Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧖🏽‍♂️

“🧖🏽‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧖🏽‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông đang tắm hơi 🧖🏽‍♂️Người đàn ông đang tắm hơi tượng trưng cho một người đàn ông đang thư giãn trong phòng tắm hơi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự thư giãn🛌, thoải mái😌 và spa🧖, đồng thời được dùng để thể hiện thời gian thư giãn trong phòng tắm hơi hoặc spa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧖 người đang tắm hơi, 🧖‍♀️ người phụ nữ đang tắm hơi, 🛀 bồn tắm

Biểu tượng cảm xúc phòng tắm hơi nam | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc người dùng phòng tắm hơi | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm nước nóng: màu da nâu
🧖🏽‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã chữa bệnh trong phòng tắm hơi🧖🏽‍♂️
ㆍTôi đã có khoảng thời gian thư giãn ở spa🧖🏽‍♂️
ㆍTôi đã đến phòng tắm hơi để thư giãn🧖🏽‍♂️
🧖🏽‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧖🏽‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧖🏽‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F9D6 1F3FD 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:màu da trung bình | người đàn ông ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi
Biểu tượng cảm xúc phòng tắm hơi nam | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc người dùng phòng tắm hơi | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm nước nóng: màu da nâu
Xem thêm 6
👨 đàn ông Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🚹 nhà vệ sinh nam Sao chép
🚺 nhà vệ sinh nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧖🏽‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧖🏽‍♂️ رجل في حمّام بخار: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🧖🏽‍♂️ buxarlı otaqda kişi: orta dəri tonu
Български 🧖🏽‍♂️ мъж в помещение с пара: средна на цвят кожа
বাংলা 🧖🏽‍♂️ বাষ্পীয় রুমে পুরুষ: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🧖🏽‍♂️ muškarac u prostoriji sa parom: umjerena boja kože
Čeština 🧖🏽‍♂️ muž v sauně: střední odstín pleti
Dansk 🧖🏽‍♂️ mand i dampbad: medium teint
Deutsch 🧖🏽‍♂️ Mann in Dampfsauna: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🧖🏽‍♂️ άντρας σε σάουνα: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🧖🏽‍♂️ man in steamy room: medium skin tone
Español 🧖🏽‍♂️ hombre en una sauna: tono de piel medio
Eesti 🧖🏽‍♂️ leiliruumis olev mees: keskmine nahatoon
فارسی 🧖🏽‍♂️ مرد در حمام بخار: پوست طلایی
Suomi 🧖🏽‍♂️ mies saunassa: tummanvaalea iho
Filipino 🧖🏽‍♂️ lalaki sa sauna: katamtamang kulay ng balat
Français 🧖🏽‍♂️ homme dans une chambre torride: peau de couleur moyen
עברית 🧖🏽‍♂️ גבר בסאונה: גוון עור בינוני
हिन्दी 🧖🏽‍♂️ भाप से भरे कमरे में कोई पुरुष: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🧖🏽‍♂️ muškarac u sauni: maslinasta boja kože
Magyar 🧖🏽‍♂️ férfi a gőzfürdőben: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧖🏽‍♂️ pria di ruangan beruap: warna kulit sedang
Italiano 🧖🏽‍♂️ uomo in sauna: carnagione olivastra
日本語 🧖🏽‍♂️ サウナに入る男: 中間の肌色
ქართველი 🧖🏽‍♂️ კაცი საუნაში: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🧖🏽‍♂️ бу бөлмедегі ер: 4-тері түсі
한국어 🧖🏽‍♂️ 사우나 하는 남자: 갈색 피부
Kurdî 🧖🏽‍♂️ Mirov di saunayê de: çermê qehweyî
Lietuvių 🧖🏽‍♂️ vyras garų kambaryje: rusvos odos
Latviešu 🧖🏽‍♂️ vīrietis tvaika telpā: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧖🏽‍♂️ lelaki dalam bilik berwap: ton kulit sederhana
ဗမာ 🧖🏽‍♂️ ချွေးထုတ်ခန်းတွင်းရှိ အမျိုးသား − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🧖🏽‍♂️ mann i badstu: hudtype 4
Nederlands 🧖🏽‍♂️ man in ruimte vol stoom: getinte huidskleur
Polski 🧖🏽‍♂️ mężczyzna w zaparowanym pomieszczeniu: karnacja średnia
پښتو 🧖🏽‍♂️ په سونا کې سړی: نسواري پوټکی
Português 🧖🏽‍♂️ homem na sauna: pele morena
Română 🧖🏽‍♂️ bărbat în saună: ton mediu al pielii
Русский 🧖🏽‍♂️ мужчина в бане: средний тон кожи
سنڌي 🧖🏽‍♂️ مرد سونا ۾: ناسي جلد
Slovenčina 🧖🏽‍♂️ muž v pare: stredný tón pleti
Slovenščina 🧖🏽‍♂️ moški v parni savni: srednji ten kože
Shqip 🧖🏽‍♂️ burrë në dhomë me avull: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🧖🏽‍♂️ мушкарац у парном купатилу: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🧖🏽‍♂️ man i ångbastu: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🧖🏽‍♂️ ผู้ชายในห้องอบไอน้ำ: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🧖🏽‍♂️ buhar odasındaki erkek: orta cilt tonu
Українська 🧖🏽‍♂️ чоловік у паркому приміщенні: помірний тон шкіри
اردو 🧖🏽‍♂️ سونا میں آدمی: بھوری جلد
Tiếng Việt 🧖🏽‍♂️ người đàn ông ở trong phòng xông hơi: màu da trung bình
简体中文 🧖🏽‍♂️ 蒸汽房间里的男人:中等肤色
繁體中文 🧖🏽‍♂️ 蒸汽房間裏的男人:中等膚色