🚲
“🚲” Ý nghĩa: xe đạp Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông
🚲 Ý nghĩa và mô tả
Xe đạp 🚲Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc xe đạp và thường được sử dụng như một phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. Nó tượng trưng cho việc tập thể dục🚴, hoạt động giải trí🚲, bảo vệ môi trường🌱, v.v. Xe đạp rất tốt cho sức khỏe và là phương tiện di chuyển quan trọng góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚴 người đi xe đạp, 🚵 xe đạp leo núi, 🛴 ván trượt
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚴 người đi xe đạp, 🚵 xe đạp leo núi, 🛴 ván trượt
Biểu tượng cảm xúc xe đạp | biểu tượng cảm xúc đường xe đạp | biểu tượng cảm xúc hai bánh | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc đi xe đạp
🚲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đạp xe đến công viên🚲
ㆍĐi làm bằng xe đạp rất tốt cho sức khỏe
ㆍTôi đạp xe quanh thành phố🚲
ㆍĐi làm bằng xe đạp rất tốt cho sức khỏe
ㆍTôi đạp xe quanh thành phố🚲
🚲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚲 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🚲 |
Tên ngắn: | xe đạp |
Điểm mã: | U+1F6B2 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | ⛽ mặt bằng giao thông |
Từ khóa: | xe cộ | xe đạp |
Biểu tượng cảm xúc xe đạp | biểu tượng cảm xúc đường xe đạp | biểu tượng cảm xúc hai bánh | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc đi xe đạp |
🚲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🚲 دراجة |
Azərbaycan | 🚲 velosiped |
Български | 🚲 велосипед |
বাংলা | 🚲 বাইসাইকেল |
Bosanski | 🚲 biciklo |
Čeština | 🚲 jízdní kolo |
Dansk | 🚲 cykel |
Deutsch | 🚲 Fahrrad |
Ελληνικά | 🚲 ποδήλατο |
English | 🚲 bicycle |
Español | 🚲 bicicleta |
Eesti | 🚲 jalgratas |
فارسی | 🚲 دوچرخه |
Suomi | 🚲 polkupyörä |
Filipino | 🚲 bisikleta |
Français | 🚲 vélo |
עברית | 🚲 אופניים |
हिन्दी | 🚲 बाइक, साइकिल |
Hrvatski | 🚲 bicikl |
Magyar | 🚲 kerékpár |
Bahasa Indonesia | 🚲 sepeda |
Italiano | 🚲 bicicletta |
日本語 | 🚲 自転車 |
ქართველი | 🚲 ველოსიპედი |
Қазақ | 🚲 велосипед |
한국어 | 🚲 자전거 |
Kurdî | 🚲 hespê hessinî |
Lietuvių | 🚲 dviratis |
Latviešu | 🚲 velosipēds |
Bahasa Melayu | 🚲 basikal |
ဗမာ | 🚲 စက်ဘီး |
Bokmål | 🚲 sykkel |
Nederlands | 🚲 fiets |
Polski | 🚲 rower |
پښتو | 🚲 بايسکل |
Português | 🚲 bicicleta |
Română | 🚲 bicicletă |
Русский | 🚲 велосипед |
سنڌي | 🚲 سائيڪل |
Slovenčina | 🚲 bicykel |
Slovenščina | 🚲 kolo |
Shqip | 🚲 biçikletë |
Српски | 🚲 бицикл |
Svenska | 🚲 cykel |
ภาษาไทย | 🚲 จักรยาน |
Türkçe | 🚲 bisiklet |
Українська | 🚲 велосипед |
اردو | 🚲 سائیکل |
Tiếng Việt | 🚲 xe đạp |
简体中文 | 🚲 自行车 |
繁體中文 | 🚲 自行車 |