Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤓

“🤓” Ý nghĩa: mặt mọt sách Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > kính mặt

🤓 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt học tập🤓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt đeo kính lớn và chủ yếu được sử dụng để thể hiện việc học📚, kiến ​​thức🧠 hoặc học thuật. Nó thường được sử dụng để mô tả việc học tập hoặc trong tình huống một người đang học tập chăm chỉ. Nó được dùng để diễn tả bầu không khí trí thức hoặc một người thích sách.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📚 sách, 🧠 não, 🖋️ bút

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mọt sách | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đeo kính | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thông minh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt học tập | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thông minh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hiếu học
🤓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi học ở thư viện🤓
ㆍTôi đang đọc một cuốn sách mới🤓
ㆍTôi đang bận chuẩn bị cho kỳ thi🤓
🤓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤓
Tên ngắn:mặt mọt sách
Tên Apple:khuôn mặt mỉm cười với kính
Điểm mã:U+1F913 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😎 kính mặt
Từ khóa:đam mê | mặt | mặt mọt sách | mọt sách
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mọt sách | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đeo kính | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thông minh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt học tập | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thông minh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hiếu học
Xem thêm 11
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
🤯 đầu nổ tung Sao chép
😎 mặt cười đeo kính Sao chép
🧐 mặt với kính một mắt Sao chép
🖖 tay thần lửa Sao chép
🧠 não Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📖 sách đang mở Sao chép
📚 sách Sao chép
🤓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤓 وجه عبقري
Azərbaycan 🤓 axmaq üz
Български 🤓 лице на зубър
বাংলা 🤓 পড়ুয়া মুখ
Bosanski 🤓 štreber
Čeština 🤓 obličej šprta
Dansk 🤓 nørdansigt
Deutsch 🤓 Strebergesicht
Ελληνικά 🤓 σπασίκλας
English 🤓 nerd face
Español 🤓 cara de empollón
Eesti 🤓 nohiku nägu
فارسی 🤓 خوره
Suomi 🤓 nörtti
Filipino 🤓 nerd
Français 🤓 visage de geek
עברית 🤓 פרצוף של חנון
हिन्दी 🤓 मूर्खता के भाव वाला चेहरा
Hrvatski 🤓 štrebersko lice
Magyar 🤓 kockaarc
Bahasa Indonesia 🤓 wajah kutu buku
Italiano 🤓 faccina nerd
日本語 🤓 オタク
ქართველი 🤓 სულელური სახე
Қазақ 🤓 көзілдірік таққан
한국어 🤓 모범생 얼굴
Kurdî 🤓 rûyê dibistanê
Lietuvių 🤓 moksliuko veidas
Latviešu 🤓 gudrītis
Bahasa Melayu 🤓 muka nerda
ဗမာ 🤓 တစ်စုံတစ်ရာကို ရူးသွပ်သူ၏ မျက်နှာ
Bokmål 🤓 nerdefjes
Nederlands 🤓 nerdgezicht
Polski 🤓 kujon
پښتو 🤓 د ښوونځي هلک مخ
Português 🤓 rosto de nerd
Română 🤓 față de tocilar
Русский 🤓 очкарик
سنڌي 🤓 اسڪولي ٻار جو چهرو
Slovenčina 🤓 vedátor
Slovenščina 🤓 piflarski obraz
Shqip 🤓 fytyrë peshkopi
Српски 🤓 штреберско лице
Svenska 🤓 nördansikte
ภาษาไทย 🤓 เด็กเนิร์ด
Türkçe 🤓 ukala yüz
Українська 🤓 обличчя всезнайка
اردو 🤓 اسکول کے بچے کا چہرہ
Tiếng Việt 🤓 mặt mọt sách
简体中文 🤓 书呆子脸
繁體中文 🤓 搞怪