Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙏

“🙏” Ý nghĩa: chắp tay Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

🙏 Ý nghĩa và mô tả
Đặt tay cầu nguyện🙏Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai bàn tay chắp lại trong lời cầu nguyện hoặc bày tỏ lòng biết ơn và thường được sử dụng để bày tỏ lời cầu nguyện🙏, lòng biết ơn 😊 hoặc yêu cầu. Nó thường được sử dụng khi cầu nguyện hoặc bày tỏ lòng biết ơn. Nó được sử dụng để bày tỏ lời cầu nguyện và lòng biết ơn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙌 vỗ tay, 👐 dang tay, 🤲 chắp tay để hỗ trợ

Biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc chắp tay | biểu tượng cảm xúc biết ơn | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc chắp tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay cầu nguyện
🙏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảm ơn sự giúp đỡ của bạn🙏
ㆍCầu nguyện🙏
ㆍXin hãy bảo trọng🙏
🙏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙏 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙏
Tên ngắn:chắp tay
Tên Apple:hai bàn tay chắp vào nhau
Điểm mã:U+1F64F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🤝 tay
Từ khóa:cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | hỏi | làm ơn | tay
Biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc chắp tay | biểu tượng cảm xúc biết ơn | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc chắp tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay cầu nguyện
Xem thêm 14
😇 mặt cười có hào quang Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau Sao chép
🙇 người đang cúi đầu Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
nhà thờ Sao chép
🕋 kaaba Sao chép
🕍 giáo đường Do thái Sao chép
📿 tràng hạt Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
🙏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙏 يدان مضمومتان
Azərbaycan 🙏 qatlanmış əllər
Български 🙏 Събрани ръце
বাংলা 🙏 নমস্কার
Bosanski 🙏 sastavljeni dlanovi
Čeština 🙏 sepjaté ruce
Dansk 🙏 foldede hænder
Deutsch 🙏 zusammengelegte Handflächen
Ελληνικά 🙏 χέρια ενωμένα
English 🙏 folded hands
Español 🙏 manos en oración
Eesti 🙏 palveasendis käed
فارسی 🙏 خواهش می‌کنم
Suomi 🙏 kämmenet yhdessä
Filipino 🙏 magkalapat na mga palad
Français 🙏 mains en prière
עברית 🙏 כפות ידיים מוצמדות
हिन्दी 🙏 अभिवादन
Hrvatski 🙏 sklopljeni dlanovi
Magyar 🙏 összetett kéz
Bahasa Indonesia 🙏 melipat tangan
Italiano 🙏 mani giunte
日本語 🙏 祈り
ქართველი 🙏 ერთმანეთზე მიდებული ხელები
Қазақ 🙏 қолды түйістіру
한국어 🙏 기도
Kurdî 🙏 dûakirin
Lietuvių 🙏 suglausti delnai
Latviešu 🙏 lūgšanā saliktas rokas
Bahasa Melayu 🙏 menyusun jari
ဗမာ 🙏 ယှက်ထားသည့် လက်များ
Bokmål 🙏 foldede hender
Nederlands 🙏 gevouwen handen
Polski 🙏 złożone ręce
پښتو 🙏 دعا
Português 🙏 mãos juntas
Română 🙏 mâini unite
Русский 🙏 сложенные руки
سنڌي 🙏 دعا
Slovenčina 🙏 zopäté ruky
Slovenščina 🙏 staknjeni dlani
Shqip 🙏 duar të mbledhura
Српски 🙏 спојени дланови
Svenska 🙏 beende händer
ภาษาไทย 🙏 พนมมือ
Türkçe 🙏 birleşen eller
Українська 🙏 руки, стиснуті разом
اردو 🙏 دعا
Tiếng Việt 🙏 chắp tay
简体中文 🙏 双手合十
繁體中文 🙏 感恩