Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫄🏼

“🫄🏼” Ý nghĩa: người mang bầu: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🫄🏼 Ý nghĩa và mô tả
Người mang thai: Da sáng trung bình 🫄🏼
🫄🏼 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho người mang thai có làn da sáng trung bình. Được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mang thai🤰, đa dạng giới tính⚧️ và gia đình👨‍👩‍👧‍👦. Ngôn ngữ trung lập về giới tính đại diện cho nhiều loại phụ nữ mang thai và rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện mang tính toàn diện và đầy màu sắc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤰 phụ nữ mang thai, 🫃 đàn ông mang thai, ⚧️ người chuyển giới

Biểu tượng cảm xúc khi mang thai | biểu tượng cảm xúc của người mang thai | biểu tượng cảm xúc đang chờ em bé | biểu tượng cảm xúc của em bé | biểu tượng cảm xúc của thai nhi | biểu tượng cảm xúc về tình trạng mang thai: màu da nâu nhạt
🫄🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐi dự lễ kỷ niệm mang thai 🫄🏼
ㆍNói về đa dạng giới tính 🫄🏼
ㆍDành thời gian cho gia đình 🫄🏼
🫄🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫄🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫄🏼
Tên ngắn:người mang bầu: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1FAC4 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:bụng bầu | căng phồng | có thai | màu da sáng trung bình | người mang bầu | no đủ
Biểu tượng cảm xúc khi mang thai | biểu tượng cảm xúc của người mang thai | biểu tượng cảm xúc đang chờ em bé | biểu tượng cảm xúc của em bé | biểu tượng cảm xúc của thai nhi | biểu tượng cảm xúc về tình trạng mang thai: màu da nâu nhạt
Xem thêm 11
👶 trẻ con Sao chép
🧑 người Sao chép
🧑‍🍼 người cho em bé bú Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
👨‍👩‍👦‍👦 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai, con trai Sao chép
👨‍👩‍👧 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái Sao chép
👨‍👩‍👧‍👦 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con trai Sao chép
👨‍👩‍👧‍👧 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con gái Sao chép
👪 gia đình Sao chép
🍼 bình sữa trẻ em Sao chép
🚼 biểu tượng trẻ em Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🫄🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫄🏼 شخص حامل: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🫄🏼 hamilə adam: orta-açıq dəri tonu
Български 🫄🏼 бременен човек: средно светла кожа
বাংলা 🫄🏼 গর্ভাবস্থায় ব্যাক্তি: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🫄🏼 trudna osoba: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🫄🏼 těhotná osoba: středně světlý odstín pleti
Dansk 🫄🏼 gravid person: medium til lys teint
Deutsch 🫄🏼 schwangere Person: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🫄🏼 έγκυο άτομο: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🫄🏼 pregnant person: medium-light skin tone
Español 🫄🏼 persona embarazada: tono de piel claro medio
Eesti 🫄🏼 rase inimene: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🫄🏼 آدم باردار: پوست روشن
Suomi 🫄🏼 raskaana oleva henkilö: keskivaalea iho
Filipino 🫄🏼 taong buntis: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🫄🏼 personne enceinte : peau moyennement claire
עברית 🫄🏼 בהריון: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🫄🏼 गर्भवती: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🫄🏼 trudna osoba: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🫄🏼 terhes személy: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🫄🏼 orang hamil: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🫄🏼 persona incinta: carnagione abbastanza chiara
日本語 🫄🏼 妊娠した人: やや薄い肌色
ქართველი 🫄🏼 ორსული ადამიანი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🫄🏼 жүкті адам: 3-тері түрі
한국어 🫄🏼 임신한 사람: 연한 갈색 피부
Kurdî 🫄🏼 Kesên ducanî: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🫄🏼 nėščias asmuo: vidutinio gymio
Latviešu 🫄🏼 cilvēks stāvoklī: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🫄🏼 orang hamil: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🫄🏼 ကိုယ်ဝန်ဆောင်သူ − အသားနုရောင်
Bokmål 🫄🏼 gravid person: hudtype 3
Nederlands 🫄🏼 zwanger persoon: lichtgetinte huidskleur
Polski 🫄🏼 osoba w ciąży: karnacja średnio jasna
پښتو 🫄🏼 حامله خلک: روښانه نسواري پوستکي
Português 🫄🏼 pessoa grávida: pele morena clara
Română 🫄🏼 persoană însărcinată: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🫄🏼 беременный человек: светлый тон кожи
سنڌي 🫄🏼 حامله ماڻهو: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🫄🏼 tehotná osoba: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🫄🏼 noseča oseba: srednje svetel ten kože
Shqip 🫄🏼 person shtatzënë: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🫄🏼 трудна особа: средње светла кожа
Svenska 🫄🏼 gravid person: mellanljus hy
ภาษาไทย 🫄🏼 คนตั้งครรภ์: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🫄🏼 hamile kişi: orta açık cilt tonu
Українська 🫄🏼 вагітна людина: помірно світлий тон шкіри
اردو 🫄🏼 حاملہ افراد: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🫄🏼 người mang bầu: màu da sáng trung bình
简体中文 🫄🏼 怀孕的人: 中等-浅肤色
繁體中文 🫄🏼 懷孕的人: 黃皮膚