Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪪

“🪪” Ý nghĩa: thẻ nhận dạng Emoji

Home > Vật phẩm > đối tượng khác

🪪 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc thẻ ID 🪪
🪪 đại diện cho thẻ ID và chủ yếu tượng trưng cho thông tin cá nhân📇 và bằng chứng nhận dạng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện chứng minh nhân dân, bằng lái xe🚗, hộ chiếu🛂, v.v. hoặc trong các trường hợp danh tính được xác nhận. Nó cũng thường được sử dụng để làm nổi bật các tài liệu hoặc chứng chỉ quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📇 thẻ mục lục, 🛂 hộ chiếu, 🚗 ô tô

Biểu tượng cảm xúc ID | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc ID | biểu tượng cảm xúc chứng chỉ | biểu tượng cảm xúc ID | biểu tượng cảm xúc xác nhận
🪪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍVui lòng kiểm tra ID của bạn🪪
🪪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪪 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪪
Tên ngắn:thẻ nhận dạng
Điểm mã:U+1FAAA Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚬 đối tượng khác
Từ khóa:bảo mật | căn cước công dân | cccd | chứng minh nhân dân | cmnd | giấy phép | thẻ nhận dạng
Biểu tượng cảm xúc ID | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc ID | biểu tượng cảm xúc chứng chỉ | biểu tượng cảm xúc ID | biểu tượng cảm xúc xác nhận
Xem thêm 10
👨‍🎓 sinh viên nam Sao chép
👩‍🎓 sinh viên nữ Sao chép
👮 cảnh sát Sao chép
👮‍♀️ cảnh sát nữ Sao chép
🚐 xe buýt nhỏ Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
🚘 ô tô đang tới Sao chép
👔 cà vạt Sao chép
📷 máy ảnh Sao chép
📸 máy ảnh có đèn flash Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🪪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪪 بطاقة الهوية
Azərbaycan 🪪 şəxsiyyət vəsiqəsi
Български 🪪 документ за самоличност
বাংলা 🪪 সনাক্তকরণ কার্ড
Bosanski 🪪 lična karta
Čeština 🪪 průkaz
Dansk 🪪 legitimationskort
Deutsch 🪪 Ausweis
Ελληνικά 🪪 ταυτότητα
English 🪪 identification card
Español 🪪 carné de identidad
Eesti 🪪 ID-kaart
فارسی 🪪 کارت شناسایی
Suomi 🪪 henkilökortti
Filipino 🪪 identification card
Français 🪪 carte d’identité
עברית 🪪 תעודת זהות
हिन्दी 🪪 पहचान पत्र
Hrvatski 🪪 osobna iskaznica
Magyar 🪪 személyi igazolvány
Bahasa Indonesia 🪪 kartu identitas
Italiano 🪪 carta d’identità
日本語 🪪 身分証
ქართველი 🪪 პირადობა
Қазақ 🪪 сәйкестендіру картасы
한국어 🪪 신분증
Kurdî 🪪 ID
Lietuvių 🪪 tapatybės kortelė
Latviešu 🪪 identifikācijas karte
Bahasa Melayu 🪪 kad pengenalan
ဗမာ 🪪 မှတ်ပုံတင်ကတ်ပြား
Bokmål 🪪 ID-kort
Nederlands 🪪 legitimatiebewijs
Polski 🪪 dowód tożsamości
پښتو 🪪 ID
Português 🪪 cartão de identificação
Română 🪪 carte de identitate
Русский 🪪 удостоверение личности
سنڌي 🪪 ID
Slovenčina 🪪 preukaz
Slovenščina 🪪 osebni dokument
Shqip 🪪 letërnjoftim
Српски 🪪 идентификацијска карта
Svenska 🪪 ID-kort
ภาษาไทย 🪪 บัตรประชาชน
Türkçe 🪪 kimlik kartı
Українська 🪪 посвідчення
اردو 🪪 ID
Tiếng Việt 🪪 thẻ nhận dạng
简体中文 🪪 身份证
繁體中文 🪪 識別證