Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👪

“👪” Ý nghĩa: gia đình Emoji

Home > Người & Cơ thể > biểu tượng người

👪 Ý nghĩa và mô tả
Gia đình 👪Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một gia đình bao gồm cha mẹ và con cái, tượng trưng cho gia đình👨‍👩‍👧‍👦, tình yêu💖, sự gắn kết👨‍👩‍👧‍👦, v.v. Nó chủ yếu được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện liên quan đến gia đình hoặc các sự kiện trong gia đình và thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của mái ấm gia đình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍👩‍👧 cha mẹ và con cái, 👨‍👩‍👧‍👦 gia đình, 🏡 nhà, 🧸 gấu bông, 💑 người yêu

Biểu tượng cảm xúc gia đình | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và con cái | biểu tượng cảm xúc thành viên gia đình | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc gia đình cùng nhau | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và con cái
👪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThời gian bên gia đình thật quý giá👪
ㆍGia đình tôi luôn bên nhau👪
ㆍTôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cùng gia đình👪
👪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👪 Thông tin cơ bản
Emoji: 👪
Tên ngắn:gia đình
Tên Apple:gia đình
Điểm mã:U+1F46A Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👣 biểu tượng người
Từ khóa:gia đình
Biểu tượng cảm xúc gia đình | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và con cái | biểu tượng cảm xúc thành viên gia đình | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc gia đình cùng nhau | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và con cái
Xem thêm 12
👨 đàn ông Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
👶 trẻ con Sao chép
🧒 trẻ em Sao chép
🤰 người phụ nữ có thai Sao chép
🤱 cho con bú Sao chép
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Sao chép
🫂 hai người ôm nhau Sao chép
🍼 bình sữa trẻ em Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🎠 ngựa đu quay Sao chép
👪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👪 أسرة
Azərbaycan 👪 ailə
Български 👪 семейство
বাংলা 👪 পরিবার
Bosanski 👪 porodica
Čeština 👪 rodina
Dansk 👪 familie
Deutsch 👪 Familie
Ελληνικά 👪 οικογένεια
English 👪 family
Español 👪 familia
Eesti 👪 perekond
فارسی 👪 خانواده
Suomi 👪 perhe
Filipino 👪 pamilya
Français 👪 famille
עברית 👪 משפחה
हिन्दी 👪 परिवार
Hrvatski 👪 obitelj
Magyar 👪 család
Bahasa Indonesia 👪 keluarga
Italiano 👪 famiglia
日本語 👪 家族
ქართველი 👪 ოჯახი
Қазақ 👪 отбасы
한국어 👪 가족
Kurdî 👪 malbat
Lietuvių 👪 šeima
Latviešu 👪 ģimene
Bahasa Melayu 👪 keluarga
ဗမာ 👪 မိသားစု
Bokmål 👪 familie
Nederlands 👪 gezin
Polski 👪 rodzina
پښتو 👪 کورنۍ
Português 👪 família
Română 👪 familie
Русский 👪 семья
سنڌي 👪 خاندان
Slovenčina 👪 rodina
Slovenščina 👪 družina
Shqip 👪 familje
Српски 👪 породица
Svenska 👪 familj
ภาษาไทย 👪 ครอบครัว
Türkçe 👪 aile
Українська 👪 родина
اردو 👪 خاندان
Tiếng Việt 👪 gia đình
简体中文 👪 家庭
繁體中文 👪 家庭