Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧒🏼

“🧒🏼” Ý nghĩa: trẻ em: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧒🏼 Ý nghĩa và mô tả
Trẻ em có màu da sáng trung bình🧒🏼 là trẻ nhỏ có màu da sáng trung bình và không xác định giới tính. Nó chủ yếu tượng trưng cho sự ngây thơ✨, vui tươi😜 và những khả năng trong tương lai. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện hình ảnh của gia đình 👨‍👩‍👧‍👦, kỷ niệm tuổi thơ và vui chơi.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👶 Em bé, 👦 Con trai, 👧 Con gái

Biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc bé trai và bé gái | biểu tượng cảm xúc người trẻ | biểu tượng cảm xúc bé trai | biểu tượng cảm xúc bé gái: màu da nâu nhạt
🧒🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBọn trẻ đang chơi đùa 🧒🏼
ㆍTôi yêu tiếng cười trong trẻo 🧒🏼
ㆍNó làm tôi nhớ về tuổi thơ 🧒🏼
🧒🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧒🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧒🏼
Tên ngắn:trẻ em: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F9D2 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:giới tính chung | giới tính không xác định | màu da sáng trung bình | trẻ | trẻ em
Biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc bé trai và bé gái | biểu tượng cảm xúc người trẻ | biểu tượng cảm xúc bé trai | biểu tượng cảm xúc bé gái: màu da nâu nhạt
Xem thêm 4
🧑 người Sao chép
🧒 trẻ em Sao chép
🧓 người lớn tuổi Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧒🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧒🏼 طفل: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🧒🏼 uşaq: orta-açıq dəri tonu
Български 🧒🏼 дете: средно светла кожа
বাংলা 🧒🏼 বাচ্চা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧒🏼 dijete: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🧒🏼 dítě: středně světlý odstín pleti
Dansk 🧒🏼 barn: medium til lys teint
Deutsch 🧒🏼 Kind: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🧒🏼 παιδί: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧒🏼 child: medium-light skin tone
Español 🧒🏼 infante: tono de piel claro medio
Eesti 🧒🏼 laps: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🧒🏼 بچه: پوست روشن
Suomi 🧒🏼 lapsi: keskivaalea iho
Filipino 🧒🏼 bata: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🧒🏼 enfant : peau moyennement claire
עברית 🧒🏼 ילד: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🧒🏼 बच्चा: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🧒🏼 dijete: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🧒🏼 gyerek: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧒🏼 anak: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🧒🏼 bimbo: carnagione abbastanza chiara
日本語 🧒🏼 子供: やや薄い肌色
ქართველი 🧒🏼 ბავშვი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧒🏼 бала: 3-тері түрі
한국어 🧒🏼 어린이: 연한 갈색 피부
Kurdî 🧒🏼 Zarok: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🧒🏼 vaikas: vidutinio gymio
Latviešu 🧒🏼 bērns: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧒🏼 kanak-kanak: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🧒🏼 ကလေး − အသားနုရောင်
Bokmål 🧒🏼 barn: hudtype 3
Nederlands 🧒🏼 kind: lichtgetinte huidskleur
Polski 🧒🏼 dziecko: karnacja średnio jasna
پښتو 🧒🏼 ماشومان: روښانه نسواري پوستکي
Português 🧒🏼 criança: pele morena clara
Română 🧒🏼 copil: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🧒🏼 ребенок: светлый тон кожи
سنڌي 🧒🏼 ٻار: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🧒🏼 dieťa: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🧒🏼 otrok: srednje svetel ten kože
Shqip 🧒🏼 fëmijë: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🧒🏼 дете: средње светла кожа
Svenska 🧒🏼 barn: mellanljus hy
ภาษาไทย 🧒🏼 เด็ก: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🧒🏼 çocuk: orta açık cilt tonu
Українська 🧒🏼 дитина: помірно світлий тон шкіри
اردو 🧒🏼 بچے: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🧒🏼 trẻ em: màu da sáng trung bình
简体中文 🧒🏼 儿童: 中等-浅肤色
繁體中文 🧒🏼 小孩: 黃皮膚