Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧑🏻‍🍳

“🧑🏻‍🍳” Ý nghĩa: đầu bếp: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏻‍🍳 Ý nghĩa và mô tả
Đầu bếp (màu da sáng) Đại diện cho người nấu ăn có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho việc nấu nướng🍳, đồ ăn🍔 và ăn uống🍽️. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đầu bếp hoặc nấu ăn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như nấu ăn hoặc thử một công thức nấu ăn mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍳 chảo rán, 🍔 hamburger, 🍽️ bữa ăn

Biểu tượng cảm xúc đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc nhà bếp | biểu tượng cảm xúc đầu bếp | biểu tượng cảm xúc người nấu ăn | biểu tượng cảm xúc chuẩn bị thức ăn: màu da sáng
🧑🏻‍🍳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay hãy trở thành đầu bếp🧑🏻‍🍳
ㆍTôi đã thử một công thức mới🧑🏻‍🍳
ㆍMón ăn do đầu bếp làm thực sự rất ngon🧑🏻‍🍳
🧑🏻‍🍳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏻‍🍳 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏻‍🍳
Tên ngắn:đầu bếp: màu da sáng
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FB 200D 1F373 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:đầu bếp | màu da sáng | nấu ăn
Biểu tượng cảm xúc đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc nhà bếp | biểu tượng cảm xúc đầu bếp | biểu tượng cảm xúc người nấu ăn | biểu tượng cảm xúc chuẩn bị thức ăn: màu da sáng
Xem thêm 4
🍳 nấu ăn Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏻‍🍳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏻‍🍳 طاهي: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧑🏻‍🍳 aşpaz: açıq dəri tonu
Български 🧑🏻‍🍳 готвач: светла кожа
বাংলা 🧑🏻‍🍳 রাঁধুনী: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏻‍🍳 kuhar: svijetla boja kože
Čeština 🧑🏻‍🍳 kuchař/kuchařka: světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏻‍🍳 kok: lys teint
Deutsch 🧑🏻‍🍳 Koch/Köchin: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏻‍🍳 σεφ: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏻‍🍳 cook: light skin tone
Español 🧑🏻‍🍳 chef: tono de piel claro
Eesti 🧑🏻‍🍳 kokk: hele nahatoon
فارسی 🧑🏻‍🍳 آشپز: پوست سفید
Suomi 🧑🏻‍🍳 kokki: vaalea iho
Filipino 🧑🏻‍🍳 tagaluto: light na kulay ng balat
Français 🧑🏻‍🍳 cuisinier (tous genres) : peau claire
עברית 🧑🏻‍🍳 טבח/ית: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧑🏻‍🍳 बावर्ची: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏻‍🍳 šef kuhinje: svijetla boja kože
Magyar 🧑🏻‍🍳 szakács / szakácsnő: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏻‍🍳 koki: warna kulit cerah
Italiano 🧑🏻‍🍳 persona che cucina: carnagione chiara
日本語 🧑🏻‍🍳 コック: 薄い肌色
ქართველი 🧑🏻‍🍳 მზარეული: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧑🏻‍🍳 аспаз: 1–2 тері түсі
한국어 🧑🏻‍🍳 요리사: 하얀 피부
Kurdî 🧑🏻‍🍳 Chef: çermê sivik
Lietuvių 🧑🏻‍🍳 gaminantis žmogus: šviesios odos
Latviešu 🧑🏻‍🍳 vīrietis pavārs: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏻‍🍳 tukang masak: ton kulit cerah
ဗမာ 🧑🏻‍🍳 အချက်အပြုတ် − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧑🏻‍🍳 kokk: hudtype 1–2
Nederlands 🧑🏻‍🍳 kok: lichte huidskleur
Polski 🧑🏻‍🍳 kucharz: karnacja jasna
پښتو 🧑🏻‍🍳 شیف: روښانه پوستکی
Português 🧑🏻‍🍳 chef de cozinha: pele clara
Română 🧑🏻‍🍳 bucătar sau bucătăreasă: ton deschis al pielii
Русский 🧑🏻‍🍳 повар: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏻‍🍳 شيف: هلڪو جلد
Slovenčina 🧑🏻‍🍳 kuchár: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏻‍🍳 kuharski mojster: svetel ten kože
Shqip 🧑🏻‍🍳 person kuzhinier: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧑🏻‍🍳 кувар: светла кожа
Svenska 🧑🏻‍🍳 kock: ljus hy
ภาษาไทย 🧑🏻‍🍳 กุ๊ก: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧑🏻‍🍳 aşçı: açık cilt tonu
Українська 🧑🏻‍🍳 куховар: світлий тон шкіри
اردو 🧑🏻‍🍳 شیف: ہلکی جلد
Tiếng Việt 🧑🏻‍🍳 đầu bếp: màu da sáng
简体中文 🧑🏻‍🍳 厨师: 较浅肤色
繁體中文 🧑🏻‍🍳 廚師: 白皮膚