Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏠

“🏠” Ý nghĩa: ngôi nhà Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

🏠 Ý nghĩa và mô tả
Nhà dành cho một gia đình🏠
🏠 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một ngôi nhà dành cho một gia đình điển hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến gia đình👪, nhà🏠 và nơi cư trú🏡. Nó truyền tải hình ảnh về một ngôi nhà ấm áp và thoải mái🏠 và thường được sử dụng để nhấn mạnh cuộc sống ở nhà hoặc thời gian bên gia đình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏡 ngôi nhà, 🏘️ khu nhà ở phức hợp, 🏢 tòa nhà cao tầng

Biểu tượng cảm xúc ngôi nhà | biểu tượng cảm xúc dân cư | biểu tượng cảm xúc gia đình | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc cộng đồng
🏠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi đã chuyển đến một ngôi nhà dành cho một gia đình mới🏠.
ㆍGia đình tôi sống trong một ngôi nhà dành cho một gia đình🏠.
ㆍTôi thích sống trong một ngôi nhà dành cho một gia đình🏠.
🏠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏠 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏠
Tên ngắn:ngôi nhà
Tên Apple:nhà ở
Điểm mã:U+1F3E0 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:ngôi nhà | nhà
Biểu tượng cảm xúc ngôi nhà | biểu tượng cảm xúc dân cư | biểu tượng cảm xúc gia đình | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc cộng đồng
Xem thêm 12
🛌 người trên giường Sao chép
👪 gia đình Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
🚲 xe đạp Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📦 gói Sao chép
🔑 chìa khóa Sao chép
🚪 cửa Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
🧹 cây chổi Sao chép
🏠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏠 منزل
Azərbaycan 🏠 ev binası
Български 🏠 къща
বাংলা 🏠 গৃহ নির্মাণ
Bosanski 🏠 kuća
Čeština 🏠 domek
Dansk 🏠 hus
Deutsch 🏠 Haus
Ελληνικά 🏠 σπίτι
English 🏠 house
Español 🏠 casa
Eesti 🏠 maja
فارسی 🏠 خانه
Suomi 🏠 talo
Filipino 🏠 bahay
Français 🏠 maison
עברית 🏠 בית
हिन्दी 🏠 घर, भवन
Hrvatski 🏠 kuća
Magyar 🏠 lakóház
Bahasa Indonesia 🏠 rumah
Italiano 🏠 casa
日本語 🏠 家
ქართველი 🏠 საცხოვრებელი შენობა
Қазақ 🏠 үй салу
한국어 🏠 집
Kurdî 🏠 xanî
Lietuvių 🏠 namas
Latviešu 🏠 ēka
Bahasa Melayu 🏠 rumah
ဗမာ 🏠 အိမ်
Bokmål 🏠 hus
Nederlands 🏠 huis
Polski 🏠 dom
پښتو 🏠 کور
Português 🏠 casa
Română 🏠 casă
Русский 🏠 дом
سنڌي 🏠 گھر
Slovenčina 🏠 dom
Slovenščina 🏠 hiša
Shqip 🏠 shtëpi
Српски 🏠 кућа
Svenska 🏠 hus
ภาษาไทย 🏠 บ้านเดี่ยว
Türkçe 🏠 ev
Українська 🏠 будинок
اردو 🏠 گھر
Tiếng Việt 🏠 ngôi nhà
简体中文 🏠 房子
繁體中文 🏠 房子