🥚
“🥚” Ý nghĩa: trứng Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🥚 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc quả trứng 🥚 tượng trưng cho một quả trứng. Nó thường được ăn vào bữa sáng🍳, luộc hoặc chiên trên chảo rán. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn🍲 và được yêu thích như một nguyên liệu đơn giản và bổ dưỡng. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để tượng trưng cho bữa sáng 🥞, một món ăn nhanh 🥚 hoặc các nguyên liệu bổ dưỡng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍳 chảo rán, 🥓 thịt xông khói, 🥖 bánh mì baguette
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍳 chảo rán, 🥓 thịt xông khói, 🥖 bánh mì baguette
Biểu tượng cảm xúc trứng | biểu tượng cảm xúc trứng sống | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc protein | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ
🥚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn trứng vào bữa sáng nhé! 🥚
ㆍNhững quả trứng này tươi quá! 🥚
ㆍHãy cùng nấu trứng theo nhiều cách khác nhau! 🥚
ㆍNhững quả trứng này tươi quá! 🥚
ㆍHãy cùng nấu trứng theo nhiều cách khác nhau! 🥚
🥚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥚 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🥚 |
| Tên ngắn: | trứng |
| Điểm mã: | U+1F95A Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
| Từ khóa: | thức ăn | trứng |
| Biểu tượng cảm xúc trứng | biểu tượng cảm xúc trứng sống | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc protein | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ |
🥚 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🥚 بيض |
| Azərbaycan | 🥚 yumurta |
| Български | 🥚 яйце |
| বাংলা | 🥚 ডিম |
| Bosanski | 🥚 jaje |
| Čeština | 🥚 vejce |
| Dansk | 🥚 æg |
| Deutsch | 🥚 Ei |
| Ελληνικά | 🥚 αυγό |
| English | 🥚 egg |
| Español | 🥚 huevo |
| Eesti | 🥚 muna |
| فارسی | 🥚 تخم مرغ |
| Suomi | 🥚 kananmuna |
| Filipino | 🥚 itlog |
| Français | 🥚 œuf |
| עברית | 🥚 ביצה |
| हिन्दी | 🥚 अंडा |
| Hrvatski | 🥚 jaje |
| Magyar | 🥚 tojás |
| Bahasa Indonesia | 🥚 telur |
| Italiano | 🥚 uovo |
| 日本語 | 🥚 卵 |
| ქართველი | 🥚 კვერცხი |
| Қазақ | 🥚 жұмыртқа |
| 한국어 | 🥚 달걀 |
| Kurdî | 🥚 hêk |
| Lietuvių | 🥚 kiaušinis |
| Latviešu | 🥚 ola |
| Bahasa Melayu | 🥚 telur |
| ဗမာ | 🥚 ဥ |
| Bokmål | 🥚 egg |
| Nederlands | 🥚 ei |
| Polski | 🥚 jajko |
| پښتو | 🥚 هګۍ |
| Português | 🥚 ovo |
| Română | 🥚 ou |
| Русский | 🥚 яйцо |
| سنڌي | 🥚 انڊا |
| Slovenčina | 🥚 vajce |
| Slovenščina | 🥚 jajce |
| Shqip | 🥚 vezë |
| Српски | 🥚 јаје |
| Svenska | 🥚 ägg |
| ภาษาไทย | 🥚 ไข่ |
| Türkçe | 🥚 yumurta |
| Українська | 🥚 яйце |
| اردو | 🥚 انڈہ |
| Tiếng Việt | 🥚 trứng |
| 简体中文 | 🥚 蛋 |
| 繁體中文 | 🥚 蛋 |









