Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧝🏻

“🧝🏻” Ý nghĩa: yêu ma: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧝🏻 Ý nghĩa và mô tả
Yêu tinh: Màu da sáng🧝🏻Elf: Biểu tượng cảm xúc màu da sáng đại diện cho một sinh vật thần bí và huyền diệu với màu da sáng. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong văn học giả tưởng📚, phim🎥 và trò chơi🕹. Yêu tinh chủ yếu tượng trưng cho vẻ đẹp✨, sự bí ẩn🌟 và mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên🌿.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧝‍♀️ Yêu tinh nữ,🧝‍♂️ Yêu tinh nam,🧙 Pháp sư

Biểu tượng cảm xúc yêu tinh | biểu tượng cảm xúc tai nhọn | biểu tượng cảm xúc nhân vật tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc người bảo vệ rừng | biểu tượng cảm xúc sinh vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt yêu tinh: màu da sáng
🧝🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thích tiểu thuyết giả tưởng có yêu tinh da sáng🧝🏻
ㆍTôi đã chọn nhân vật yêu tinh trong game🧝🏻
ㆍPhim có yêu tinh luôn vui nhộn🧝🏻
🧝🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧝🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧝🏻
Tên ngắn:yêu ma: màu da sáng
Điểm mã:U+1F9DD 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:màu da sáng | phép thuật | yêu ma
Biểu tượng cảm xúc yêu tinh | biểu tượng cảm xúc tai nhọn | biểu tượng cảm xúc nhân vật tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc người bảo vệ rừng | biểu tượng cảm xúc sinh vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt yêu tinh: màu da sáng
Xem thêm 5
🧝 yêu ma Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚥 đèn giao thông ngang Sao chép
🚦 đèn giao thông dọc Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧝🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧝🏻 جنّي صغير: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧝🏻 elf: açıq dəri tonu
Български 🧝🏻 елф: светла кожа
বাংলা 🧝🏻 এল্ফ: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧝🏻 patuljak: svijetla boja kože
Čeština 🧝🏻 obličej elfa: světlý odstín pleti
Dansk 🧝🏻 elver: lys teint
Deutsch 🧝🏻 Elf(e): helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧝🏻 ξωτικό: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧝🏻 elf: light skin tone
Español 🧝🏻 elfo: tono de piel claro
Eesti 🧝🏻 päkapikk: hele nahatoon
فارسی 🧝🏻 اِلف: پوست سفید
Suomi 🧝🏻 haltia: vaalea iho
Filipino 🧝🏻 duwende: light na kulay ng balat
Français 🧝🏻 elfe : peau claire
עברית 🧝🏻 אלף: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧝🏻 जादुई प्राणी: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧝🏻 šumski vilenjak: svijetla boja kože
Magyar 🧝🏻 tünde: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧝🏻 kurcaci: warna kulit cerah
Italiano 🧝🏻 elfo: carnagione chiara
日本語 🧝🏻 エルフ: 薄い肌色
ქართველი 🧝🏻 ელფი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧝🏻 эльф: 1–2 тері түсі
한국어 🧝🏻 엘프: 하얀 피부
Kurdî 🧝🏻 Elf: çermê spî
Lietuvių 🧝🏻 elfas: šviesios odos
Latviešu 🧝🏻 elfs: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧝🏻 orang halus: ton kulit cerah
ဗမာ 🧝🏻 နတ်သူငယ် − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧝🏻 alv: hudtype 1–2
Nederlands 🧝🏻 elf: lichte huidskleur
Polski 🧝🏻 elf: karnacja jasna
پښتو 🧝🏻 ایلف: سپین پوستکی
Português 🧝🏻 elfo: pele clara
Română 🧝🏻 elf: ton deschis al pielii
Русский 🧝🏻 эльф: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧝🏻 ايلف: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧝🏻 lesná bytosť: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧝🏻 škrati: svetel ten kože
Shqip 🧝🏻 kukudh: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧝🏻 виловњак: светла кожа
Svenska 🧝🏻 alv: ljus hy
ภาษาไทย 🧝🏻 เอลฟ์: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧝🏻 elf: açık cilt tonu
Українська 🧝🏻 ельф: світлий тон шкіри
اردو 🧝🏻 یلف: سفید جلد
Tiếng Việt 🧝🏻 yêu ma: màu da sáng
简体中文 🧝🏻 小精灵: 较浅肤色
繁體中文 🧝🏻 小精靈: 白皮膚