Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧏‍♂️

“🧏‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông khiếm thính Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🧏‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông chỉ tay vào tai 🧏‍♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông chỉ tay vào tai mình, thường đại diện cho một người bị điếc hoặc đang tập trung thính giác. Nó cũng được sử dụng để kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người khiếm thính cũng như các tình huống cần thận trọng. Nó thường được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến tai 👂.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧏 người dùng tay chỉ vào tai, 🧏‍♀️ người phụ nữ dùng tay chỉ vào tai, 👂 tai, 🔊 loa, 🦻 máy trợ thính

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông bịt tai | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông bịt tai | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông bịt tai | Người đàn ông không muốn nghe biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tự vệ | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tự bảo vệ mình
🧏‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy chú ý vào đây 🧏‍♂️
ㆍBạn có nghe thấy âm thanh đó không? 🧏‍♂️
ㆍHãy nghe tôi đây
ㆍĐiều này quan trọng 🧏‍♂️
🧏‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧏‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧏‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông khiếm thính
Điểm mã:U+1F9CF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:điếc | khiếm thính | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông bịt tai | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông bịt tai | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông bịt tai | Người đàn ông không muốn nghe biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tự vệ | Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tự bảo vệ mình
Xem thêm 8
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
🧏 người khiếm thính Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
👞 giày nam Sao chép
🧏‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧏‍♂️ رجل أصم
Azərbaycan 🧏‍♂️ kar kişi
Български 🧏‍♂️ глух мъж
বাংলা 🧏‍♂️ কানে কম শোনা ব্যক্তি
Bosanski 🧏‍♂️ gluh muškarac
Čeština 🧏‍♂️ hluchý muž
Dansk 🧏‍♂️ døv mand
Deutsch 🧏‍♂️ gehörloser Mann
Ελληνικά 🧏‍♂️ κωφός άντρας
English 🧏‍♂️ deaf man
Español 🧏‍♂️ hombre sordo
Eesti 🧏‍♂️ kurt mees
فارسی 🧏‍♂️ مرد ناشنوا
Suomi 🧏‍♂️ kuuro mies
Filipino 🧏‍♂️ lalaking bingi
Français 🧏‍♂️ homme sourd
עברית 🧏‍♂️ איש כבד שמיעה
हिन्दी 🧏‍♂️ बहरा आदमी
Hrvatski 🧏‍♂️ gluhi muškarac
Magyar 🧏‍♂️ siket férfi
Bahasa Indonesia 🧏‍♂️ pria tuli
Italiano 🧏‍♂️ uomo con problemi di udito
日本語 🧏‍♂️ 耳の不自由な男性
ქართველი 🧏‍♂️ ყრუ კაცი
Қазақ 🧏‍♂️ саңырау еркек
한국어 🧏‍♂️ 청각장애가 있는 남자
Kurdî 🧏‍♂️ mirovê astengdar
Lietuvių 🧏‍♂️ kurčias vyras
Latviešu 🧏‍♂️ nedzirdīgs vīrietis
Bahasa Melayu 🧏‍♂️ lelaki pekak
ဗမာ 🧏‍♂️ နားမကြားသူ အမျိုးသား
Bokmål 🧏‍♂️ døv mann
Nederlands 🧏‍♂️ dove man
Polski 🧏‍♂️ głuchy mężczyzna
پښتو 🧏‍♂️ د اوریدلو کمزوری سړی
Português 🧏‍♂️ homem surdo
Română 🧏‍♂️ bărbat surd
Русский 🧏‍♂️ глухой мужчина
سنڌي 🧏‍♂️ ٻڌڻ کان معذور ماڻهو
Slovenčina 🧏‍♂️ nepočujúci muž
Slovenščina 🧏‍♂️ gluh moški
Shqip 🧏‍♂️ burrë i shurdhër
Српски 🧏‍♂️ глув човек
Svenska 🧏‍♂️ hörselskadad man
ภาษาไทย 🧏‍♂️ ผู้ชายหูหนวก
Türkçe 🧏‍♂️ işitme engelli erkek
Українська 🧏‍♂️ чоловік із порушенням слуху
اردو 🧏‍♂️ سماعت سے محروم آدمی
Tiếng Việt 🧏‍♂️ người đàn ông khiếm thính
简体中文 🧏‍♂️ 聋哑男人
繁體中文 🧏‍♂️ 聾啞男人