Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦻

“🦻” Ý nghĩa: tai đeo thiết bị trợ thính Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

🦻 Ý nghĩa và mô tả
Tai có máy trợ thính🦻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tai có máy trợ thính và thường được dùng để thể hiện tình trạng khiếm thính🦻, máy trợ thính👂 hoặc thính giác. Nó thường được sử dụng khi nói về máy trợ thính hoặc khiếm thính. Nó được sử dụng để chỉ sự suy giảm thính lực và máy trợ thính.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👁️ mắt

biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc của thiết bị hỗ trợ
🦻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang đeo máy trợ thính🦻
ㆍTôi không nghe rõ🦻
ㆍTôi cần máy trợ thính🦻
🦻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦻
Tên ngắn:tai đeo thiết bị trợ thính
Điểm mã:U+1F9BB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👃 bộ phận cơ thể
Từ khóa:hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính
biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc của thiết bị hỗ trợ
Xem thêm 12
👂 tai Sao chép
🧏 người khiếm thính Sao chép
👩‍🦼 người phụ nữ trên xe lăn điện Sao chép
👩‍🦽 người phụ nữ trên xe lăn tay Sao chép
🦼 xe lăn tự động Sao chép
🦽 xe lăn tay Sao chép
🔊 âm lượng loa cao Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
🎶 các nốt nhạc Sao chép
🎼 khuông nhạc Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
🦯 gậy dò đường Sao chép
🦻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦻 أذن مع جهاز سمعي
Azərbaycan 🦻 eşitmə cihazlı qulaq
Български 🦻 ухо със слухов апарат
বাংলা 🦻 শ্রবণযন্ত্র সহ কান
Bosanski 🦻 uho sa slušnim aparatom
Čeština 🦻 ucho s naslouchátkem
Dansk 🦻 øre med høreapparat
Deutsch 🦻 Ohr mit Hörgerät
Ελληνικά 🦻 αυτί με ακουστικό βαρηκοΐας
English 🦻 ear with hearing aid
Español 🦻 oreja con audífono
Eesti 🦻 kuuldeaparaadiga kõrv
فارسی 🦻 سمعک در گوش
Suomi 🦻 kuulolaite korvassa
Filipino 🦻 tainga na may hearing aid
Français 🦻 oreille appareillée
עברית 🦻 אוזן עם מכשיר שמיעה
हिन्दी 🦻 श्रवण यंत्र लगा कान
Hrvatski 🦻 uho sa slušnim aparatom
Magyar 🦻 fül hallókészülékkel
Bahasa Indonesia 🦻 telinga dengan alat bantu dengar
Italiano 🦻 orecchio con apparecchio acustico
日本語 🦻 補聴器を付けた耳
ქართველი 🦻 ყური სმენის აპარატით
Қазақ 🦻 есту аппараты бар құлақ
한국어 🦻 보청기를 낀 귀
Kurdî 🦻 guhê bi bihîstinê
Lietuvių 🦻 ausis su klausos aparatu
Latviešu 🦻 auss ar dzirdes aparātu
Bahasa Melayu 🦻 telinga dengan alat bantu dengar
ဗမာ 🦻 နားကြားကိရိယာတပ်ထားသော နား
Bokmål 🦻 øre med høreapparat
Nederlands 🦻 oor met gehoorapparaat
Polski 🦻 ucho z aparatem słuchowym
پښتو 🦻 غوږ د اوریدنې مرستې سره
Português 🦻 ouvido com aparelho auditivo
Română 🦻 ureche cu proteză auditivă
Русский 🦻 ухо со слуховым аппаратом
سنڌي 🦻 ٻڌڻ جي مدد سان ڪن
Slovenčina 🦻 ucho s načúvadlom
Slovenščina 🦻 uho s slušnim aparatom
Shqip 🦻 vesh me aparat dëgjimi
Српски 🦻 уво са слушним апаратом
Svenska 🦻 öra med hörapparat
ภาษาไทย 🦻 หูใส่อุปกรณ์ช่วยฟัง
Türkçe 🦻 işitme cihazı olan kulak
Українська 🦻 вухо зі слуховим апаратом
اردو 🦻 سماعت امداد کے ساتھ کان
Tiếng Việt 🦻 tai đeo thiết bị trợ thính
简体中文 🦻 戴助听器的耳朵
繁體中文 🦻 戴助聽器的耳朵