Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧙🏻

“🧙🏻” Ý nghĩa: pháp sư: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧙🏻 Ý nghĩa và mô tả
Pháp sư: Da sáng 🧙🏻
🧙🏻 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho phù thủy có làn da sáng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phép thuật🪄, tưởng tượng🧚‍♂️ và phiêu lưu🏰. Pháp sư là một nhân vật có sức mạnh bí ẩn, siêu nhiên thường xuất hiện trong truyện và phim ảnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧙‍♂️ Nam pháp sư, 🧙‍♀️ Nữ pháp sư, 🪄 Cây đũa thần

Biểu tượng cảm xúc pháp sư | biểu tượng cảm xúc pháp sư | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc sức mạnh ma thuật | biểu tượng cảm xúc tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc ma thuật: màu da sáng
🧙🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột phù thủy xuất hiện trong câu chuyện đó 🧙🏻
ㆍTôi muốn học phép thuật 🧙🏻
ㆍTôi đang đọc tiểu thuyết giả tưởng 🧙🏻
🧙🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧙🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧙🏻
Tên ngắn:pháp sư: màu da sáng
Điểm mã:U+1F9D9 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:bà cốt | đạo sĩ | màu da sáng | pháp sư | phù thủy | thầy phù thuỷ
Biểu tượng cảm xúc pháp sư | biểu tượng cảm xúc pháp sư | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc sức mạnh ma thuật | biểu tượng cảm xúc tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc ma thuật: màu da sáng
Xem thêm 3
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚦 đèn giao thông dọc Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧙🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧙🏻 سحرة: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧙🏻 maq: açıq dəri tonu
Български 🧙🏻 жена магьосник: светла кожа
বাংলা 🧙🏻 মেজ: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧙🏻 čarobnjak: svijetla boja kože
Čeština 🧙🏻 mág: světlý odstín pleti
Dansk 🧙🏻 magiker: lys teint
Deutsch 🧙🏻 Magier(in): helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧙🏻 μάγος: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧙🏻 mage: light skin tone
Español 🧙🏻 persona maga: tono de piel claro
Eesti 🧙🏻 maag: hele nahatoon
فارسی 🧙🏻 ساحر: پوست سفید
Suomi 🧙🏻 velho: vaalea iho
Filipino 🧙🏻 salamangkero: light na kulay ng balat
Français 🧙🏻 mage : peau claire
עברית 🧙🏻 קוסם: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧙🏻 जादूगर, करामाती: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧙🏻 magičar: svijetla boja kože
Magyar 🧙🏻 varázsló: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧙🏻 magi: warna kulit cerah
Italiano 🧙🏻 mago: carnagione chiara
日本語 🧙🏻 魔法使い: 薄い肌色
ქართველი 🧙🏻 ჯადოქარი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧙🏻 сиқыршы: 1–2 тері түсі
한국어 🧙🏻 마법사: 하얀 피부
Kurdî 🧙🏻 Sêrbaz: Çermê spî
Lietuvių 🧙🏻 magas: šviesios odos
Latviešu 🧙🏻 mags: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧙🏻 ahli silap mata: ton kulit cerah
ဗမာ 🧙🏻 မှော်ဆရာ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧙🏻 trollperson: hudtype 1–2
Nederlands 🧙🏻 magiër: lichte huidskleur
Polski 🧙🏻 mag: karnacja jasna
پښتو 🧙🏻 جادوګر: سپین پوستکی
Português 🧙🏻 mago: pele clara
Română 🧙🏻 mag: ton deschis al pielii
Русский 🧙🏻 маг: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧙🏻 جادوگر: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧙🏻 čarodejná bytosť: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧙🏻 oseba, ki čara: svetel ten kože
Shqip 🧙🏻 magjistar: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧙🏻 маг: светла кожа
Svenska 🧙🏻 magiker: ljus hy
ภาษาไทย 🧙🏻 นักเวทย์: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧙🏻 büyücü: açık cilt tonu
Українська 🧙🏻 маг: світлий тон шкіри
اردو 🧙🏻 وزرڈ: سفید جلد
Tiếng Việt 🧙🏻 pháp sư: màu da sáng
简体中文 🧙🏻 法师: 较浅肤色
繁體中文 🧙🏻 魔術師: 白皮膚