Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧘🏿

“🧘🏿” Ý nghĩa: người ngồi kiết già: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > nghỉ ngơi

🧘🏿 Ý nghĩa và mô tả
Người đang thiền 🧘🏿Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đang thiền hoặc tập yoga, tượng trưng cho sự an tâm và ổn định tinh thần🧘‍♀️. Nó có nhiều tông màu da khác nhau và thường được sử dụng bởi những người coi trọng sức khỏe và thể chất.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧘 Thiền, 🧘‍♂️ Người đàn ông thiền, 🧖‍♀️ Người phụ nữ spa, 🧖‍♂️ Người đàn ông spa

Biểu tượng cảm xúc yoga | biểu tượng cảm xúc thiền | biểu tượng cảm xúc tư thế yoga | biểu tượng cảm xúc chánh niệm | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc yoga: màu da tối
🧘🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBất cứ khi nào bạn cảm thấy căng thẳng, hãy thử thiền. 🧘🏿
ㆍTôi tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn nhờ thiền.
ㆍSau khi thiền vào buổi sáng, tôi cảm thấy một ngày thật sảng khoái.
🧘🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧘🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧘🏿
Tên ngắn:người ngồi kiết già: màu da tối
Điểm mã:U+1F9D8 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🛌 nghỉ ngơi
Từ khóa:màu da tối | người ngồi kiết già | thiền | yoga
Biểu tượng cảm xúc yoga | biểu tượng cảm xúc thiền | biểu tượng cảm xúc tư thế yoga | biểu tượng cảm xúc chánh niệm | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc yoga: màu da tối
Xem thêm 9
🧔 người có râu Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
🧏 người khiếm thính Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🧍 người đứng Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
🧘 người ngồi kiết già Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧘🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧘🏿 شخص متربّع: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧘🏿 lotus pozisiyasında adam: tünd dəri tonu
Български 🧘🏿 човек в поза „лотус“: тъмна кожа
বাংলা 🧘🏿 পদ্মাসনে বসা ব্যক্তি: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧘🏿 osoba u položaju lotosa: tamna boja kože
Čeština 🧘🏿 osoba v lotosovém sedu: tmavý odstín pleti
Dansk 🧘🏿 lotusstilling: mørk teint
Deutsch 🧘🏿 Person im Lotossitz: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧘🏿 άτομο σε θέση λωτού: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧘🏿 person in lotus position: dark skin tone
Español 🧘🏿 persona en posición de loto: tono de piel oscuro
Eesti 🧘🏿 lootosasendis inimene: tume nahatoon
فارسی 🧘🏿 فرد در حالت خلسه: پوست آبنوسی
Suomi 🧘🏿 henkilö lootusasennossa: tumma iho
Filipino 🧘🏿 tao na naka-lotus position: dark na kulay ng balat
Français 🧘🏿 personne dans la posture du lotus : peau foncée
עברית 🧘🏿 מישהי בתנוחת לוטוס: גוון עור כהה
हिन्दी 🧘🏿 पद्मासन में बैठा व्यक्ति: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧘🏿 osoba u položaju lotosa: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧘🏿 ember lótuszülésben: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧘🏿 orang dalam posisi teratai: warna kulit gelap
Italiano 🧘🏿 persona in posizione del loto: carnagione scura
日本語 🧘🏿 ヨガのポーズをする人: 濃い肌色
ქართველი 🧘🏿 ფეხმორთხმული ადამიანი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧘🏿 малдас құрып отырған адам: 6-тері түсі
한국어 🧘🏿 가부좌한 사람: 검은색 피부
Kurdî 🧘🏿 Kesê di pozîsyona lotus de: çermê tarî
Lietuvių 🧘🏿 žmogus lotoso pozoje: itin tamsios odos
Latviešu 🧘🏿 cilvēks lotosa pozā: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧘🏿 orang dalam kedudukan teratai: ton kulit gelap
ဗမာ 🧘🏿 တင်ပျဥ်ခွေထိုင်သူ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🧘🏿 lotusstilling: hudtype 6
Nederlands 🧘🏿 persoon in lotushouding: donkere huidskleur
Polski 🧘🏿 osoba w pozycji lotosu: karnacja ciemna
پښتو 🧘🏿 سړی په لوټس کې موقعیت لري: تور پوستکی
Português 🧘🏿 pessoa na posição de lótus: pele escura
Română 🧘🏿 persoană în poziția lotus: ton închis al pielii
Русский 🧘🏿 человек в позе лотоса: очень темный тон кожи
سنڌي 🧘🏿 لوٽس پوزيشن ۾ شخص: ڪارو جلد
Slovenčina 🧘🏿 človek v lotosovom sede: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧘🏿 oseba v lotusovem položaju: temen ten kože
Shqip 🧘🏿 person në pozicion ëndërrues: nuancë lëkure e errët
Српски 🧘🏿 лотос поза: тамна кожа
Svenska 🧘🏿 person i lotusposition: mörk hy
ภาษาไทย 🧘🏿 คนนั่งสมาธิ: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧘🏿 lotus pozisyonundaki kişi: koyu cilt tonu
Українська 🧘🏿 людина в позі лотоса: темний тон шкіри
اردو 🧘🏿 کمل کی پوزیشن میں شخص: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧘🏿 người ngồi kiết già: màu da tối
简体中文 🧘🏿 盘腿的人: 较深肤色
繁體中文 🧘🏿 盤坐: 黑皮膚