Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔦

“🔦” Ý nghĩa: đèn pin Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

🔦 Ý nghĩa và mô tả
Đèn pin 🔦 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đèn pin chiếu sáng một nơi tối tăm. Nó chủ yếu được sử dụng để chiếu sáng những nơi tối tăm🔦, khám phá🗺️ hoặc các tình huống khẩn cấp🚨. Nó rất hữu ích trong các hoạt động ngoài trời hoặc các tình huống khẩn cấp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕯️ nến, 💡 bóng đèn, 🌟 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc đèn pin | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc điều hướng | biểu tượng cảm xúc bóng tối | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc công cụ
🔦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBật đèn pin và khám phá🔦
ㆍThắp sáng con đường tối🔦
ㆍChuẩn bị cho trường hợp khẩn cấp🔦
🔦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔦 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔦
Tên ngắn:đèn pin
Tên Apple:đèn pin
Điểm mã:U+1F526 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💡 ánh sáng và video
Từ khóa:ánh sáng | đèn pin | điện | dụng cụ
Biểu tượng cảm xúc đèn pin | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc điều hướng | biểu tượng cảm xúc bóng tối | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc công cụ
Xem thêm 16
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
💥 va chạm Sao chép
🧭 la bàn Sao chép
🏨 khách sạn Sao chép
🗽 Tượng Nữ thần Tự do Sao chép
lều Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
🛸 đĩa bay Sao chép
điện cao thế Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🔋 pin Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
📸 máy ảnh có đèn flash Sao chép
📚 sách Sao chép
🧲 nam châm Sao chép
🔦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔦 ضوء فلاش
Azərbaycan 🔦 fənər
Български 🔦 фенерче
বাংলা 🔦 ফ্ল্যাশ লাইট
Bosanski 🔦 baterijska lampa
Čeština 🔦 baterka
Dansk 🔦 lommelygte
Deutsch 🔦 Taschenlampe
Ελληνικά 🔦 φακός
English 🔦 flashlight
Español 🔦 linterna
Eesti 🔦 taskulamp
فارسی 🔦 چراغ‌قوه
Suomi 🔦 taskulamppu
Filipino 🔦 flashlight
Français 🔦 torche
עברית 🔦 פנס
हिन्दी 🔦 टॉर्च
Hrvatski 🔦 ručna svjetiljka
Magyar 🔦 zseblámpa
Bahasa Indonesia 🔦 lampu senter
Italiano 🔦 torcia
日本語 🔦 懐中電灯
ქართველი 🔦 ფანარი
Қазақ 🔦 жарқыл жарығы
한국어 🔦 손전등
Kurdî 🔦 ronîbrûsk
Lietuvių 🔦 žibintuvėlis
Latviešu 🔦 kabatas lukturītis
Bahasa Melayu 🔦 lampu suluh
ဗမာ 🔦 ဓာတ်မီး
Bokmål 🔦 lommelykt
Nederlands 🔦 zaklamp
Polski 🔦 latarka
پښتو 🔦 فلش لائټ
Português 🔦 lanterna
Română 🔦 lanternă
Русский 🔦 фонарик
سنڌي 🔦 ٽارچ
Slovenčina 🔦 baterka
Slovenščina 🔦 svetilka
Shqip 🔦 elektrik dore
Српски 🔦 батеријска лампа
Svenska 🔦 ficklampa
ภาษาไทย 🔦 ไฟฉาย
Türkçe 🔦 el feneri
Українська 🔦 ліхтарик
اردو 🔦 ٹارچ
Tiếng Việt 🔦 đèn pin
简体中文 🔦 手电筒
繁體中文 🔦 手電筒