Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫗

“🫗” Ý nghĩa: đổ chất lỏng Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > uống

🫗 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc đồ uống bị đổ 🫗
🫗 thể hiện cảnh đồ uống bị tràn và chủ yếu được dùng để thể hiện lỗi 🙊, tai nạn 🔧 và tràn 💦. Thường được sử dụng khi đồ uống bị đổ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥤 cốc đựng nước giải khát, 🧃 nước trái cây, 🍼 bình sữa trẻ em

Biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lành mạnh | biểu tượng cảm xúc đồ uống buổi sáng | biểu tượng cảm xúc đồ uống mùa hè | biểu tượng cảm xúc hydrat hóa
🫗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi làm đổ đồ uống của tôi! 🫗
ㆍCẩn thận kẻo làm đổ đồ uống của bạn 🫗
ㆍĐồ uống của bạn bị đổ do nhầm lẫn 🫗
🫗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫗
Tên ngắn:đổ chất lỏng
Điểm mã:U+1FAD7 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:☕ uống
Từ khóa:đổ chất lỏng | đồ uống | ly thủy tinh | tràn | trống rỗng
Biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lành mạnh | biểu tượng cảm xúc đồ uống buổi sáng | biểu tượng cảm xúc đồ uống mùa hè | biểu tượng cảm xúc hydrat hóa
Xem thêm 12
🍯 hũ mật ong Sao chép
🍵 trà nóng | trà xanh Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🍷 ly rượu vang Sao chép
🍺 cốc bia Sao chép
🍾 rượu sâm panh Sao chép
🥃 ly đáy phẳng Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
🚰 nước uống Sao chép
🚱 nước không uống được Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫗 سكب السائل
Azərbaycan 🫗 maye süzülməsi
Български 🫗 изливаща се течност
বাংলা 🫗 তরল পদার্থ ঢালা হচ্ছে
Bosanski 🫗 sipanje tečnosti
Čeština 🫗 vylévání tekutiny
Dansk 🫗 hælde vand
Deutsch 🫗 Flüssigkeit ausgießen
Ελληνικά 🫗 περίχυση υγρού
English 🫗 pouring liquid
Español 🫗 líquido derramándose
Eesti 🫗 vedeliku kallamine
فارسی 🫗 ریختن مایع
Suomi 🫗 nesteen kaataminen
Filipino 🫗 binubuhos na likido
Français 🫗 verser un liquide
עברית 🫗 מוזגים משקה
हिन्दी 🫗 पेय छलकना
Hrvatski 🫗 izlijevanje tekućine
Magyar 🫗 ömlő folyadék
Bahasa Indonesia 🫗 menuang cairan
Italiano 🫗 liquido versato
日本語 🫗 コップから注ぐ
ქართველი 🫗 ასხამს თხევადს
Қазақ 🫗 сұйықтықты құю
한국어 🫗 쏟아져 나오는 액체
Kurdî 🫗 şil dirijîne
Lietuvių 🫗 pilamas skystis
Latviešu 🫗 ielejot šķidrumu
Bahasa Melayu 🫗 menuang cecair
ဗမာ 🫗 အရည်လောင်းချခြင်း
Bokmål 🫗 helle væske
Nederlands 🫗 vloeistof uitgieten
Polski 🫗 nalewanie płynu
پښتو 🫗 مایع توییدل
Português 🫗 derramando líquido
Română 🫗 lichid turnat
Русский 🫗 стакан с жидкостью
سنڌي 🫗 وهندڙ مائع
Slovenčina 🫗 liatie
Slovenščina 🫗 zlivanje tekočine
Shqip 🫗 hedhje lëngu
Српски 🫗 сипање течности
Svenska 🫗 hälla vätska
ภาษาไทย 🫗 เทน้ำ
Türkçe 🫗 dökülen sıvı
Українська 🫗 склянка, з якої виливається рідина
اردو 🫗 مائع بہا
Tiếng Việt 🫗 đổ chất lỏng
简体中文 🫗 倾倒液体
繁體中文 🫗 倒出液體