Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪛

“🪛” Ý nghĩa: tua vít Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🪛 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc tua vít 🪛
🪛 đại diện cho các loại tua vít khác nhau, chủ yếu dùng để vặn vít. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như công cụ 🛠️, sửa chữa 🔧 và lắp ráp 🔩. Nó cũng tượng trưng cho công việc👷‍♂️ hoặc bảo trì🚧.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛠️ công cụ, 🔧 cờ lê, 🔩 ốc vít

Biểu tượng cảm xúc tuốc nơ vít | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa
🪛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần nó 🪛 để lắp ráp đồ đạc
ㆍTôi cần sửa xe vào cuối tuần này 🪛
ㆍTôi đã mua một bộ tua vít mới 🪛
🪛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪛 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪛
Tên ngắn:tua vít
Điểm mã:U+1FA9B Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:⛏️ dụng cụ
Từ khóa:bắt vít | dụng cụ | tua vít
Biểu tượng cảm xúc tuốc nơ vít | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa
Xem thêm 6
🚲 xe đạp Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🔨 búa Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪛 مفك براغي
Azərbaycan 🪛 vintaçan
Български 🪛 отвертка
বাংলা 🪛 স্ক্রুড্রাইভার
Bosanski 🪛 šrafciger
Čeština 🪛 šroubovák
Dansk 🪛 skruetrækker
Deutsch 🪛 Schraubenzieher
Ελληνικά 🪛 κατσαβίδι
English 🪛 screwdriver
Español 🪛 destornillador
Eesti 🪛 kruvikeeraja
فارسی 🪛 پیچ‌گوشتی
Suomi 🪛 ruuvimeisseli
Filipino 🪛 screwdriver
Français 🪛 tournevis
עברית 🪛 מברג
हिन्दी 🪛 स्क्रूड्राइवर
Hrvatski 🪛 odvijač
Magyar 🪛 csavarhúzó
Bahasa Indonesia 🪛 obeng
Italiano 🪛 cacciavite
日本語 🪛 ねじ回し
ქართველი 🪛 სახრახნისი
Қазақ 🪛 бұрағыш
한국어 🪛 드라이버
Kurdî 🪛 ajotvan
Lietuvių 🪛 atsuktuvas
Latviešu 🪛 skrūvgriezis
Bahasa Melayu 🪛 pemutar skru
ဗမာ 🪛 ဝက်အူလှည့်
Bokmål 🪛 skrutrekker
Nederlands 🪛 schroevendraaier
Polski 🪛 śrubokręt
پښتو 🪛 چلوونکی
Português 🪛 chave de fenda
Română 🪛 șurubelniță
Русский 🪛 отвертка
سنڌي 🪛 ڊرائيور
Slovenčina 🪛 skrutkovač
Slovenščina 🪛 izvijač
Shqip 🪛 kaçavidë
Српски 🪛 шрафцигер
Svenska 🪛 skruvmejsel
ภาษาไทย 🪛 ไขควง
Türkçe 🪛 tornavida
Українська 🪛 викрутка
اردو 🪛 ڈرائیور
Tiếng Việt 🪛 tua vít
简体中文 🪛 螺丝刀
繁體中文 🪛 螺絲起子