ბაბლ ჩაი
Қазақ 🧋 көбікті шай
한국어 🧋 버블티
Kurdî 🧋 çaya bubble
Lietuvių 🧋 burbulinė arbata
Latviešu 🧋 burbuļtēja
Bahasa Melayu 🧋 teh buih
ဗမာ 🧋 ပုလဲ လက်ဖက်ရည်
Bokmål 🧋 boble-te
Nederlands 🧋 bubbelthee
Polski 🧋 napój bubble tea
پښتو 🧋 بلبل چای
Português 🧋 chá perolado
Română 🧋 ceai cu perle
Русский 🧋 чай с шариками
سنڌي 🧋 بلبل چانهه
Slovenčina 🧋 perlivý čaj
Slovenščina 🧋 čaj s kroglicami
Shqip 🧋 çaj me flluska
Српски 🧋 чај са бобицама
Svenska 🧋 bubbelte
ภาษาไทย 🧋 ชาไข่มุก
Türkçe 🧋 bubble tea
Українська 🧋 бульбашковий чай
اردو 🧋 بلبلے والی چائے
Tiếng Việt 🧋 trà sữa
简体中文 🧋 珍珠奶茶
繁體中文 🧋 珍珠奶茶