Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧏

“🧏” Ý nghĩa: người khiếm thính Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🧏 Ý nghĩa và mô tả
Người dùng tay chỉ vào tai 🧏Biểu tượng này tượng trưng cho một người dùng tay chỉ vào tai, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏‍♀️ Người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 🧏‍♂️ Người đàn ông dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🔊 loa, 🦻 máy trợ thính

Emoji người bịt tai | Emoji người bịt tai | Emoji người bịt tai | Emoji không muốn nghe | Emoji người bảo vệ | Emoji người bảo vệ
🧏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy nghe tôi nói đây 🧏
ㆍBạn có nghe thấy âm thanh đó không? 🧏
ㆍTập trung nào! Đó là một câu chuyện quan trọng 🧏
🧏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧏 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧏
Tên ngắn:người khiếm thính
Điểm mã:U+1F9CF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | nghe | người khiếm thính | tai
Emoji người bịt tai | Emoji người bịt tai | Emoji người bịt tai | Emoji không muốn nghe | Emoji người bảo vệ | Emoji người bảo vệ
Xem thêm 10
🙉 khỉ không nghe điều xấu Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
👂 tai Sao chép
🦻 tai đeo thiết bị trợ thính Sao chép
🧏‍♀️ người phụ nữ khiếm thính Sao chép
🧑‍🦯 người với gậy dò đường Sao chép
🧑‍🦼 người trên xe lăn điện Sao chép
🧑‍🦽 người trên xe lăn tay Sao chép
🦮 chó dẫn đường Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
🧏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧏 شخص أصم
Azərbaycan 🧏 kar şəxs
Български 🧏 глух човек
বাংলা 🧏 কানে কালা ব্যক্তি
Bosanski 🧏 gluha osoba
Čeština 🧏 hluchá osoba
Dansk 🧏 døv person
Deutsch 🧏 gehörlose Person
Ελληνικά 🧏 κωφό άτομο
English 🧏 deaf person
Español 🧏 persona sorda
Eesti 🧏 kurt inimene
فارسی 🧏 آدم ناشنوا
Suomi 🧏 kuuro ihminen
Filipino 🧏 taong bingi
Français 🧏 personne sourde
עברית 🧏 כבד שמיעה
हिन्दी 🧏 बहरा व्यक्ति
Hrvatski 🧏 gluha osoba
Magyar 🧏 siket ember
Bahasa Indonesia 🧏 orang tuli
Italiano 🧏 persona con problemi di udito
日本語 🧏 耳の不自由な人
ქართველი 🧏 ყრუ ადამიანი
Қазақ 🧏 саңырау адам
한국어 🧏 청각 장애가 있는 사람
Kurdî 🧏 kesê astengdar
Lietuvių 🧏 kurčias žmogus
Latviešu 🧏 nedzirdīga persona
Bahasa Melayu 🧏 orang pekak
ဗမာ 🧏 နားမကွားသူ
Bokmål 🧏 døv person
Nederlands 🧏 doof persoon
Polski 🧏 osoba głucha
پښتو 🧏 د اوریدلو کمزوری کس
Português 🧏 pessoa surda
Română 🧏 persoană surdă
Русский 🧏 глухой человек
سنڌي 🧏 ٻڌڻ کان معذور ماڻهو
Slovenčina 🧏 nepočujúci človek
Slovenščina 🧏 gluha oseba
Shqip 🧏 person i shurdhër
Српски 🧏 глува особа
Svenska 🧏 hörselskadad person
ภาษาไทย 🧏 คนหูหนวก
Türkçe 🧏 işitme engelli kişi
Українська 🧏 людина з порушенням слуху
اردو 🧏 سماعت سے محروم شخص
Tiếng Việt 🧏 người khiếm thính
简体中文 🧏 失聪者
繁體中文 🧏 聽障人士