Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧟‍♂️

“🧟‍♂️” Ý nghĩa: xác chết nam sống lại Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧟‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Zombie Man 🧟‍♂️Biểu tượng cảm xúc Zombie Man đại diện cho một sinh vật nam vô hồn, đáng sợ và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến truyện kinh dị 📚, phim ảnh 🎥 và Halloween 🎃. Đàn ông zombie thường tượng trưng cho sự sợ hãi😱, cái chết💀 và sự hồi sinh🧟‍♀️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧟 Zombie,🧟‍♀️ Zombie Woman,🧛 Ma cà rồng

Biểu tượng cảm xúc zombie nam | biểu tượng cảm xúc xác sống | biểu tượng cảm xúc nhân vật đáng sợ | biểu tượng cảm xúc kinh dị | biểu tượng cảm xúc xác chết sống | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt zombie
🧟‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi hóa trang thành người zombie cho Halloween🧟‍♂️
ㆍTôi thực sự rất sợ những người đàn ông zombie trong phim kinh dị🧟‍♂️
ㆍCâu chuyện về những người đàn ông zombie thực sự rất thú vị🧟‍♂️
🧟‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧟‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧟‍♂️
Tên ngắn:xác chết nam sống lại
Tên Apple:zombie nam
Điểm mã:U+1F9DF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:xác chết nam sống lại | xác chết sống lại | xác sống
Biểu tượng cảm xúc zombie nam | biểu tượng cảm xúc xác sống | biểu tượng cảm xúc nhân vật đáng sợ | biểu tượng cảm xúc kinh dị | biểu tượng cảm xúc xác chết sống | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt zombie
Xem thêm 10
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🧑 người Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🧟 xác chết sống lại Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
👞 giày nam Sao chép
🧟‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧟‍♂️ رجل زومبي
Azərbaycan 🧟‍♂️ kişi zombi
Български 🧟‍♂️ мъж зомби
বাংলা 🧟‍♂️ পুরুষ জম্বি
Bosanski 🧟‍♂️ muškarac zombi
Čeština 🧟‍♂️ nemrtvý muž
Dansk 🧟‍♂️ mandlig zombie
Deutsch 🧟‍♂️ männlicher Zombie
Ελληνικά 🧟‍♂️ άντρας ζόμπι
English 🧟‍♂️ man zombie
Español 🧟‍♂️ zombi hombre
Eesti 🧟‍♂️ meeszombi
فارسی 🧟‍♂️ مرده متحرک مرد
Suomi 🧟‍♂️ mieszombi
Filipino 🧟‍♂️ lalaking zombie
Français 🧟‍♂️ homme zombie
עברית 🧟‍♂️ זומבי גבר
हिन्दी 🧟‍♂️ पुरुष ज़ॉम्बी
Hrvatski 🧟‍♂️ muški zombi
Magyar 🧟‍♂️ férfi zombi
Bahasa Indonesia 🧟‍♂️ zombi pria
Italiano 🧟‍♂️ zombie uomo
日本語 🧟‍♂️ 男のゾンビ
ქართველი 🧟‍♂️ ზომბი კაცი
Қазақ 🧟‍♂️ ер зомби
한국어 🧟‍♂️ 남자 좀비
Kurdî 🧟‍♂️ mirovê zombî
Lietuvių 🧟‍♂️ zombis vyras
Latviešu 🧟‍♂️ zombijvīrietis
Bahasa Melayu 🧟‍♂️ zombi lelaki
ဗမာ 🧟‍♂️ အမျိုးသား ဖုတ်ကောင်
Bokmål 🧟‍♂️ mannlig zombie
Nederlands 🧟‍♂️ mannelijke zombie
Polski 🧟‍♂️ mężczyzna zombie
پښتو 🧟‍♂️ سړی زومبی
Português 🧟‍♂️ homem zumbi
Română 🧟‍♂️ bărbat zombi
Русский 🧟‍♂️ мужчина-зомби
سنڌي 🧟‍♂️ مرد زومبي
Slovenčina 🧟‍♂️ mužská zombia
Slovenščina 🧟‍♂️ zombi moški
Shqip 🧟‍♂️ burrë zombi
Српски 🧟‍♂️ мушкарац зомби
Svenska 🧟‍♂️ manlig zombie
ภาษาไทย 🧟‍♂️ ซอมบี้ผู้ชาย
Türkçe 🧟‍♂️ erkek zombi
Українська 🧟‍♂️ чоловік-зомбі
اردو 🧟‍♂️ مرد زومبی
Tiếng Việt 🧟‍♂️ xác chết nam sống lại
简体中文 🧟‍♂️ 男人僵尸
繁體中文 🧟‍♂️ 男人僵屍