Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😆

“😆” Ý nghĩa: mặt cười miệng há mắt nhắm chặt Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt cười

😆 Ý nghĩa và mô tả
Mặt cười nhắm mắt 😆
😆 dùng để chỉ khuôn mặt nhắm mắt và cười thật tươi, được sử dụng trong những tình huống rất vui vẻ hoặc buồn cười. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tiếng cười mạnh mẽ 😂, niềm vui 😁 và hạnh phúc 😊, và thường được sử dụng đặc biệt khi nghe một câu chuyện cười hoặc sự hài hước. Điều này rất hữu ích để tạo ra một bầu không khí tích cực.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😂 Nước mắt niềm vui, 😁 Mặt cười rộng, 😀 Mặt cười

Biểu tượng cảm xúc cười lớn | biểu tượng cảm xúc cười nổ | biểu tượng cảm xúc cười hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mắt cười | biểu tượng cảm xúc mỉm cười rạng rỡ | biểu tượng cảm xúc tràn ngập tiếng cười
😆 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhững trò đùa của bạn hài đến nỗi tôi đau bụng😆
ㆍĐã lâu rồi tôi mới cười nhiều như thế này😆
ㆍTôi luôn hạnh phúc khi ở bên bạn😆
😆 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😆 Thông tin cơ bản
Emoji: 😆
Tên ngắn:mặt cười miệng há mắt nhắm chặt
Tên Apple:khuôn mặt cười tươi với hai mắt nheo lại
Điểm mã:U+1F606 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😄 mặt cười
Từ khóa:cười | cười to | hài lòng | mặt | mặt cười miệng há mắt nhắm chặt | miệng
Biểu tượng cảm xúc cười lớn | biểu tượng cảm xúc cười nổ | biểu tượng cảm xúc cười hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mắt cười | biểu tượng cảm xúc mỉm cười rạng rỡ | biểu tượng cảm xúc tràn ngập tiếng cười
Xem thêm 13
😁 mặt cười toét mắt cười Sao chép
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Sao chép
😃 mặt cười miệng há với mắt to Sao chép
😄 mặt cười miệng há mắt cười Sao chép
🤣 mặt cười lăn cười bò Sao chép
😚 mặt hôn mắt nhắm Sao chép
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Sao chép
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
😆 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😆 وجه مبتسم بعينين مغلقتين
Azərbaycan 😆 açıq ağız və bərk yumulmuş gözlərlə gülən üz
Български 😆 широко усмихнато лице с присвити очи
বাংলা 😆 চোখ বন্ধ করে দেঁতো হাসি
Bosanski 😆 kez žmireći
Čeština 😆 zubící se obličej s mžourajícíma očima
Dansk 😆 grinende ansigt med lukkede øjne
Deutsch 😆 Grinsegesicht mit zugekniffenen Augen
Ελληνικά 😆 πλατύ χαμόγελο με κλειστά μάτια
English 😆 grinning squinting face
Español 😆 cara sonriendo con los ojos cerrados
Eesti 😆 avatud suu ja suletud silmadega naerunägu
فارسی 😆 قاه‌قاه
Suomi 😆 hymy ja tiukasti suljetut silmät
Filipino 😆 nakatawa nang nakapikit
Français 😆 visage souriant avec yeux plissés
עברית 😆 פרצוף מחייך בפה פתוח ועיניים עצומות
हिन्दी 😆 बंद आँखों वाला दाँत दिखाता चेहरा
Hrvatski 😆 nasmijano lice s čvrsto zatvorenim očima
Magyar 😆 nyitott szájjal és lehunyt szemmel mosolygó arc
Bahasa Indonesia 😆 wajah tersenyum lebar dan memejamkan mata
Italiano 😆 sorriso a bocca aperta con occhi chiusi
日本語 😆 きゃー
ქართველი 😆 მომღიმარე სახე ღია პირითა და მაგრად დახუჭული თვალებით
Қазақ 😆 аузын ашып, көзін жұмып күлу
한국어 😆 눈웃음짓는 얼굴
Kurdî 😆 rûyekî bişirîn
Lietuvių 😆 besišypsantis išsižiojęs veidas su smarkiai užmerktomis akimis
Latviešu 😆 smaidoša seja ar atvērtu muti un aizmiegtām acīm
Bahasa Melayu 😆 muka tersengih mata tertutup rapat
ဗမာ 😆 မျက်စိကို ကြိတ်မှိတ်ထားသည့် ပြုံးဖြဲဖြဲ မျက်နှာ
Bokmål 😆 smil med sammenknepne øyne
Nederlands 😆 grijnzend gezicht met stijf dichtgeknepen ogen
Polski 😆 uśmiechnięta twarz z przymrużonymi oczami
پښتو 😆 موسکا لرونکی مخ
Português 😆 rosto risonho com olhos semicerrados
Română 😆 față încântată cu ochii întredeschiși
Русский 😆 смеется с прищуренными глазами
سنڌي 😆 هڪ مسڪرائيندڙ چهرو
Slovenčina 😆 škeriaca sa tvár s privretými očami
Slovenščina 😆 smejoči obraz z odprtimi usti in trdno zaprtimi očmi
Shqip 😆 fytyrë e qeshur me sy të mbyllur fort
Српски 😆 лице са злочестим осмехом
Svenska 😆 flinande ansikte med kisande ögon
ภาษาไทย 😆 ยิ้มตาหยี
Türkçe 😆 kapalı gözlerle ağzı açık sırıtma
Українська 😆 обличчя із широкою посмішкою й замруженими очима
اردو 😆 ایک مسکراتا چہرہ
Tiếng Việt 😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt
简体中文 😆 斜眼笑
繁體中文 😆 狂笑