Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧓🏽

“🧓🏽” Ý nghĩa: người lớn tuổi: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧓🏽 Ý nghĩa và mô tả
Một ông già có tông màu da trung bình🧓🏽 đại diện cho một người lớn tuổi có tông màu da trung bình và chủ yếu tượng trưng cho tuổi tác, trí tuệ💡 và kinh nghiệm. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để đại diện cho người lớn như ông👴 hoặc bà👵. Nó cũng đại diện cho một người có kinh nghiệm sống phong phú.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👵 Bà, 👴 Ông, 👨 Nam

Biểu tượng cảm xúc người già | biểu tượng cảm xúc tuổi già | biểu tượng cảm xúc trung niên | biểu tượng cảm xúc người già | biểu tượng cảm xúc người già | biểu tượng cảm xúc trung niên: màu da nâu
🧓🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhững người lớn tuổi giàu kinh nghiệm của chúng tôi 🧓🏽
ㆍKính trọng ông bà 🧓🏽
ㆍHãy chia sẻ trí tuệ cuộc sống của bạn 🧓🏽
🧓🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧓🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧓🏽
Tên ngắn:người lớn tuổi: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F9D3 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | màu da trung bình | người lớn tuổi
Biểu tượng cảm xúc người già | biểu tượng cảm xúc tuổi già | biểu tượng cảm xúc trung niên | biểu tượng cảm xúc người già | biểu tượng cảm xúc người già | biểu tượng cảm xúc trung niên: màu da nâu
Xem thêm 11
👵 cụ bà Sao chép
🧑 người Sao chép
🧓 người lớn tuổi Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
🧘 người ngồi kiết già Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧓🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧓🏽 بالغ أكبر في السن: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧓🏽 yaşlı böyük: orta dəri tonu
Български 🧓🏽 по-възрастен човек: средна на цвят кожа
বাংলা 🧓🏽 বড় প্রাপ্তবয়স্ক: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🧓🏽 starija odrasla osoba: umjerena boja kože
Čeština 🧓🏽 starší dospělý člověk: střední odstín pleti
Dansk 🧓🏽 gammel person: medium teint
Deutsch 🧓🏽 ältere Person: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🧓🏽 μεγαλύτερος ενήλικας: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🧓🏽 older person: medium skin tone
Español 🧓🏽 persona mayor: tono de piel medio
Eesti 🧓🏽 eakas: keskmine nahatoon
فارسی 🧓🏽 میان‌سال: پوست طلایی
Suomi 🧓🏽 vanhus: tummanvaalea iho
Filipino 🧓🏽 mas matandang tao: katamtamang kulay ng balat
Français 🧓🏽 personne âgée : peau légèrement mate
עברית 🧓🏽 איש מבוגר: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧓🏽 वृद्ध व्यक्ति: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🧓🏽 starija osoba: maslinasta boja kože
Magyar 🧓🏽 idősebb felnőtt: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧓🏽 lanjut usia: warna kulit sedang
Italiano 🧓🏽 persona anziana: carnagione olivastra
日本語 🧓🏽 お年寄り: 中間の肌色
ქართველი 🧓🏽 ჭარმაგი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🧓🏽 қарт адам: 4-тері түсі
한국어 🧓🏽 노인: 갈색 피부
Kurdî 🧓🏽 Kesên pîr: çermê qehweyî
Lietuvių 🧓🏽 kitas suaugusysis: rusvos odos
Latviešu 🧓🏽 vecāks pieaugušais: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧓🏽 dewasa lebih tua: ton kulit sederhana
ဗမာ 🧓🏽 အသက်ကြီးသူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧓🏽 eldre voksen: hudtype 4
Nederlands 🧓🏽 oudere persoon: getinte huidskleur
Polski 🧓🏽 starszy dorosły: karnacja średnia
پښتو 🧓🏽 زاړه خلک: نسواري پوستکي
Português 🧓🏽 idoso: pele morena
Română 🧓🏽 persoană în vârstă: ton mediu al pielii
Русский 🧓🏽 пожилой человек: средний тон кожи
سنڌي 🧓🏽 پراڻا ماڻهو: ناسي جلد
Slovenčina 🧓🏽 starší človek: stredný tón pleti
Slovenščina 🧓🏽 starejši odrasli: srednji ten kože
Shqip 🧓🏽 i ri: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🧓🏽 старија одрасла особа: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🧓🏽 äldre person: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🧓🏽 คนชรา: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧓🏽 yaşlı yetişkin: orta cilt tonu
Українська 🧓🏽 літня людина: помірний тон шкіри
اردو 🧓🏽 بوڑھے لوگ: بھوری جلد
Tiếng Việt 🧓🏽 người lớn tuổi: màu da trung bình
简体中文 🧓🏽 老年人: 中等肤色
繁體中文 🧓🏽 長者: 淺褐皮膚