Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪟

“🪟” Ý nghĩa: cửa sổ Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🪟 Ý nghĩa và mô tả
Cửa sổ 🪟
🪟 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một cửa sổ và thường được dùng để mô tả một căn phòng hoặc một phần của ngôi nhà 🏠. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự thông gió 🍃, ánh sáng tự nhiên 🌞, phong cảnh ngoài trời, v.v. hoặc ánh sáng chiếu qua cửa sổ. Nó cũng thường được dùng để diễn tả cảm giác mở cửa sổ và hít thở không khí trong lành, hoặc để nhấn mạnh nội thất của một ngôi nhà.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏠 ngôi nhà, 🌞 mặt trời, 🍃 lá

Biểu tượng cảm xúc cửa sổ | biểu tượng cảm xúc bên ngoài | biểu tượng cảm xúc thông gió | biểu tượng cảm xúc ngôi nhà | biểu tượng cảm xúc trong nhà | biểu tượng cảm xúc thị giác
🪟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi mở cửa sổ🪟 vào buổi sáng và thông gió.
🪟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪟 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪟
Tên ngắn:cửa sổ
Điểm mã:U+1FA9F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:cửa sổ | không khí trong lành | khung | mở | trong suốt | xem
Biểu tượng cảm xúc cửa sổ | biểu tượng cảm xúc bên ngoài | biểu tượng cảm xúc thông gió | biểu tượng cảm xúc ngôi nhà | biểu tượng cảm xúc trong nhà | biểu tượng cảm xúc thị giác
Xem thêm 8
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
🏰 lâu đài Sao chép
nhà thờ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 6
🪟 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪟 نافذة
Azərbaycan 🪟 pəncərə
Български 🪟 прозорец
বাংলা 🪟 জানালা
Bosanski 🪟 prozor
Čeština 🪟 okno
Dansk 🪟 vindue
Deutsch 🪟 Fenster
Ελληνικά 🪟 παράθυρο
English 🪟 window
Español 🪟 ventana
Eesti 🪟 aken
فارسی 🪟 پنجره
Suomi 🪟 ikkuna
Filipino 🪟 bintana
Français 🪟 fenêtre
עברית 🪟 חלון
हिन्दी 🪟 खिड़की
Hrvatski 🪟 prozor
Magyar 🪟 ablak
Bahasa Indonesia 🪟 jendela
Italiano 🪟 finestra
日本語 🪟 窓
ქართველი 🪟 ფანჯარა
Қазақ 🪟 терезе
한국어 🪟 창문
Kurdî 🪟 pace
Lietuvių 🪟 langas
Latviešu 🪟 logs
Bahasa Melayu 🪟 tingkap
ဗမာ 🪟 ပြတင်းပေါက်
Bokmål 🪟 vindu
Nederlands 🪟 raam
Polski 🪟 okno
پښتو 🪟 کړکۍ
Português 🪟 janela
Română 🪟 fereastră
Русский 🪟 окно
سنڌي 🪟 ونڊو
Slovenčina 🪟 okno
Slovenščina 🪟 okno
Shqip 🪟 dritare
Српски 🪟 прозор
Svenska 🪟 fönster
ภาษาไทย 🪟 หน้าต่าง
Türkçe 🪟 pencere
Українська 🪟 вікно
اردو 🪟 کھڑکی
Tiếng Việt 🪟 cửa sổ
简体中文 🪟 窗户
繁體中文 🪟 窗戶