Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪝

“🪝” Ý nghĩa: móc Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🪝 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc móc 🪝
🪝 tượng trưng cho một cái móc dùng để treo hoặc giữ một đồ vật. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như câu cá🎣, cướp biển🏴‍☠️ và công cụ🛠️. Nó cũng tượng trưng cho việc sửa chữa hoặc giữ một cái gì đó.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎣 Câu cá, 🏴‍☠️ Cướp biển, 🛠️ Công cụ

Biểu tượng cảm xúc móc | biểu tượng cảm xúc câu cá | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc lấy | biểu tượng cảm xúc treo | biểu tượng cảm xúc treo
🪝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần một lưỡi câu 🪝
ㆍTôi cần một cái móc để treo tranh lên tường 🪝
ㆍBạn có thể dùng chiếc móc này để sửa đồ 🪝
🪝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪝 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪝
Tên ngắn:móc
Điểm mã:U+1FA9D Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:⛏️ dụng cụ
Từ khóa:bắt | bẫy | cái móc | điểm bán hàng | đường cong | móc
Biểu tượng cảm xúc móc | biểu tượng cảm xúc câu cá | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc lấy | biểu tượng cảm xúc treo | biểu tượng cảm xúc treo
Xem thêm 8
🏠 ngôi nhà Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
🚚 xe tải giao hàng Sao chép
🚛 đầu kéo rơ-moóc Sao chép
🚜 máy kéo Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🎷 kèn saxophone Sao chép
🏴‍☠️ cờ cướp biển Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪝 خطاف
Azərbaycan 🪝 qarmaq
Български 🪝 кука
বাংলা 🪝 বঁড়শি
Bosanski 🪝 udica
Čeština 🪝 hák
Dansk 🪝 krog
Deutsch 🪝 Haken
Ελληνικά 🪝 γάντζος
English 🪝 hook
Español 🪝 gancho
Eesti 🪝 konks
فارسی 🪝 قلاب
Suomi 🪝 koukku
Filipino 🪝 kawit
Français 🪝 crochet
עברית 🪝 קרס
हिन्दी 🪝 हुक
Hrvatski 🪝 udica
Magyar 🪝 kampó
Bahasa Indonesia 🪝 kait
Italiano 🪝 gancio
日本語 🪝 フック
ქართველი 🪝 კაუჭი
Қазақ 🪝 ілгек
한국어 🪝 갈고리
Kurdî 🪝 çengel
Lietuvių 🪝 kablys
Latviešu 🪝 āķis
Bahasa Melayu 🪝 cangkuk
ဗမာ 🪝 ချိတ်ကောက်
Bokmål 🪝 krok
Nederlands 🪝 haak
Polski 🪝 hak
پښتو 🪝 هک
Português 🪝 gancho
Română 🪝 cârlig
Русский 🪝 крюк
سنڌي 🪝 ٿلهو
Slovenčina 🪝 hák
Slovenščina 🪝 kljuka
Shqip 🪝 kanxhë
Српски 🪝 кука
Svenska 🪝 krok
ภาษาไทย 🪝 ตะขอ
Türkçe 🪝 çengel
Українська 🪝 гачок
اردو 🪝 کانٹا
Tiếng Việt 🪝 móc
简体中文 🪝 挂钩
繁體中文 🪝 鉤子