Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪧

“🪧” Ý nghĩa: bảng hiệu Emoji

Home > Vật phẩm > đối tượng khác

🪧 Ý nghĩa và mô tả
Biển hiệu 🪧
🪧 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho biển hiệu và chủ yếu tượng trưng cho quảng cáo📢 và biển báo thông tin🛑. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện các chương trình khuyến mãi, hướng dẫn📋, thông tin, v.v. hoặc để thể hiện các biển báo hoặc biển quảng cáo trên đường phố. Nó cũng thường được sử dụng để truyền đạt những cảnh báo hoặc thông tin quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📢 loa, 📋 sổ ghi chú, 🛑 biển báo dừng

Ký biểu tượng cảm xúc | ký biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc quảng cáo | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc thông tin
🪧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi đã lắp đặt một bảng hiệu mới trước cửa hàng🪧
🪧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪧 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪧
Tên ngắn:bảng hiệu
Điểm mã:U+1FAA7 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚬 đối tượng khác
Từ khóa:bảng hiệu | biển hiệu | cọc | phản đối | thể hiện
Ký biểu tượng cảm xúc | ký biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc quảng cáo | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc thông tin
Xem thêm 6
nắm đấm giơ lên Sao chép
🙋 người giơ cao tay Sao chép
🙋‍♂️ người đàn ông giơ cao tay Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪧 يافطة
Azərbaycan 🪧 plakat
Български 🪧 плакат
বাংলা 🪧 প্ল্যাকার্ড
Bosanski 🪧 natpis
Čeština 🪧 cedule
Dansk 🪧 skilt
Deutsch 🪧 Protestschild
Ελληνικά 🪧 πινακίδα
English 🪧 placard
Español 🪧 letrero
Eesti 🪧 plakat
فارسی 🪧 پلاکارد
Suomi 🪧 kyltti
Filipino 🪧 karatula
Français 🪧 pancarte
עברית 🪧 כרזה
हिन्दी 🪧 घोषणा पत्र
Hrvatski 🪧 transparent
Magyar 🪧 transzparens
Bahasa Indonesia 🪧 plakat
Italiano 🪧 cartello
日本語 🪧 プラカード
ქართველი 🪧 აფიშა
Қазақ 🪧 плакат
한국어 🪧 플래카드
Kurdî 🪧 pankart
Lietuvių 🪧 plakatas
Latviešu 🪧 plakāts
Bahasa Melayu 🪧 plakad
ဗမာ 🪧 လက်ကိုင်ပိုစတာ
Bokmål 🪧 plakat
Nederlands 🪧 plakkaat
Polski 🪧 tabliczka
پښتو 🪧 تخته
Português 🪧 placa
Română 🪧 placardă
Русский 🪧 плакат
سنڌي 🪧 تختي
Slovenčina 🪧 transparent
Slovenščina 🪧 plakat
Shqip 🪧 pankartë
Српски 🪧 плакат
Svenska 🪧 plakat
ภาษาไทย 🪧 ป้ายประกาศ
Türkçe 🪧 tabela
Українська 🪧 плакат
اردو 🪧 احتجاجی اشتہار
Tiếng Việt 🪧 bảng hiệu
简体中文 🪧 标语牌
繁體中文 🪧 告示牌