Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧗🏿

“🧗🏿” Ý nghĩa: người đang leo núi: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧗🏿 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Người leo núi có làn da sẫm màu 🧗🏿
🧗🏿 tượng trưng cho người leo núi có làn da sẫm màu. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người có làn da ngăm đen, thích phiêu lưu và thử thách. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về việc khám phá thiên nhiên hoặc các hoạt động thể thao.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧗🏿‍♀️ Người phụ nữ da đen đang leo núi, 🧗🏿‍♂️ Người đàn ông da đen đang leo núi, 🧗🏾 Người da sẫm màu vừa phải đang leo núi

Biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc thể thao leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc người leo núi: màu da tối
🧗🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThiết bị leo núi đã sẵn sàng! 🧗🏿
ㆍCuối tuần này leo núi thì sao? 🧗🏿
ㆍLeo núi thật là vui! 🧗🏿
🧗🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧗🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧗🏿
Tên ngắn:người đang leo núi: màu da tối
Điểm mã:U+1F9D7 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:màu da tối | người đang leo núi | người leo trèo
Biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc thể thao leo núi | biểu tượng cảm xúc leo núi | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc người leo núi: màu da tối
Xem thêm 9
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
🧏 người khiếm thính Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🧍 người đứng Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
🧘 người ngồi kiết già Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧗🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧗🏿 شخص يتسلّق: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧗🏿 dırmaşan adam: tünd dəri tonu
Български 🧗🏿 катерещ се човек: тъмна кожа
বাংলা 🧗🏿 একজন উপরে উঠছে: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧗🏿 osoba koja se penje: tamna boja kože
Čeština 🧗🏿 lezec: tmavý odstín pleti
Dansk 🧗🏿 bjergbestiger: mørk teint
Deutsch 🧗🏿 Bergsteiger(in): dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧗🏿 άτομο που αναρριχείται: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧗🏿 person climbing: dark skin tone
Español 🧗🏿 persona escalando: tono de piel oscuro
Eesti 🧗🏿 mäkke roniv inimene: tume nahatoon
فارسی 🧗🏿 فردی کوه‌نوردی می‌کند: پوست آبنوسی
Suomi 🧗🏿 kiipeilijä: tumma iho
Filipino 🧗🏿 tao na umaakyat: dark na kulay ng balat
Français 🧗🏿 personne qui grimpe : peau foncée
עברית 🧗🏿 מישהו מטפס: גוון עור כהה
हिन्दी 🧗🏿 चढ़ाई करता हुआ व्यक्ति: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧗🏿 osoba se penje: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧗🏿 mászó ember: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧗🏿 orang memanjat: warna kulit gelap
Italiano 🧗🏿 persona che scala: carnagione scura
日本語 🧗🏿 山を登る人: 濃い肌色
ქართველი 🧗🏿 მთასვლელი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧗🏿 өрмелеп бара жатқан адам: 6-тері түсі
한국어 🧗🏿 클라이밍하는 사람: 검은색 피부
Kurdî 🧗🏿 Çiyager: çermê tarî
Lietuvių 🧗🏿 kopiantis žmogus: itin tamsios odos
Latviešu 🧗🏿 kalnā kāpējs: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧗🏿 orang mendaki: ton kulit gelap
ဗမာ 🧗🏿 တောင်တက်နေသူ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🧗🏿 klatrer: hudtype 6
Nederlands 🧗🏿 klimmende persoon: donkere huidskleur
Polski 🧗🏿 osoba wspinająca się: karnacja ciemna
پښتو 🧗🏿 خټکی: تور پوستکی
Português 🧗🏿 pessoa escalando: pele escura
Română 🧗🏿 persoană care se cațără: ton închis al pielii
Русский 🧗🏿 человек взбирается по скале: очень темный тон кожи
سنڌي 🧗🏿 چڙهڻ: ڪارو جلد
Slovenčina 🧗🏿 človek na skale: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧗🏿 oseba, ki pleza: temen ten kože
Shqip 🧗🏿 person që ngjitet: nuancë lëkure e errët
Српски 🧗🏿 пењање: тамна кожа
Svenska 🧗🏿 person som klättrar: mörk hy
ภาษาไทย 🧗🏿 นักไต่เขา: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧗🏿 dağcı kişi: koyu cilt tonu
Українська 🧗🏿 людина, що лізе скелею: темний тон шкіри
اردو 🧗🏿 کوہ پیما: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧗🏿 người đang leo núi: màu da tối
简体中文 🧗🏿 攀爬的人: 较深肤色
繁體中文 🧗🏿 攀岩的人: 黑皮膚