Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫱🏽

“🫱🏽” Ý nghĩa: bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

🫱🏽 Ý nghĩa và mô tả
Màu da trung bình Tay phải🫱🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn tay phải có màu da trung bình và thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý👀, chuyển động✋ hoặc phương hướng. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hướng cụ thể. Nó được sử dụng khi sử dụng tay phải hoặc chỉ hướng đúng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👉 ngón tay phải, ✋ lòng bàn tay, 🤚 bàn tay để lộ mu bàn tay

Biểu tượng cảm xúc tay phải | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc mở tay phải | biểu tượng cảm xúc cao năm | biểu tượng cảm xúc giơ lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc mở tay phải: Màu da nâu
🫱🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy giơ tay phải lên🫱🏽
ㆍBạn phải đi theo hướng này🫱🏽
ㆍHãy sử dụng nó khi thực hiện các động tác quan trọng🫱🏽
🫱🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫱🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫱🏽
Tên ngắn:bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình
Điểm mã:U+1FAF1 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🖐🏻 mở ngón tay
Từ khóa:bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bên phải | màu da trung bình | sang phải
Biểu tượng cảm xúc tay phải | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc mở tay phải | biểu tượng cảm xúc cao năm | biểu tượng cảm xúc giơ lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc mở tay phải: Màu da nâu
Xem thêm 10
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt Sao chép
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
👋 vẫy tay Sao chép
🤚 mu bàn tay giơ lên Sao chép
🫲 bàn tay hướng sang bên trái Sao chép
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🤜 nắm đấm hướng sang phải Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🤝 bắt tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🫱🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫱🏽 يد باتجاه اليمين: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🫱🏽 sağ əl: orta dəri tonu
Български 🫱🏽 сочеща надясно ръка: средна на цвят кожа
বাংলা 🫱🏽 ডানদিকে হাত: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🫱🏽 ruka udesno: umjerena boja kože
Čeština 🫱🏽 ruka otočená doprava: střední odstín pleti
Dansk 🫱🏽 hånd til højre: medium teint
Deutsch 🫱🏽 nach rechts weisende Hand: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🫱🏽 χέρι προς τα δεξιά: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🫱🏽 rightwards hand: medium skin tone
Español 🫱🏽 mano hacia la derecha: tono de piel medio
Eesti 🫱🏽 käsi paremale: keskmine nahatoon
فارسی 🫱🏽 دست به سمت راست: پوست طلایی
Suomi 🫱🏽 oikealle ojentuva käsi: tummanvaalea iho
Filipino 🫱🏽 pakanang kamay: katamtamang kulay ng balat
Français 🫱🏽 main vers la droite : peau légèrement mate
עברית 🫱🏽 יד פונה ימינה: גוון עור בינוני
हिन्दी 🫱🏽 दाहिनी ओर हाथ: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🫱🏽 ruka okrenuta udesno: maslinasta boja kože
Magyar 🫱🏽 jobbra néző kéz: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🫱🏽 tangan menghadap kanan: warna kulit sedang
Italiano 🫱🏽 mano rivolta a destra: carnagione olivastra
日本語 🫱🏽 右に向けた手: 中間の肌色
ქართველი 🫱🏽 მარჯვენა ხელი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🫱🏽 оңға қаратылған қол: 4-тері түсі
한국어 🫱🏽 오른쪽으로 향하는 손등: 갈색 피부
Kurdî 🫱🏽 Pişta destê rastê: çermê qehweyî
Lietuvių 🫱🏽 į dešinę rodanti ranka: rusvos odos
Latviešu 🫱🏽 labā roka: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🫱🏽 tangan kanan: ton kulit sederhana
ဗမာ 🫱🏽 ညာဘက်ဖြန့်ပြနေသည့် လက် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🫱🏽 hånd mot høyre: hudtype 4
Nederlands 🫱🏽 hand naar rechts: getinte huidskleur
Polski 🫱🏽 dłoń skierowana w prawo: karnacja średnia
پښتو 🫱🏽 د لاس شاته ښي خوا ته مخ: نسواري پوټکی
Português 🫱🏽 mão para a direita: pele morena
Română 🫱🏽 mână spre dreapta: ton mediu al pielii
Русский 🫱🏽 рука вправо: средний тон кожи
سنڌي 🫱🏽 هٿ جي پوئتي ساڄي طرف: ناسي جلد
Slovenčina 🫱🏽 ruka doprava: stredný tón pleti
Slovenščina 🫱🏽 roka, obrnjena v desno: srednji ten kože
Shqip 🫱🏽 dorë djathtas: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🫱🏽 рука окренута надесно: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🫱🏽 hand som pekar till höger: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🫱🏽 มือหันไปทางขวา: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🫱🏽 sağa bakan el: orta cilt tonu
Українська 🫱🏽 долоня вправо: помірний тон шкіри
اردو 🫱🏽 ہاتھ کا پچھلا حصہ دائیں طرف: بھوری جلد
Tiếng Việt 🫱🏽 bàn tay hướng sang bên phải: màu da trung bình
简体中文 🫱🏽 向右的手: 中等肤色
繁體中文 🫱🏽 向右的手: 淺褐皮膚